Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 27m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 47.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Columbus

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
58° ENE
21:04
302° WNW
14h 56m -0m 35s 04:05 23:06 04:52 22:18 05:34 21:37 13:35 152.09
2
06:07
59° ENE
21:04
301° WNW
14h 56m -0m 39s 04:05 23:06 04:53 22:18 05:34 21:37 13:36 152.09
3
06:08
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 55m -0m 42s 04:06 23:05 04:54 22:18 05:35 21:37 13:36 152.09
4
06:09
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 54m -0m 46s 04:07 23:05 04:54 22:17 05:35 21:36 13:36 152.09
5
06:09
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 53m -0m 49s 04:08 23:04 04:55 22:17 05:36 21:36 13:36 152.09
6
06:10
59° ENE
21:03
301° WNW
14h 53m -0m 52s 04:09 23:03 04:56 22:16 05:37 21:36 13:36 152.09
7
06:10
59° ENE
21:02
301° WNW
14h 52m -0m 55s 04:10 23:03 04:57 22:16 05:37 21:35 13:36 152.08
8
06:11
59° ENE
21:02
300° WNW
14h 51m -0m 59s 04:11 23:02 04:58 22:15 05:38 21:35 13:37 152.08
9
06:12
60° ENE
21:02
300° WNW
14h 50m -1m 02s 04:12 23:01 04:58 22:15 05:39 21:34 13:37 152.08
10
06:12
60° ENE
21:01
300° WNW
14h 48m -1m 05s 04:13 23:00 04:59 22:14 05:40 21:34 13:37 152.07
11
06:13
60° ENE
21:01
300° WNW
14h 47m -1m 08s 04:14 23:00 05:00 22:14 05:40 21:33 13:37 152.07
12
06:14
60° ENE
21:00
300° WNW
14h 46m -1m 11s 04:15 22:59 05:01 22:13 05:41 21:33 13:37 152.06
13
06:14
60° ENE
21:00
300° WNW
14h 45m -1m 14s 04:16 22:58 05:02 22:12 05:42 21:32 13:37 152.06
14
06:15
60° ENE
20:59
299° WNW
14h 44m -1m 17s 04:17 22:57 05:03 22:11 05:43 21:32 13:37 152.05
15
06:16
61° ENE
20:59
299° WNW
14h 42m -1m 19s 04:19 22:56 05:04 22:11 05:44 21:31 13:37 152.05
16
06:17
61° ENE
20:58
299° WNW
14h 41m -1m 22s 04:20 22:55 05:05 22:10 05:44 21:30 13:38 152.04
17
06:18
61° ENE
20:58
299° WNW
14h 39m -1m 25s 04:21 22:53 05:06 22:09 05:45 21:30 13:38 152.03
18
06:18
62° ENE
20:57
298° WNW
14h 38m -1m 28s 04:22 22:52 05:07 22:08 05:46 21:29 13:38 152.02
19
06:19
62° ENE
20:56
298° WNW
14h 37m -1m 30s 04:24 22:51 05:08 22:07 05:47 21:28 13:38 152.02
20
06:20
62° ENE
20:55
298° WNW
14h 35m -1m 33s 04:25 22:50 05:09 22:06 05:48 21:27 13:38 152.01
21
06:21
62° ENE
20:55
298° WNW
14h 33m -1m 35s 04:26 22:49 05:10 22:05 05:49 21:26 13:38 151.99
22
06:22
62° ENE
20:54
297° WNW
14h 32m -1m 37s 04:28 22:47 05:11 22:04 05:50 21:26 13:38 151.98
23
06:23
63° ENE
20:53
297° WNW
14h 30m -1m 40s 04:29 22:46 05:12 22:03 05:51 21:25 13:38 151.97
24
06:23
63° ENE
20:52
297° WNW
14h 28m -1m 42s 04:30 22:45 05:13 22:02 05:52 21:24 13:38 151.96
25
06:24
63° ENE
20:51
296° WNW
14h 27m -1m 44s 04:32 22:43 05:15 22:01 05:53 21:23 13:38 151.94
26
06:25
64° ENE
20:50
296° WNW
14h 25m -1m 46s 04:33 22:42 05:16 22:00 05:54 21:22 13:38 151.93
27
06:26
64° ENE
20:50
296° WNW
14h 23m -1m 49s 04:35 22:40 05:17 21:58 05:55 21:21 13:38 151.91
28
06:27
64° ENE
20:49
296° WNW
14h 21m -1m 51s 04:36 22:39 05:18 21:57 05:56 21:20 13:38 151.90
29
06:28
65° ENE
20:48
295° WNW
14h 19m -1m 53s 04:37 22:37 05:19 21:56 05:57 21:19 13:38 151.88
30
06:29
65° ENE
20:47
295° WNW
14h 17m -1m 54s 04:39 22:36 05:20 21:55 05:58 21:18 13:38 151.86
31
06:30
65° ENE
20:46
294° WNW
14h 15m -1m 56s 04:40 22:34 05:21 21:53 05:59 21:16 13:38 151.84

In Columbus, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Columbus

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Columbus

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Columbus

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí