Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chon Buri, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 95.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 263.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 54m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -52.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.491 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chon Buri

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
114° ESE
18:00
247° WSW
11h 21m +0m 10s 05:22 19:16 05:49 18:50 06:15 18:23 12:19 147.11
2
06:39
113° ESE
18:00
247° WSW
11h 21m +0m 11s 05:23 19:16 05:49 18:50 06:16 18:24 12:19 147.10
3
06:39
113° ESE
18:01
247° WSW
11h 21m +0m 12s 05:23 19:17 05:49 18:51 06:16 18:24 12:20 147.10
4
06:40
113° ESE
18:01
247° WSW
11h 21m +0m 13s 05:24 19:17 05:50 18:51 06:16 18:25 12:20 147.10
5
06:40
113° ESE
18:02
247° WSW
11h 21m +0m 14s 05:24 19:18 05:50 18:52 06:17 18:25 12:21 147.10
6
06:40
113° ESE
18:03
247° WSW
11h 22m +0m 15s 05:24 19:18 05:51 18:52 06:17 18:26 12:21 147.10
7
06:41
113° ESE
18:03
247° WSW
11h 22m +0m 16s 05:25 19:19 05:51 18:53 06:17 18:26 12:22 147.11
8
06:41
113° ESE
18:04
247° WSW
11h 22m +0m 17s 05:25 19:19 05:51 18:53 06:18 18:27 12:22 147.11
9
06:41
112° ESE
18:04
248° WSW
11h 23m +0m 18s 05:25 19:20 05:52 18:54 06:18 18:28 12:23 147.11
10
06:41
112° ESE
18:05
248° WSW
11h 23m +0m 18s 05:26 19:20 05:52 18:54 06:18 18:28 12:23 147.12
11
06:42
112° ESE
18:05
248° WSW
11h 23m +0m 19s 05:26 19:21 05:52 18:55 06:18 18:29 12:23 147.12
12
06:42
112° ESE
18:06
248° WSW
11h 24m +0m 20s 05:26 19:21 05:52 18:55 06:19 18:29 12:24 147.13
13
06:42
112° ESE
18:06
248° WSW
11h 24m +0m 21s 05:27 19:22 05:53 18:56 06:19 18:30 12:24 147.13
14
06:42
112° ESE
18:07
248° WSW
11h 24m +0m 22s 05:27 19:22 05:53 18:56 06:19 18:30 12:25 147.14
15
06:42
112° ESE
18:08
249° WSW
11h 25m +0m 23s 05:27 19:23 05:53 18:57 06:19 18:31 12:25 147.15
16
06:43
111° ESE
18:08
249° WSW
11h 25m +0m 23s 05:27 19:23 05:53 18:57 06:19 18:31 12:25 147.16
17
06:43
111° ESE
18:09
249° WSW
11h 25m +0m 24s 05:28 19:24 05:54 18:58 06:20 18:32 12:26 147.17
18
06:43
111° ESE
18:09
249° WSW
11h 26m +0m 25s 05:28 19:24 05:54 18:58 06:20 18:32 12:26 147.18
19
06:43
111° ESE
18:10
249° WSW
11h 26m +0m 26s 05:28 19:25 05:54 18:59 06:20 18:33 12:26 147.19
20
06:43
110° ESE
18:10
250° WSW
11h 27m +0m 26s 05:28 19:25 05:54 18:59 06:20 18:33 12:27 147.21
21
06:43
110° ESE
18:11
250° WSW
11h 27m +0m 27s 05:28 19:25 05:54 19:00 06:20 18:34 12:27 147.22
22
06:43
110° ESE
18:11
250° WSW
11h 28m +0m 28s 05:29 19:26 05:54 19:00 06:20 18:34 12:27 147.24
23
06:43
110° ESE
18:12
250° WSW
11h 28m +0m 29s 05:29 19:26 05:54 19:01 06:20 18:35 12:27 147.25
24
06:43
110° ESE
18:12
251° WSW
11h 29m +0m 29s 05:29 19:27 05:54 19:01 06:20 18:35 12:28 147.27
25
06:43
109° ESE
18:13
251° WSW
11h 29m +0m 30s 05:29 19:27 05:55 19:01 06:20 18:36 12:28 147.28
26
06:43
109° ESE
18:13
251° WSW
11h 30m +0m 31s 05:29 19:27 05:55 19:02 06:20 18:36 12:28 147.30
27
06:43
109° ESE
18:14
251° WSW
11h 30m +0m 31s 05:29 19:28 05:55 19:02 06:20 18:37 12:28 147.32
28
06:43
108° ESE
18:14
252° WSW
11h 31m +0m 32s 05:29 19:28 05:55 19:03 06:20 18:37 12:28 147.34
29
06:43
108° ESE
18:15
252° WSW
11h 31m +0m 32s 05:29 19:28 05:55 19:03 06:20 18:37 12:29 147.36
30
06:43
108° ESE
18:15
252° WSW
11h 32m +0m 33s 05:29 19:29 05:55 19:03 06:20 18:38 12:29 147.38
31
06:43
108° ESE
18:16
252° WSW
11h 32m +0m 33s 05:29 19:29 05:54 19:04 06:20 18:38 12:29 147.40

In Chon Buri, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 to 03 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chon Buri

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chon Buri

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chon Buri

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí