Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cleveland, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:13 285.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 39.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cleveland

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
94° E
19:07
266° W
11h 43m -2m 44s 05:51 20:40 06:24 20:07 06:56 19:35 13:16 149.76
2
07:25
94° E
19:06
265° W
11h 40m -2m 44s 05:52 20:38 06:25 20:06 06:57 19:34 13:16 149.71
3
07:26
95° E
19:04
265° W
11h 38m -2m 44s 05:53 20:36 06:26 20:04 06:58 19:32 13:15 149.67
4
07:27
95° E
19:02
264° W
11h 35m -2m 44s 05:54 20:34 06:27 20:02 06:59 19:30 13:15 149.62
5
07:28
96° E
19:01
264° W
11h 32m -2m 44s 05:56 20:33 06:28 20:01 07:00 19:29 13:15 149.58
6
07:29
96° E
18:59
263° W
11h 29m -2m 43s 05:57 20:31 06:29 19:59 07:01 19:27 13:14 149.54
7
07:30
97° E
18:57
263° W
11h 27m -2m 43s 05:58 20:29 06:30 19:57 07:02 19:25 13:14 149.50
8
07:31
97° E
18:56
262° W
11h 24m -2m 43s 05:59 20:28 06:31 19:56 07:03 19:24 13:14 149.45
9
07:32
98° E
18:54
262° W
11h 21m -2m 43s 06:00 20:26 06:32 19:54 07:04 19:22 13:14 149.41
10
07:33
98° E
18:52
261° W
11h 19m -2m 42s 06:01 20:25 06:33 19:53 07:05 19:21 13:13 149.37
11
07:34
99° E
18:51
261° W
11h 16m -2m 42s 06:02 20:23 06:34 19:51 07:06 19:19 13:13 149.33
12
07:36
100° E
18:49
260° W
11h 13m -2m 42s 06:03 20:21 06:35 19:49 07:07 19:17 13:13 149.28
13
07:37
100° E
18:48
260° W
11h 10m -2m 41s 06:04 20:20 06:36 19:48 07:08 19:16 13:13 149.24
14
07:38
100° E
18:46
259° W
11h 08m -2m 41s 06:05 20:18 06:37 19:46 07:09 19:14 13:12 149.20
15
07:39
101° E
18:44
259° W
11h 05m -2m 40s 06:06 20:17 06:38 19:45 07:10 19:13 13:12 149.16
16
07:40
101° ESE
18:43
258° WSW
11h 02m -2m 40s 06:07 20:15 06:39 19:43 07:11 19:11 13:12 149.12
17
07:41
102° ESE
18:41
258° WSW
11h 00m -2m 39s 06:08 20:14 06:41 19:42 07:13 19:10 13:12 149.08
18
07:42
102° ESE
18:40
257° WSW
10h 57m -2m 39s 06:10 20:12 06:42 19:40 07:14 19:08 13:11 149.04
19
07:43
103° ESE
18:38
257° WSW
10h 54m -2m 38s 06:11 20:11 06:43 19:39 07:15 19:07 13:11 148.99
20
07:45
103° ESE
18:37
256° WSW
10h 52m -2m 37s 06:12 20:10 06:44 19:38 07:16 19:05 13:11 148.95
21
07:46
104° ESE
18:35
256° WSW
10h 49m -2m 37s 06:13 20:08 06:45 19:36 07:17 19:04 13:11 148.91
22
07:47
104° ESE
18:34
255° WSW
10h 47m -2m 36s 06:14 20:07 06:46 19:35 07:18 19:03 13:11 148.87
23
07:48
105° ESE
18:32
255° WSW
10h 44m -2m 35s 06:15 20:05 06:47 19:33 07:19 19:01 13:11 148.83
24
07:49
105° ESE
18:31
254° WSW
10h 41m -2m 34s 06:16 20:04 06:48 19:32 07:20 19:00 13:10 148.79
25
07:50
106° ESE
18:30
254° WSW
10h 39m -2m 34s 06:17 20:03 06:49 19:31 07:21 18:59 13:10 148.75
26
07:52
106° ESE
18:28
254° WSW
10h 36m -2m 33s 06:18 20:02 06:50 19:30 07:23 18:57 13:10 148.71
27
07:53
107° ESE
18:27
253° WSW
10h 34m -2m 32s 06:19 20:00 06:51 19:28 07:24 18:56 13:10 148.66
28
07:54
107° ESE
18:26
253° WSW
10h 31m -2m 31s 06:20 19:59 06:52 19:27 07:25 18:55 13:10 148.62
29
07:55
108° ESE
18:24
252° WSW
10h 29m -2m 30s 06:21 19:58 06:53 19:26 07:26 18:53 13:10 148.58
30
07:56
108° ESE
18:23
252° WSW
10h 26m -2m 29s 06:22 19:57 06:55 19:25 07:27 18:52 13:10 148.54
31
07:57
108° ESE
18:22
251° WSW
10h 24m -2m 28s 06:23 19:56 06:56 19:24 07:28 18:51 13:10 148.50

In Cleveland, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cleveland

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cleveland

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cleveland

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí