Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 53.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
99° E
18:24
261° W
11h 19m +2m 35s 05:34 19:54 06:06 19:22 06:37 18:51 12:44 148.25
2
07:03
98° E
18:25
262° W
11h 21m +2m 36s 05:33 19:55 06:04 19:23 06:35 18:52 12:44 148.29
3
07:01
98° E
18:26
262° W
11h 24m +2m 36s 05:31 19:56 06:03 19:25 06:34 18:53 12:43 148.33
4
07:00
98° E
18:27
263° W
11h 26m +2m 36s 05:30 19:57 06:01 19:26 06:32 18:54 12:43 148.36
5
06:58
97° E
18:28
263° W
11h 29m +2m 37s 05:28 19:58 06:00 19:27 06:31 18:55 12:43 148.40
6
06:57
96° E
18:29
264° W
11h 32m +2m 37s 05:27 19:59 05:58 19:28 06:29 18:57 12:43 148.44
7
06:55
96° E
18:30
264° W
11h 34m +2m 37s 05:25 20:00 05:57 19:29 06:28 18:58 12:43 148.47
8
06:54
95° E
18:31
265° W
11h 37m +2m 37s 05:24 20:01 05:55 19:30 06:26 18:59 12:42 148.51
9
07:52
95° E
19:32
265° W
11h 39m +2m 38s 06:22 21:02 06:54 20:31 07:25 20:00 13:42 148.55
10
07:51
94° E
19:33
266° W
11h 42m +2m 38s 06:20 21:04 06:52 20:32 07:23 20:01 13:42 148.59
11
07:49
94° E
19:34
266° W
11h 45m +2m 38s 06:19 21:05 06:50 20:33 07:22 20:02 13:42 148.63
12
07:47
93° E
19:35
267° W
11h 47m +2m 38s 06:17 21:06 06:49 20:34 07:20 20:03 13:41 148.67
13
07:46
93° E
19:36
267° W
11h 50m +2m 38s 06:16 21:07 06:47 20:35 07:18 20:04 13:41 148.71
14
07:44
92° E
19:37
268° W
11h 53m +2m 38s 06:14 21:08 06:46 20:36 07:17 20:05 13:41 148.75
15
07:43
92° E
19:38
268° W
11h 55m +2m 38s 06:12 21:09 06:44 20:37 07:15 20:06 13:40 148.79
16
07:41
91° E
19:40
269° W
11h 58m +2m 38s 06:10 21:10 06:42 20:38 07:14 20:07 13:40 148.83
17
07:39
91° E
19:41
269° W
12h 01m +2m 38s 06:09 21:11 06:41 20:39 07:12 20:08 13:40 148.87
18
07:38
90° E
19:42
270° W
12h 03m +2m 38s 06:07 21:13 06:39 20:41 07:10 20:09 13:40 148.91
19
07:36
90° E
19:43
270° W
12h 06m +2m 38s 06:05 21:14 06:37 20:42 07:09 20:10 13:39 148.96
20
07:35
89° E
19:44
271° W
12h 09m +2m 38s 06:04 21:15 06:36 20:43 07:07 20:11 13:39 149.00
21
07:33
89° E
19:45
272° W
12h 11m +2m 38s 06:02 21:16 06:34 20:44 07:05 20:12 13:39 149.04
22
07:31
88° E
19:46
272° W
12h 14m +2m 38s 06:00 21:17 06:32 20:45 07:04 20:13 13:38 149.08
23
07:30
88° E
19:47
272° W
12h 16m +2m 38s 05:58 21:18 06:31 20:46 07:02 20:14 13:38 149.13
24
07:28
87° E
19:48
273° W
12h 19m +2m 38s 05:57 21:20 06:29 20:47 07:01 20:15 13:38 149.17
25
07:26
87° E
19:49
274° W
12h 22m +2m 38s 05:55 21:21 06:27 20:48 06:59 20:16 13:38 149.21
26
07:25
86° E
19:50
274° W
12h 24m +2m 38s 05:53 21:22 06:26 20:49 06:57 20:17 13:37 149.26
27
07:23
86° E
19:51
275° W
12h 27m +2m 38s 05:51 21:23 06:24 20:50 06:56 20:19 13:37 149.30
28
07:22
85° E
19:52
275° W
12h 30m +2m 37s 05:49 21:24 06:22 20:51 06:54 20:20 13:37 149.34
29
07:20
85° E
19:53
276° W
12h 32m +2m 37s 05:48 21:26 06:20 20:53 06:52 20:21 13:36 149.39
30
07:18
84° E
19:54
276° W
12h 35m +2m 37s 05:46 21:27 06:19 20:54 06:51 20:22 13:36 149.43
31
07:17
84° E
19:55
277° W
12h 38m +2m 37s 05:44 21:28 06:17 20:55 06:49 20:23 13:36 149.47

In Columbus, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí