Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cincinnati

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:07
79° Đông
20:07
281° Tây
13h 00m -2m 26s 05:33 21:41 06:06 21:08 06:39 20:35 13:38 150.96
2
07:08
79° Đông
20:06
280° Tây
12h 58m -2m 27s 05:34 21:39 06:07 21:06 06:40 20:34 13:37 150.92
3
07:09
80° Đông
20:04
280° Tây
12h 55m -2m 27s 05:35 21:38 06:08 21:04 06:41 20:32 13:37 150.88
4
07:09
80° Đông
20:03
279° Tây
12h 53m -2m 27s 05:36 21:36 06:10 21:02 06:42 20:30 13:37 150.84
5
07:10
81° Đông
20:01
279° Tây
12h 50m -2m 28s 05:37 21:34 06:11 21:01 06:43 20:29 13:36 150.81
6
07:11
81° Đông
20:00
278° Tây
12h 48m -2m 28s 05:38 21:32 06:12 20:59 06:44 20:27 13:36 150.77
7
07:12
82° Đông
19:58
278° Tây
12h 45m -2m 29s 05:40 21:30 06:13 20:57 06:45 20:26 13:36 150.73
8
07:13
82° Đông
19:56
278° Tây
12h 43m -2m 29s 05:41 21:29 06:14 20:56 06:46 20:24 13:35 150.69
9
07:14
83° Đông
19:55
277° Tây
12h 40m -2m 29s 05:42 21:27 06:15 20:54 06:46 20:22 13:35 150.66
10
07:15
83° Đông
19:53
276° Tây
12h 38m -2m 29s 05:43 21:25 06:16 20:52 06:47 20:21 13:35 150.62
11
07:16
84° Đông
19:52
276° Tây
12h 35m -2m 30s 05:44 21:23 06:17 20:51 06:48 20:19 13:34 150.58
12
07:17
84° Đông
19:50
276° Tây
12h 33m -2m 30s 05:45 21:21 06:18 20:49 06:49 20:17 13:34 150.54
13
07:18
85° Đông
19:48
275° Tây
12h 30m -2m 30s 05:46 21:19 06:19 20:47 06:50 20:16 13:34 150.50
14
07:19
85° Đông
19:47
274° Tây
12h 28m -2m 30s 05:47 21:18 06:20 20:45 06:51 20:14 13:33 150.46
15
07:19
86° Đông
19:45
274° Tây
12h 25m -2m 31s 05:48 21:16 06:21 20:44 06:52 20:12 13:33 150.43
16
07:20
86° Đông
19:44
274° Tây
12h 23m -2m 31s 05:49 21:14 06:22 20:42 06:53 20:11 13:33 150.39
17
07:21
87° Đông
19:42
273° Tây
12h 20m -2m 31s 05:51 21:12 06:23 20:40 06:54 20:09 13:32 150.35
18
07:22
87° Đông
19:40
272° Tây
12h 18m -2m 31s 05:52 21:11 06:24 20:39 06:55 20:08 13:32 150.31
19
07:23
88° Đông
19:39
272° Tây
12h 15m -2m 31s 05:53 21:09 06:25 20:37 06:56 20:06 13:31 150.27
20
07:24
88° Đông
19:37
272° Tây
12h 13m -2m 31s 05:54 21:07 06:26 20:35 06:57 20:04 13:31 150.22
21
07:25
89° Đông
19:35
271° Tây
12h 10m -2m 31s 05:55 21:05 06:26 20:34 06:58 20:03 13:31 150.18
22
07:26
89° Đông
19:34
270° Tây
12h 08m -2m 31s 05:56 21:04 06:27 20:32 06:59 20:01 13:30 150.14
23
07:27
90° Đông
19:32
270° Tây
12h 05m -2m 31s 05:57 21:02 06:28 20:30 06:59 19:59 13:30 150.10
24
07:28
90° Đông
19:31
270° Tây
12h 02m -2m 31s 05:58 21:00 06:29 20:29 07:00 19:58 13:30 150.06
25
07:29
91° Đông
19:29
269° Tây
12h 00m -2m 31s 05:59 20:58 06:30 20:27 07:01 19:56 13:29 150.01
26
07:29
91° Đông
19:27
268° Tây
11h 57m -2m 31s 06:00 20:57 06:31 20:25 07:02 19:54 13:29 149.97
27
07:30
92° Đông
19:26
268° Tây
11h 55m -2m 31s 06:01 20:55 06:32 20:24 07:03 19:53 13:29 149.93
28
07:31
92° Đông
19:24
268° Tây
11h 52m -2m 31s 06:02 20:53 06:33 20:22 07:04 19:51 13:28 149.88
29
07:32
93° Đông
19:23
267° Tây
11h 50m -2m 31s 06:03 20:52 06:34 20:21 07:05 19:50 13:28 149.84
30
07:33
93° Đông
19:21
266° Tây
11h 47m -2m 31s 06:04 20:50 06:35 20:19 07:06 19:48 13:28 149.80

In Cincinnati, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cincinnati

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cincinnati

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cincinnati

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí