Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
60° ENE
20:54
300° WNW
14h 49m +1m 08s 04:06 22:54 04:52 22:07 05:32 21:27 13:29 151.70
2
06:05
60° ENE
20:55
300° WNW
14h 50m +1m 04s 04:05 22:55 04:51 22:08 05:32 21:28 13:29 151.72
3
06:04
60° ENE
20:56
301° WNW
14h 51m +1m 01s 04:04 22:56 04:51 22:09 05:31 21:29 13:30 151.75
4
06:04
59° ENE
20:56
301° WNW
14h 52m +0m 58s 04:04 22:57 04:50 22:10 05:31 21:29 13:30 151.77
5
06:04
59° ENE
20:57
301° WNW
14h 53m +0m 55s 04:03 22:58 04:50 22:11 05:31 21:30 13:30 151.79
6
06:03
59° ENE
20:57
301° WNW
14h 54m +0m 52s 04:02 22:59 04:50 22:11 05:30 21:31 13:30 151.80
7
06:03
59° ENE
20:58
301° WNW
14h 54m +0m 48s 04:02 23:00 04:49 22:12 05:30 21:31 13:30 151.82
8
06:03
59° ENE
20:59
301° WNW
14h 55m +0m 45s 04:01 23:01 04:49 22:13 05:30 21:32 13:31 151.84
9
06:03
59° ENE
20:59
301° WNW
14h 56m +0m 42s 04:01 23:01 04:49 22:14 05:30 21:32 13:31 151.86
10
06:03
58° ENE
21:00
302° WNW
14h 57m +0m 38s 04:00 23:02 04:48 22:14 05:29 21:33 13:31 151.88
11
06:03
58° ENE
21:00
302° WNW
14h 57m +0m 35s 04:00 23:03 04:48 22:15 05:29 21:33 13:31 151.89
12
06:03
58° ENE
21:01
302° WNW
14h 58m +0m 31s 04:00 23:04 04:48 22:15 05:29 21:34 13:31 151.91
13
06:02
58° ENE
21:01
302° WNW
14h 58m +0m 28s 04:00 23:04 04:48 22:16 05:29 21:34 13:32 151.92
14
06:02
58° ENE
21:01
302° WNW
14h 58m +0m 24s 03:59 23:05 04:48 22:16 05:29 21:35 13:32 151.94
15
06:02
58° ENE
21:02
302° WNW
14h 59m +0m 21s 03:59 23:05 04:48 22:17 05:29 21:35 13:32 151.95
16
06:03
58° ENE
21:02
302° WNW
14h 59m +0m 17s 03:59 23:06 04:48 22:17 05:29 21:36 13:32 151.97
17
06:03
58° ENE
21:03
302° WNW
14h 59m +0m 13s 03:59 23:06 04:48 22:18 05:29 21:36 13:32 151.98
18
06:03
58° ENE
21:03
302° WNW
15h 00m +0m 10s 03:59 23:06 04:48 22:18 05:29 21:36 13:33 151.99
19
06:03
58° ENE
21:03
302° WNW
15h 00m +0m 06s 03:59 23:07 04:48 22:18 05:29 21:37 13:33 152.01
20
06:03
58° ENE
21:03
302° WNW
15h 00m +0m 03s 03:59 23:07 04:48 22:18 05:30 21:37 13:33 152.02
21
06:03
58° ENE
21:04
302° WNW
15h 00m -0m 00s 04:00 23:07 04:48 22:19 05:30 21:37 13:33 152.03
22
06:04
58° ENE
21:04
302° WNW
15h 00m -0m 04s 04:00 23:07 04:49 22:19 05:30 21:37 13:33 152.04
23
06:04
58° ENE
21:04
302° WNW
15h 00m -0m 07s 04:00 23:07 04:49 22:19 05:30 21:37 13:34 152.05
24
06:04
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 59m -0m 11s 04:01 23:07 04:49 22:19 05:31 21:37 13:34 152.06
25
06:04
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 59m -0m 14s 04:01 23:07 04:50 22:19 05:31 21:37 13:34 152.06
26
06:05
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 59m -0m 18s 04:01 23:07 04:50 22:19 05:31 21:37 13:34 152.07
27
06:05
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 58m -0m 21s 04:02 23:07 04:50 22:19 05:32 21:37 13:35 152.07
28
06:06
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 58m -0m 25s 04:03 23:07 04:51 22:19 05:32 21:37 13:35 152.08
29
06:06
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 57m -0m 29s 04:03 23:07 04:51 22:19 05:33 21:37 13:35 152.08
30
06:06
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 57m -0m 32s 04:04 23:06 04:52 22:18 05:33 21:37 13:35 152.08

In Columbus, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí