Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.515 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:57
119° ESE
17:26
241° WSW
9h 28m +0m 40s 06:21 19:02 06:53 18:29 07:27 17:56 12:41 147.11
2
07:57
119° ESE
17:26
241° WSW
9h 29m +0m 44s 06:21 19:03 06:54 18:30 07:27 17:57 12:41 147.10
3
07:57
119° ESE
17:27
241° WSW
9h 30m +0m 47s 06:21 19:03 06:54 18:31 07:27 17:58 12:42 147.10
4
07:57
119° ESE
17:28
241° WSW
9h 30m +0m 51s 06:21 19:04 06:54 18:32 07:27 17:59 12:42 147.10
5
07:57
119° ESE
17:29
241° WSW
9h 31m +0m 54s 06:21 19:05 06:54 18:33 07:27 18:00 12:43 147.10
6
07:57
119° ESE
17:30
241° WSW
9h 32m +0m 58s 06:22 19:06 06:54 18:34 07:27 18:00 12:43 147.10
7
07:57
119° ESE
17:31
242° WSW
9h 33m +1m 01s 06:22 19:07 06:54 18:34 07:27 18:01 12:44 147.11
8
07:57
118° ESE
17:32
242° WSW
9h 34m +1m 04s 06:22 19:08 06:54 18:35 07:27 18:02 12:44 147.11
9
07:57
118° ESE
17:33
242° WSW
9h 35m +1m 08s 06:22 19:08 06:54 18:36 07:27 18:03 12:45 147.11
10
07:57
118° ESE
17:34
242° WSW
9h 37m +1m 11s 06:22 19:09 06:54 18:37 07:27 18:04 12:45 147.12
11
07:57
118° ESE
17:35
242° WSW
9h 38m +1m 14s 06:21 19:10 06:54 18:38 07:26 18:05 12:45 147.12
12
07:56
118° ESE
17:36
243° WSW
9h 39m +1m 17s 06:21 19:11 06:53 18:39 07:26 18:06 12:46 147.13
13
07:56
117° ESE
17:37
243° WSW
9h 41m +1m 20s 06:21 19:12 06:53 18:40 07:26 18:07 12:46 147.14
14
07:56
117° ESE
17:38
243° WSW
9h 42m +1m 23s 06:21 19:13 06:53 18:41 07:26 18:08 12:46 147.15
15
07:55
117° ESE
17:39
243° WSW
9h 43m +1m 26s 06:21 19:14 06:53 18:42 07:25 18:09 12:47 147.15
16
07:55
117° ESE
17:40
244° WSW
9h 45m +1m 29s 06:20 19:15 06:52 18:43 07:25 18:10 12:47 147.16
17
07:54
116° ESE
17:41
244° WSW
9h 46m +1m 31s 06:20 19:16 06:52 18:44 07:25 18:11 12:48 147.18
18
07:54
116° ESE
17:43
244° WSW
9h 48m +1m 34s 06:20 19:17 06:52 18:45 07:24 18:12 12:48 147.19
19
07:54
116° ESE
17:44
244° WSW
9h 50m +1m 37s 06:20 19:18 06:51 18:46 07:24 18:13 12:48 147.20
20
07:53
115° ESE
17:45
245° WSW
9h 51m +1m 39s 06:19 19:19 06:51 18:47 07:23 18:14 12:48 147.21
21
07:52
115° ESE
17:46
245° WSW
9h 53m +1m 41s 06:19 19:20 06:51 18:48 07:23 18:15 12:49 147.23
22
07:52
115° ESE
17:47
245° WSW
9h 55m +1m 44s 06:18 19:21 06:50 18:49 07:22 18:16 12:49 147.24
23
07:51
114° ESE
17:48
246° WSW
9h 56m +1m 46s 06:18 19:22 06:50 18:50 07:22 18:18 12:49 147.26
24
07:51
114° ESE
17:49
246° WSW
9h 58m +1m 48s 06:17 19:23 06:49 18:51 07:21 18:19 12:50 147.28
25
07:50
114° ESE
17:50
246° WSW
10h 00m +1m 51s 06:17 19:24 06:48 18:52 07:21 18:20 12:50 147.29
26
07:49
114° ESE
17:52
247° WSW
10h 02m +1m 53s 06:16 19:25 06:48 18:53 07:20 18:21 12:50 147.31
27
07:48
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 04m +1m 55s 06:16 19:26 06:47 18:54 07:19 18:22 12:50 147.33
28
07:48
113° ESE
17:54
247° WSW
10h 06m +1m 57s 06:15 19:27 06:47 18:55 07:19 18:23 12:50 147.35
29
07:47
112° ESE
17:55
248° WSW
10h 08m +1m 59s 06:14 19:28 06:46 18:56 07:18 18:24 12:51 147.37
30
07:46
112° ESE
17:56
248° WSW
10h 10m +2m 00s 06:14 19:29 06:45 18:57 07:17 18:25 12:51 147.38
31
07:45
112° ESE
17:57
248° WSW
10h 12m +2m 02s 06:13 19:30 06:44 18:58 07:16 18:26 12:51 147.41

In Cincinnati, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí