Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
69° ENE
20:26
291° WNW
13h 54m +2m 15s 04:48 22:11 05:26 21:32 06:02 20:56 13:29 150.75
2
06:30
69° ENE
20:27
291° WNW
13h 57m +2m 13s 04:46 22:12 05:25 21:33 06:00 20:57 13:29 150.78
3
06:29
68° ENE
20:28
292° WNW
13h 59m +2m 12s 04:44 22:14 05:23 21:34 05:59 20:58 13:28 150.82
4
06:28
68° ENE
20:29
292° WNW
14h 01m +2m 11s 04:43 22:15 05:22 21:36 05:58 21:00 13:28 150.86
5
06:27
68° ENE
20:30
292° WNW
14h 03m +2m 09s 04:41 22:17 05:20 21:37 05:56 21:01 13:28 150.89
6
06:26
67° ENE
20:31
293° WNW
14h 05m +2m 08s 04:39 22:18 05:19 21:38 05:55 21:02 13:28 150.93
7
06:24
67° ENE
20:32
293° WNW
14h 07m +2m 06s 04:38 22:20 05:18 21:39 05:54 21:03 13:28 150.96
8
06:23
67° ENE
20:33
294° WNW
14h 09m +2m 04s 04:36 22:21 05:16 21:41 05:53 21:04 13:28 151.00
9
06:22
66° ENE
20:34
294° WNW
14h 11m +2m 03s 04:34 22:23 05:15 21:42 05:52 21:05 13:28 151.03
10
06:21
66° ENE
20:35
294° WNW
14h 14m +2m 01s 04:33 22:24 05:14 21:43 05:50 21:06 13:28 151.07
11
06:20
66° ENE
20:36
295° WNW
14h 16m +1m 59s 04:31 22:26 05:12 21:44 05:49 21:07 13:28 151.10
12
06:19
65° ENE
20:37
295° WNW
14h 17m +1m 57s 04:30 22:27 05:11 21:46 05:48 21:08 13:28 151.13
13
06:18
65° ENE
20:38
295° WNW
14h 19m +1m 55s 04:28 22:28 05:10 21:47 05:47 21:09 13:28 151.17
14
06:17
64° ENE
20:39
296° WNW
14h 21m +1m 53s 04:27 22:30 05:09 21:48 05:46 21:10 13:28 151.20
15
06:16
64° ENE
20:40
296° WNW
14h 23m +1m 51s 04:25 22:31 05:07 21:49 05:45 21:11 13:28 151.23
16
06:15
64° ENE
20:41
296° WNW
14h 25m +1m 49s 04:24 22:33 05:06 21:50 05:44 21:12 13:28 151.26
17
06:15
64° ENE
20:42
297° WNW
14h 27m +1m 47s 04:23 22:34 05:05 21:52 05:43 21:13 13:28 151.30
18
06:14
63° ENE
20:43
297° WNW
14h 29m +1m 45s 04:21 22:36 05:04 21:53 05:42 21:14 13:28 151.33
19
06:13
63° ENE
20:44
297° WNW
14h 30m +1m 43s 04:20 22:37 05:03 21:54 05:41 21:15 13:28 151.36
20
06:12
63° ENE
20:45
298° WNW
14h 32m +1m 40s 04:19 22:39 05:02 21:55 05:40 21:16 13:28 151.39
21
06:11
62° ENE
20:45
298° WNW
14h 34m +1m 38s 04:17 22:40 05:01 21:56 05:40 21:17 13:28 151.42
22
06:11
62° ENE
20:46
298° WNW
14h 35m +1m 35s 04:16 22:41 05:00 21:57 05:39 21:18 13:28 151.45
23
06:10
62° ENE
20:47
298° WNW
14h 37m +1m 33s 04:15 22:43 04:59 21:58 05:38 21:19 13:28 151.48
24
06:09
62° ENE
20:48
299° WNW
14h 38m +1m 30s 04:14 22:44 04:58 21:59 05:37 21:20 13:28 151.51
25
06:09
61° ENE
20:49
299° WNW
14h 40m +1m 28s 04:13 22:45 04:57 22:01 05:36 21:21 13:28 151.53
26
06:08
61° ENE
20:50
299° WNW
14h 41m +1m 25s 04:12 22:47 04:56 22:02 05:36 21:22 13:29 151.56
27
06:07
61° ENE
20:50
299° WNW
14h 43m +1m 22s 04:10 22:48 04:56 22:03 05:35 21:23 13:29 151.59
28
06:07
61° ENE
20:51
300° WNW
14h 44m +1m 19s 04:09 22:49 04:55 22:04 05:34 21:24 13:29 151.61
29
06:06
60° ENE
20:52
300° WNW
14h 45m +1m 17s 04:08 22:50 04:54 22:05 05:34 21:25 13:29 151.64
30
06:06
60° ENE
20:53
300° WNW
14h 46m +1m 14s 04:08 22:52 04:53 22:06 05:33 21:25 13:29 151.66
31
06:05
60° ENE
20:53
300° WNW
14h 48m +1m 11s 04:07 22:53 04:53 22:06 05:33 21:26 13:29 151.68

In Columbus, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí