Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 45.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:34
94° Đông
19:19
266° Tây
11h 45m -2m 31s 06:05 20:48 06:36 20:17 07:07 19:47 13:27 149.75
2
07:35
94° Đông
19:18
266° Tây
11h 42m -2m 31s 06:06 20:47 06:37 20:16 07:08 19:45 13:27 149.71
3
07:36
95° Đông
19:16
265° Tây
11h 40m -2m 31s 06:07 20:45 06:38 20:14 07:09 19:43 13:27 149.67
4
07:37
95° Đông
19:15
264° Tây
11h 37m -2m 31s 06:08 20:44 06:39 20:13 07:10 19:42 13:26 149.62
5
07:38
96° Đông
19:13
264° Tây
11h 35m -2m 30s 06:09 20:42 06:40 20:11 07:11 19:40 13:26 149.58
6
07:39
96° Đông
19:12
264° Tây
11h 32m -2m 30s 06:10 20:41 06:41 20:10 07:12 19:39 13:26 149.54
7
07:40
97° Đông
19:10
263° Tây
11h 30m -2m 30s 06:11 20:39 06:42 20:08 07:13 19:37 13:25 149.50
8
07:41
97° Đông
19:08
263° Tây
11h 27m -2m 30s 06:12 20:37 06:43 20:07 07:14 19:36 13:25 149.45
9
07:42
98° Đông
19:07
262° Tây
11h 25m -2m 29s 06:13 20:36 06:44 20:05 07:14 19:34 13:25 149.41
10
07:43
98° Đông
19:05
262° Tây
11h 22m -2m 29s 06:14 20:34 06:45 20:04 07:15 19:33 13:25 149.37
11
07:44
99° Đông
19:04
261° Tây
11h 20m -2m 29s 06:15 20:33 06:46 20:02 07:16 19:31 13:24 149.33
12
07:45
99° Đông
19:02
261° Tây
11h 17m -2m 28s 06:16 20:32 06:46 20:01 07:17 19:30 13:24 149.28
13
07:46
100° Đông
19:01
260° Tây
11h 15m -2m 28s 06:17 20:30 06:47 19:59 07:18 19:28 13:24 149.24
14
07:47
100° Đông
19:00
260° Tây
11h 12m -2m 28s 06:17 20:29 06:48 19:58 07:19 19:27 13:24 149.20
15
07:48
101° Đông
18:58
259° Tây
11h 10m -2m 27s 06:18 20:27 06:49 19:56 07:20 19:26 13:23 149.16
16
07:49
101° Đông
18:57
259° Tây Tây Nam
11h 07m -2m 27s 06:19 20:26 06:50 19:55 07:21 19:24 13:23 149.12
17
07:50
102° Đông Đông Nam
18:55
258° Tây Tây Nam
11h 05m -2m 26s 06:20 20:24 06:51 19:54 07:22 19:23 13:23 149.08
18
07:51
102° Đông Đông Nam
18:54
258° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 26s 06:21 20:23 06:52 19:52 07:23 19:21 13:23 149.04
19
07:52
102° Đông Đông Nam
18:52
257° Tây Tây Nam
11h 00m -2m 25s 06:22 20:22 06:53 19:51 07:24 19:20 13:23 149.00
20
07:53
103° Đông Đông Nam
18:51
257° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 24s 06:23 20:21 06:54 19:50 07:25 19:19 13:22 148.95
21
07:54
103° Đông Đông Nam
18:50
256° Tây Tây Nam
10h 55m -2m 24s 06:24 20:19 06:55 19:48 07:26 19:17 13:22 148.91
22
07:55
104° Đông Đông Nam
18:48
256° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 23s 06:25 20:18 06:56 19:47 07:27 19:16 13:22 148.87
23
07:56
104° Đông Đông Nam
18:47
255° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 22s 06:26 20:17 06:57 19:46 07:28 19:15 13:22 148.83
24
07:57
105° Đông Đông Nam
18:46
255° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 22s 06:27 20:16 06:58 19:45 07:29 19:14 13:22 148.79
25
07:58
105° Đông Đông Nam
18:44
254° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 21s 06:28 20:14 06:59 19:43 07:30 19:12 13:22 148.75
26
07:59
106° Đông Đông Nam
18:43
254° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 20s 06:29 20:13 07:00 19:42 07:31 19:11 13:21 148.71
27
08:00
106° Đông Đông Nam
18:42
254° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 19s 06:30 20:12 07:01 19:41 07:32 19:10 13:21 148.66
28
08:01
107° Đông Đông Nam
18:41
253° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 18s 06:31 20:11 07:02 19:40 07:33 19:09 13:21 148.62
29
08:02
107° Đông Đông Nam
18:39
253° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 17s 06:32 20:10 07:03 19:39 07:34 19:08 13:21 148.58
30
08:04
107° Đông Đông Nam
18:38
252° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 16s 06:33 20:09 07:04 19:38 07:35 19:06 13:21 148.54
31
08:05
108° Đông Đông Nam
18:37
252° Tây Tây Nam
10h 32m -2m 15s 06:34 20:08 07:05 19:37 07:36 19:05 13:21 148.50

In Cincinnati, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí