Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chiba, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:12 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.452 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chiba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:27
60° Đông Đông Bắc
18:58
300° Tây Tây Bắc
14h 31m -0m 28s 02:39 20:47 03:20 20:06 03:57 19:29 11:43 152.09
2
04:28
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 31s 02:39 20:46 03:20 20:06 03:57 19:29 11:43 152.09
3
04:28
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 34s 02:40 20:46 03:21 20:05 03:58 19:29 11:43 152.09
4
04:29
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 36s 02:41 20:46 03:21 20:05 03:58 19:28 11:43 152.09
5
04:29
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 39s 02:41 20:45 03:22 20:05 03:59 19:28 11:44 152.09
6
04:30
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 42s 02:42 20:45 03:23 20:05 03:59 19:28 11:44 152.09
7
04:30
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 45s 02:43 20:45 03:23 20:04 04:00 19:28 11:44 152.08
8
04:31
61° Đông Đông Bắc
18:57
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 47s 02:44 20:44 03:24 20:04 04:00 19:27 11:44 152.08
9
04:31
61° Đông Đông Bắc
18:57
298° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 50s 02:45 20:44 03:25 20:03 04:01 19:27 11:44 152.08
10
04:32
62° Đông Đông Bắc
18:57
298° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 53s 02:45 20:43 03:25 20:03 04:02 19:27 11:44 152.08
11
04:32
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 55s 02:46 20:42 03:26 20:03 04:02 19:26 11:45 152.07
12
04:33
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 58s 02:47 20:42 03:27 20:02 04:03 19:26 11:45 152.07
13
04:34
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 00s 02:48 20:41 03:28 20:01 04:04 19:26 11:45 152.06
14
04:34
62° Đông Đông Bắc
18:55
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 03s 02:49 20:40 03:28 20:01 04:04 19:25 11:45 152.06
15
04:35
62° Đông Đông Bắc
18:55
297° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 05s 02:50 20:40 03:29 20:00 04:05 19:25 11:45 152.05
16
04:36
63° Đông Đông Bắc
18:54
297° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 08s 02:51 20:39 03:30 20:00 04:06 19:24 11:45 152.04
17
04:36
63° Đông Đông Bắc
18:54
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 10s 02:52 20:38 03:31 19:59 04:07 19:23 11:45 152.04
18
04:37
63° Đông Đông Bắc
18:53
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 12s 02:53 20:37 03:32 19:58 04:07 19:23 11:45 152.03
19
04:38
63° Đông Đông Bắc
18:53
296° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 14s 02:54 20:36 03:33 19:58 04:08 19:22 11:45 152.02
20
04:38
64° Đông Đông Bắc
18:52
296° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 17s 02:55 20:35 03:33 19:57 04:09 19:22 11:45 152.01
21
04:39
64° Đông Đông Bắc
18:51
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 19s 02:56 20:34 03:34 19:56 04:10 19:21 11:45 152.00
22
04:40
64° Đông Đông Bắc
18:51
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 21s 02:57 20:33 03:35 19:55 04:10 19:20 11:46 151.99
23
04:40
64° Đông Đông Bắc
18:50
296° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 23s 02:58 20:32 03:36 19:54 04:11 19:19 11:46 151.98
24
04:41
65° Đông Đông Bắc
18:49
295° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 25s 02:59 20:31 03:37 19:53 04:12 19:19 11:46 151.97
25
04:42
65° Đông Đông Bắc
18:49
295° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 27s 03:00 20:30 03:38 19:53 04:13 19:18 11:46 151.95
26
04:43
65° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 29s 03:01 20:29 03:39 19:52 04:14 19:17 11:46 151.94
27
04:43
66° Đông Đông Bắc
18:47
294° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 30s 03:03 20:28 03:40 19:51 04:14 19:16 11:46 151.92
28
04:44
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 32s 03:04 20:27 03:41 19:50 04:15 19:15 11:46 151.91
29
04:45
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 34s 03:05 20:25 03:42 19:49 04:16 19:14 11:46 151.89
30
04:46
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 36s 03:06 20:24 03:43 19:48 04:17 19:14 11:45 151.87
31
04:46
67° Đông Đông Bắc
18:44
293° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 37s 03:07 20:23 03:44 19:47 04:18 19:13 11:45 151.85

In Chiba, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chiba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chiba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chiba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí