Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 71.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:26 288.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 41m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -16.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
66° ENE
20:44
294° WNW
14h 13m -1m 58s 04:42 22:33 05:23 21:52 06:00 21:15 13:38 151.82
2
06:31
66° ENE
20:43
294° WNW
14h 11m -2m 00s 04:43 22:31 05:24 21:51 06:01 21:14 13:38 151.80
3
06:32
66° ENE
20:42
293° WNW
14h 09m -2m 02s 04:45 22:30 05:25 21:49 06:02 21:13 13:38 151.78
4
06:33
67° ENE
20:41
293° WNW
14h 07m -2m 03s 04:46 22:28 05:26 21:48 06:03 21:12 13:38 151.76
5
06:34
67° ENE
20:40
293° WNW
14h 05m -2m 05s 04:48 22:26 05:27 21:47 06:04 21:10 13:38 151.74
6
06:35
68° ENE
20:39
292° WNW
14h 03m -2m 06s 04:49 22:25 05:29 21:45 06:05 21:09 13:37 151.72
7
06:36
68° ENE
20:38
292° WNW
14h 01m -2m 08s 04:50 22:23 05:30 21:44 06:06 21:08 13:37 151.69
8
06:37
68° ENE
20:36
292° WNW
13h 59m -2m 09s 04:52 22:21 05:31 21:42 06:07 21:07 13:37 151.67
9
06:38
69° ENE
20:35
291° WNW
13h 57m -2m 11s 04:53 22:20 05:32 21:41 06:08 21:05 13:37 151.65
10
06:39
69° ENE
20:34
291° WNW
13h 54m -2m 12s 04:55 22:18 05:33 21:39 06:09 21:04 13:37 151.62
11
06:40
69° ENE
20:33
290° WNW
13h 52m -2m 13s 04:56 22:16 05:35 21:38 06:10 21:02 13:37 151.60
12
06:41
70° ENE
20:31
290° WNW
13h 50m -2m 14s 04:58 22:14 05:36 21:36 06:11 21:01 13:37 151.57
13
06:42
70° ENE
20:30
290° WNW
13h 48m -2m 16s 04:59 22:13 05:37 21:35 06:12 21:00 13:36 151.55
14
06:43
71° ENE
20:29
289° WNW
13h 45m -2m 17s 05:00 22:11 05:38 21:33 06:13 20:58 13:36 151.52
15
06:44
71° ENE
20:27
289° WNW
13h 43m -2m 18s 05:02 22:09 05:39 21:32 06:14 20:57 13:36 151.50
16
06:45
72° ENE
20:26
288° WNW
13h 41m -2m 19s 05:03 22:07 05:40 21:30 06:15 20:55 13:36 151.47
17
06:46
72° ENE
20:25
288° WNW
13h 38m -2m 20s 05:05 22:05 05:42 21:28 06:16 20:54 13:36 151.44
18
06:47
72° ENE
20:23
287° WNW
13h 36m -2m 21s 05:06 22:04 05:43 21:27 06:17 20:52 13:35 151.41
19
06:48
73° ENE
20:22
287° WNW
13h 34m -2m 22s 05:07 22:02 05:44 21:25 06:18 20:51 13:35 151.39
20
06:49
73° ENE
20:20
286° WNW
13h 31m -2m 23s 05:09 22:00 05:45 21:24 06:19 20:49 13:35 151.36
21
06:49
74° ENE
20:19
286° WNW
13h 29m -2m 23s 05:10 21:58 05:46 21:22 06:20 20:48 13:35 151.33
22
06:50
74° ENE
20:17
286° WNW
13h 27m -2m 24s 05:11 21:56 05:47 21:20 06:21 20:46 13:34 151.30
23
06:51
74° ENE
20:16
285° WNW
13h 24m -2m 25s 05:13 21:54 05:49 21:19 06:22 20:45 13:34 151.26
24
06:52
75° ENE
20:14
285° WNW
13h 22m -2m 26s 05:14 21:52 05:50 21:17 06:24 20:43 13:34 151.23
25
06:53
76° ENE
20:13
284° WNW
13h 19m -2m 26s 05:15 21:51 05:51 21:15 06:25 20:42 13:34 151.20
26
06:54
76° ENE
20:11
284° WNW
13h 17m -2m 27s 05:17 21:49 05:52 21:13 06:26 20:40 13:33 151.17
27
06:55
76° ENE
20:10
283° WNW
13h 14m -2m 28s 05:18 21:47 05:53 21:12 06:27 20:38 13:33 151.13
28
06:56
77° ENE
20:08
283° WNW
13h 12m -2m 28s 05:19 21:45 05:54 21:10 06:28 20:37 13:33 151.10
29
06:57
77° ENE
20:07
282° WNW
13h 09m -2m 29s 05:20 21:43 05:55 21:08 06:29 20:35 13:33 151.06
30
06:58
78° ENE
20:05
282° WNW
13h 07m -2m 30s 05:22 21:41 05:56 21:07 06:30 20:34 13:32 151.03
31
06:59
78° ENE
20:04
282° WNW
13h 04m -2m 30s 05:23 21:39 05:58 21:05 06:31 20:32 13:32 150.99

In Columbus, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí