Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
99° E
18:30
261° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 31s 05:41 19:59 06:12 19:28 06:43 18:58 12:50 148.25
2
07:08
98° E
18:31
262° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 31s 05:39 20:00 06:10 19:29 06:41 18:59 12:50 148.29
3
07:07
98° E
18:32
262° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 31s 05:38 20:01 06:09 19:30 06:40 19:00 12:49 148.33
4
07:05
97° E
18:33
263° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:36 20:03 06:07 19:32 06:38 19:01 12:49 148.36
5
07:04
97° E
18:34
263° W
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:35 20:04 06:06 19:33 06:37 19:02 12:49 148.40
6
07:02
96° E
18:35
264° W
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:33 20:05 06:04 19:34 06:35 19:03 12:49 148.44
7
07:01
96° E
18:37
264° W
11m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:32 20:06 06:03 19:35 06:34 19:04 12:49 148.47
8
06:59
95° E
18:38
265° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 05:30 20:07 06:01 19:36 06:32 19:05 12:48 148.51
9
07:58
95° E
19:39
265° W
11m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:29 21:08 07:00 20:37 07:31 20:06 13:48 148.55
10
07:56
94° E
19:40
266° W
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:27 21:09 06:58 20:38 07:29 20:07 13:48 148.59
11
07:55
94° E
19:41
266° W
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:26 21:10 06:57 20:39 07:28 20:08 13:48 148.63
12
07:53
93° E
19:42
267° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:24 21:11 06:55 20:40 07:26 20:09 13:47 148.67
13
07:52
93° E
19:43
267° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:22 21:12 06:54 20:41 07:25 20:10 13:47 148.71
14
07:50
92° E
19:44
268° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:21 21:13 06:52 20:42 07:23 20:11 13:47 148.75
15
07:49
92° E
19:45
268° W
11m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:19 21:14 06:51 20:43 07:21 20:12 13:46 148.79
16
07:47
91° E
19:46
269° W
11m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:18 21:15 06:49 20:44 07:20 20:13 13:46 148.83
17
07:45
91° E
19:47
269° W
12m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:16 21:16 06:47 20:45 07:18 20:14 13:46 148.87
18
07:44
90° E
19:48
270° W
12m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:14 21:17 06:46 20:46 07:17 20:15 13:46 148.91
19
07:42
90° E
19:49
270° W
12m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:13 21:19 06:44 20:47 07:15 20:16 13:45 148.96
20
07:41
89° E
19:50
271° W
12m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:11 21:20 06:42 20:48 07:14 20:17 13:45 149.00
21
07:39
89° E
19:51
272° W
12m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:09 21:21 06:41 20:49 07:12 20:18 13:45 149.04
22
07:38
88° E
19:52
272° W
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:07 21:22 06:39 20:50 07:10 20:19 13:44 149.08
23
07:36
88° E
19:53
272° W
12m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 34s 06:06 21:23 06:38 20:51 07:09 20:20 13:44 149.13
24
07:34
87° E
19:54
273° W
12m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:04 21:24 06:36 20:52 07:07 20:21 13:44 149.17
25
07:33
87° E
19:55
274° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:02 21:25 06:34 20:53 07:06 20:22 13:44 149.21
26
07:31
86° E
19:56
274° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 06:01 21:26 06:33 20:54 07:04 20:23 13:43 149.26
27
07:30
86° E
19:57
274° W
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 05:59 21:28 06:31 20:55 07:02 20:24 13:43 149.30
28
07:28
85° E
19:57
275° W
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 05:57 21:29 06:29 20:56 07:01 20:25 13:43 149.34
29
07:26
85° E
19:58
276° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 33s 05:55 21:30 06:28 20:57 06:59 20:26 13:42 149.39
30
07:25
84° E
19:59
276° W
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:53 21:31 06:26 20:59 06:57 20:27 13:42 149.43
31
07:23
84° E
20:00
276° W
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 32s 05:52 21:32 06:24 21:00 06:56 20:28 13:42 149.47

In Cincinnati, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí