Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 70.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:35 289.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 45m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -18.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.538 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
66° Đông Đông Bắc
20:49
294° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 54s 04:52 22:35 05:32 21:55 06:08 21:19 13:44 151.82
2
06:39
66° Đông Đông Bắc
20:48
294° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 56s 04:53 22:33 05:33 21:54 06:09 21:18 13:44 151.80
3
06:40
67° Đông Đông Bắc
20:46
293° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 58s 04:55 22:32 05:34 21:53 06:10 21:17 13:44 151.78
4
06:41
67° Đông Đông Bắc
20:45
293° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 59s 04:56 22:30 05:35 21:51 06:11 21:15 13:44 151.76
5
06:42
67° Đông Đông Bắc
20:44
292° Tây Tây Bắc
14h 02m -2m 01s 04:57 22:29 05:36 21:50 06:12 21:14 13:44 151.74
6
06:43
68° Đông Đông Bắc
20:43
292° Tây Tây Bắc
14h 00m -2m 02s 04:59 22:27 05:37 21:48 06:13 21:13 13:43 151.72
7
06:44
68° Đông Đông Bắc
20:42
292° Tây Tây Bắc
13h 58m -2m 04s 05:00 22:25 05:39 21:47 06:14 21:12 13:43 151.69
8
06:45
68° Đông Đông Bắc
20:41
291° Tây Tây Bắc
13h 55m -2m 05s 05:02 22:24 05:40 21:46 06:15 21:10 13:43 151.67
9
06:46
69° Đông Đông Bắc
20:40
291° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 07s 05:03 22:22 05:41 21:44 06:16 21:09 13:43 151.65
10
06:47
69° Đông Đông Bắc
20:38
290° Tây Tây Bắc
13h 51m -2m 08s 05:04 22:20 05:42 21:43 06:17 21:08 13:43 151.62
11
06:48
70° Đông Đông Bắc
20:37
290° Tây Tây Bắc
13h 49m -2m 09s 05:06 22:19 05:43 21:41 06:18 21:06 13:43 151.60
12
06:49
70° Đông Đông Bắc
20:36
290° Tây Tây Bắc
13h 47m -2m 10s 05:07 22:17 05:44 21:40 06:19 21:05 13:43 151.57
13
06:49
70° Đông Đông Bắc
20:35
289° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 11s 05:08 22:15 05:45 21:38 06:20 21:04 13:42 151.55
14
06:50
71° Đông Đông Bắc
20:33
289° Tây Tây Bắc
13h 42m -2m 12s 05:10 22:14 05:47 21:37 06:21 21:02 13:42 151.52
15
06:51
71° Đông Đông Bắc
20:32
288° Tây Tây Bắc
13h 40m -2m 14s 05:11 22:12 05:48 21:35 06:22 21:01 13:42 151.50
16
06:52
72° Đông Đông Bắc
20:31
288° Tây Tây Bắc
13h 38m -2m 15s 05:12 22:10 05:49 21:34 06:23 21:00 13:42 151.47
17
06:53
72° Đông Đông Bắc
20:29
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 16s 05:14 22:08 05:50 21:32 06:24 20:58 13:42 151.44
18
06:54
73° Đông Đông Bắc
20:28
287° Tây Tây Bắc
13h 33m -2m 17s 05:15 22:07 05:51 21:31 06:25 20:57 13:41 151.41
19
06:55
73° Đông Đông Bắc
20:27
287° Tây Tây Bắc
13h 31m -2m 17s 05:16 22:05 05:52 21:29 06:26 20:55 13:41 151.39
20
06:56
73° Đông Đông Bắc
20:25
286° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 18s 05:18 22:03 05:53 21:27 06:27 20:54 13:41 151.36
21
06:57
74° Đông Đông Bắc
20:24
286° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 19s 05:19 22:01 05:54 21:26 06:28 20:52 13:41 151.33
22
06:58
74° Đông Đông Bắc
20:22
286° Tây Tây Bắc
13h 24m -2m 20s 05:20 21:59 05:56 21:24 06:29 20:51 13:41 151.30
23
06:59
75° Đông Đông Bắc
20:21
285° Tây Tây Bắc
13h 22m -2m 21s 05:21 21:58 05:57 21:23 06:30 20:49 13:40 151.26
24
07:00
75° Đông Đông Bắc
20:19
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 21s 05:23 21:56 05:58 21:21 06:31 20:48 13:40 151.23
25
07:00
76° Đông Đông Bắc
20:18
284° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 22s 05:24 21:54 05:59 21:19 06:32 20:46 13:40 151.20
26
07:01
76° Đông Đông Bắc
20:16
284° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 23s 05:25 21:52 06:00 21:18 06:33 20:45 13:39 151.17
27
07:02
77° Đông Đông Bắc
20:15
283° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 23s 05:26 21:50 06:01 21:16 06:34 20:43 13:39 151.13
28
07:03
77° Đông Đông Bắc
20:13
283° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 24s 05:28 21:49 06:02 21:14 06:35 20:42 13:39 151.10
29
07:04
78° Đông Đông Bắc
20:12
282° Tây Tây Bắc
13h 07m -2m 25s 05:29 21:47 06:03 21:13 06:36 20:40 13:39 151.06
30
07:05
78° Đông Đông Bắc
20:10
282° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 25s 05:30 21:45 06:04 21:11 06:37 20:38 13:38 151.03
31
07:06
78° Đông Đông Bắc
20:09
281° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 26s 05:31 21:43 06:05 21:09 06:38 20:37 13:38 150.99

In Cincinnati, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 13 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí