Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
59° ÉÉ
21:07
301° WNW
14m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:16 23:06 05:03 22:20 05:43 21:40 13:41 152.09
2
06:16
59° ÉÉ
21:07
301° WNW
14m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 04:17 23:06 05:03 22:20 05:43 21:40 13:42 152.09
3
06:17
59° ÉÉ
21:07
301° WNW
14m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 04:18 23:05 05:04 22:20 05:44 21:39 13:42 152.09
4
06:17
59° ÉÉ
21:07
301° WNW
14m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 04:19 23:05 05:05 22:19 05:45 21:39 13:42 152.09
5
06:18
59° ÉÉ
21:07
300° WNW
14m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 04:20 23:04 05:05 22:19 05:45 21:39 13:42 152.09
6
06:18
60° ÉÉ
21:06
300° WNW
14m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 04:20 23:04 05:06 22:18 05:46 21:39 13:42 152.09
7
06:19
60° ÉÉ
21:06
300° WNW
14m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 04:21 23:03 05:07 22:18 05:47 21:38 13:42 152.08
8
06:20
60° ÉÉ
21:06
300° WNW
14m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 04:22 23:03 05:08 22:17 05:47 21:38 13:43 152.08
9
06:20
60° ÉÉ
21:05
300° WNW
14m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 04:23 23:02 05:08 22:17 05:48 21:37 13:43 152.08
10
06:21
60° ÉÉ
21:05
300° WNW
14m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 04:24 23:01 05:09 22:16 05:49 21:37 13:43 152.07
11
06:22
60° ÉÉ
21:04
300° WNW
14m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 06s 04:25 23:00 05:10 22:16 05:49 21:36 13:43 152.07
12
06:22
60° ÉÉ
21:04
299° WNW
14m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 04:26 22:59 05:11 22:15 05:50 21:36 13:43 152.06
13
06:23
61° ÉÉ
21:03
299° WNW
14m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 04:28 22:58 05:12 22:14 05:51 21:35 13:43 152.06
14
06:24
61° ÉÉ
21:03
299° WNW
14m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 04:29 22:58 05:13 22:14 05:52 21:35 13:43 152.05
15
06:24
61° ÉÉ
21:02
299° WNW
14m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 04:30 22:57 05:14 22:13 05:53 21:34 13:44 152.05
16
06:25
61° ÉÉ
21:02
298° WNW
14m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 04:31 22:56 05:15 22:12 05:53 21:34 13:44 152.04
17
06:26
62° ÉÉ
21:01
298° WNW
14m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 04:32 22:54 05:16 22:11 05:54 21:33 13:44 152.03
18
06:27
62° ÉÉ
21:01
298° WNW
14m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 25s 04:33 22:53 05:17 22:10 05:55 21:32 13:44 152.02
19
06:27
62° ÉÉ
21:00
298° WNW
14m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 27s 04:35 22:52 05:18 22:10 05:56 21:31 13:44 152.01
20
06:28
62° ÉÉ
20:59
298° WNW
14m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 30s 04:36 22:51 05:19 22:09 05:57 21:31 13:44 152.00
21
06:29
63° ÉÉ
20:58
297° WNW
14m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 32s 04:37 22:50 05:20 22:08 05:58 21:30 13:44 152.00
22
06:30
63° ÉÉ
20:58
297° WNW
14m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 04:38 22:49 05:21 22:07 05:59 21:29 13:44 151.98
23
06:31
63° ÉÉ
20:57
297° WNW
14m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 04:40 22:47 05:22 22:06 06:00 21:28 13:44 151.97
24
06:32
63° ÉÉ
20:56
296° WNW
14m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 04:41 22:46 05:23 22:05 06:00 21:27 13:44 151.96
25
06:32
64° ÉÉ
20:55
296° WNW
14m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 04:42 22:45 05:24 22:03 06:01 21:26 13:44 151.94
26
06:33
64° ÉÉ
20:54
296° WNW
14m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 04:44 22:43 05:25 22:02 06:02 21:25 13:44 151.93
27
06:34
64° ÉÉ
20:53
296° WNW
14m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 04:45 22:42 05:26 22:01 06:03 21:24 13:44 151.91
28
06:35
65° ÉÉ
20:53
295° WNW
14m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 04:46 22:41 05:27 22:00 06:04 21:23 13:44 151.90
29
06:36
65° ÉÉ
20:52
295° WNW
14m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 04:48 22:39 05:28 21:59 06:05 21:22 13:44 151.88
30
06:37
65° ÉÉ
20:51
294° WNW
14m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 04:49 22:38 05:30 21:58 06:06 21:21 13:44 151.86
31
06:38
66° ÉÉ
20:50
294° WNW
14m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 04:51 22:36 05:31 21:56 06:07 21:20 13:44 151.84

In Cincinnati, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí