Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
70° Đông Đông Bắc
20:31
291° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 11s 04:57 22:13 05:35 21:35 06:10 21:00 13:35 150.75
2
06:38
69° Đông Đông Bắc
20:32
291° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 09s 04:56 22:15 05:33 21:37 06:08 21:01 13:35 150.78
3
06:37
69° Đông Đông Bắc
20:33
292° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 08s 04:54 22:16 05:32 21:38 06:07 21:02 13:34 150.82
4
06:36
68° Đông Đông Bắc
20:34
292° Tây Tây Bắc
13h 57m +2m 07s 04:52 22:17 05:31 21:39 06:06 21:03 13:34 150.86
5
06:34
68° Đông Đông Bắc
20:35
292° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 05s 04:51 22:19 05:29 21:40 06:05 21:04 13:34 150.89
6
06:33
68° Đông Đông Bắc
20:36
293° Tây Tây Bắc
14h 02m +2m 04s 04:49 22:20 05:28 21:41 06:03 21:06 13:34 150.93
7
06:32
67° Đông Đông Bắc
20:36
293° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 02s 04:48 22:22 05:26 21:43 06:02 21:07 13:34 150.96
8
06:31
67° Đông Đông Bắc
20:37
293° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 01s 04:46 22:23 05:25 21:44 06:01 21:08 13:34 151.00
9
06:30
66° Đông Đông Bắc
20:38
294° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 59s 04:44 22:25 05:24 21:45 06:00 21:09 13:34 151.03
10
06:29
66° Đông Đông Bắc
20:39
294° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 57s 04:43 22:26 05:23 21:46 05:59 21:10 13:34 151.06
11
06:28
66° Đông Đông Bắc
20:40
294° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 55s 04:42 22:27 05:21 21:47 05:58 21:11 13:34 151.10
12
06:27
66° Đông Đông Bắc
20:41
295° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 54s 04:40 22:29 05:20 21:48 05:57 21:12 13:34 151.13
13
06:26
65° Đông Đông Bắc
20:42
295° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 52s 04:39 22:30 05:19 21:50 05:56 21:13 13:34 151.17
14
06:25
65° Đông Đông Bắc
20:43
295° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 50s 04:37 22:32 05:18 21:51 05:55 21:14 13:34 151.20
15
06:24
64° Đông Đông Bắc
20:44
296° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 48s 04:36 22:33 05:17 21:52 05:54 21:15 13:34 151.23
16
06:24
64° Đông Đông Bắc
20:45
296° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 46s 04:34 22:34 05:16 21:53 05:53 21:16 13:34 151.26
17
06:23
64° Đông Đông Bắc
20:46
296° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 44s 04:33 22:36 05:14 21:54 05:52 21:17 13:34 151.30
18
06:22
64° Đông Đông Bắc
20:47
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 42s 04:32 22:37 05:13 21:55 05:51 21:18 13:34 151.33
19
06:21
63° Đông Đông Bắc
20:48
297° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 39s 04:31 22:39 05:12 21:56 05:50 21:19 13:34 151.36
20
06:20
63° Đông Đông Bắc
20:48
297° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 37s 04:29 22:40 05:11 21:58 05:49 21:20 13:34 151.39
21
06:20
63° Đông Đông Bắc
20:49
297° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 35s 04:28 22:41 05:10 21:59 05:48 21:21 13:34 151.42
22
06:19
62° Đông Đông Bắc
20:50
298° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 32s 04:27 22:42 05:09 22:00 05:48 21:22 13:34 151.45
23
06:18
62° Đông Đông Bắc
20:51
298° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 30s 04:26 22:44 05:09 22:01 05:47 21:22 13:34 151.48
24
06:18
62° Đông Đông Bắc
20:52
298° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 27s 04:25 22:45 05:08 22:02 05:46 21:23 13:34 151.51
25
06:17
62° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 25s 04:24 22:46 05:07 22:03 05:45 21:24 13:34 151.53
26
06:16
62° Đông Đông Bắc
20:53
299° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 22s 04:23 22:48 05:06 22:04 05:45 21:25 13:35 151.56
27
06:16
61° Đông Đông Bắc
20:54
299° Tây Tây Bắc
14h 38m +1m 20s 04:22 22:49 05:05 22:05 05:44 21:26 13:35 151.59
28
06:15
61° Đông Đông Bắc
20:55
299° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 17s 04:21 22:50 05:05 22:06 05:43 21:27 13:35 151.61
29
06:15
61° Đông Đông Bắc
20:56
299° Tây Tây Bắc
14h 40m +1m 14s 04:20 22:51 05:04 22:07 05:43 21:28 13:35 151.63
30
06:14
61° Đông Đông Bắc
20:56
300° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 11s 04:19 22:52 05:03 22:08 05:42 21:28 13:35 151.66
31
06:14
60° Đông Đông Bắc
20:57
300° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 08s 04:18 22:53 05:03 22:09 05:42 21:29 13:35 151.68

In Cincinnati, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí