Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:54
120° ESE
17:17
240° WSW
9h 23m +0m 42s 06:16 18:55 06:49 18:22 07:23 17:48 12:35 147.11
2
07:54
120° ESE
17:18
240° WSW
9h 24m +0m 45s 06:16 18:55 06:49 18:23 07:23 17:49 12:35 147.10
3
07:54
120° ESE
17:19
240° WSW
9h 25m +0m 49s 06:16 18:56 06:49 18:23 07:23 17:50 12:36 147.10
4
07:54
119° ESE
17:20
241° WSW
9h 26m +0m 53s 06:16 18:57 06:49 18:24 07:23 17:51 12:36 147.10
5
07:54
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 26m +0m 56s 06:17 18:58 06:49 18:25 07:23 17:52 12:37 147.10
6
07:54
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 27m +1m 00s 06:17 18:59 06:49 18:26 07:23 17:52 12:37 147.11
7
07:54
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 29m +1m 03s 06:17 19:00 06:49 18:27 07:23 17:53 12:38 147.11
8
07:53
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 30m +1m 07s 06:17 19:00 06:49 18:28 07:23 17:54 12:38 147.11
9
07:53
118° ESE
17:25
242° WSW
9h 31m +1m 10s 06:17 19:01 06:49 18:29 07:23 17:55 12:39 147.11
10
07:53
118° ESE
17:26
242° WSW
9h 32m +1m 13s 06:17 19:02 06:49 18:30 07:22 17:56 12:39 147.12
11
07:53
118° ESE
17:27
242° WSW
9h 33m +1m 16s 06:16 19:03 06:49 18:31 07:22 17:57 12:39 147.12
12
07:53
118° ESE
17:28
242° WSW
9h 35m +1m 20s 06:16 19:04 06:49 18:31 07:22 17:58 12:40 147.13
13
07:52
118° ESE
17:29
242° WSW
9h 36m +1m 23s 06:16 19:05 06:49 18:32 07:22 17:59 12:40 147.14
14
07:52
117° ESE
17:30
243° WSW
9h 38m +1m 26s 06:16 19:06 06:48 18:33 07:22 18:00 12:40 147.15
15
07:51
117° ESE
17:31
243° WSW
9h 39m +1m 29s 06:16 19:07 06:48 18:34 07:21 18:01 12:41 147.15
16
07:51
117° ESE
17:32
243° WSW
9h 41m +1m 31s 06:15 19:08 06:48 18:35 07:21 18:02 12:41 147.16
17
07:51
117° ESE
17:33
244° WSW
9h 42m +1m 34s 06:15 19:09 06:47 18:36 07:20 18:03 12:42 147.18
18
07:50
116° ESE
17:34
244° WSW
9h 44m +1m 37s 06:15 19:10 06:47 18:37 07:20 18:04 12:42 147.19
19
07:50
116° ESE
17:35
244° WSW
9h 45m +1m 40s 06:14 19:11 06:47 18:38 07:20 18:06 12:42 147.20
20
07:49
116° ESE
17:37
244° WSW
9h 47m +1m 42s 06:14 19:12 06:46 18:39 07:19 18:07 12:42 147.21
21
07:48
116° ESE
17:38
245° WSW
9h 49m +1m 45s 06:14 19:13 06:46 18:41 07:19 18:08 12:43 147.23
22
07:48
115° ESE
17:39
245° WSW
9h 51m +1m 47s 06:13 19:14 06:45 18:42 07:18 18:09 12:43 147.24
23
07:47
115° ESE
17:40
245° WSW
9h 53m +1m 50s 06:13 19:15 06:45 18:43 07:17 18:10 12:43 147.26
24
07:46
114° ESE
17:41
246° WSW
9h 54m +1m 52s 06:12 19:16 06:44 18:44 07:17 18:11 12:44 147.28
25
07:46
114° ESE
17:43
246° WSW
9h 56m +1m 54s 06:12 19:17 06:44 18:45 07:16 18:12 12:44 147.29
26
07:45
114° ESE
17:44
246° WSW
9h 58m +1m 56s 06:11 19:18 06:43 18:46 07:15 18:13 12:44 147.31
27
07:44
114° ESE
17:45
247° WSW
10h 00m +1m 58s 06:10 19:19 06:42 18:47 07:15 18:14 12:44 147.33
28
07:43
113° ESE
17:46
247° WSW
10h 02m +2m 00s 06:10 19:20 06:42 18:48 07:14 18:16 12:44 147.35
29
07:43
113° ESE
17:47
247° WSW
10h 04m +2m 02s 06:09 19:21 06:41 18:49 07:13 18:17 12:45 147.37
30
07:42
112° ESE
17:49
248° WSW
10h 06m +2m 04s 06:08 19:22 06:40 18:50 07:12 18:18 12:45 147.38
31
07:41
112° ESE
17:50
248° WSW
10h 08m +2m 06s 06:08 19:23 06:39 18:51 07:12 18:19 12:45 147.40

In Columbus, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí