Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Corpus Christi, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:00 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:06 285.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -33.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Corpus Christi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
69° ENE
20:18
291° WNW
13h 25m -1m 13s 05:25 21:45 05:57 21:14 06:27 20:44 13:35 151.82
2
06:53
70° ENE
20:17
290° WNW
13h 24m -1m 14s 05:26 21:44 05:57 21:13 06:27 20:43 13:35 151.80
3
06:54
70° ENE
20:17
290° WNW
13h 23m -1m 15s 05:27 21:43 05:58 21:12 06:28 20:42 13:35 151.78
4
06:54
70° ENE
20:16
290° WNW
13h 21m -1m 16s 05:28 21:42 05:59 21:11 06:29 20:41 13:35 151.76
5
06:55
70° ENE
20:15
289° WNW
13h 20m -1m 17s 05:28 21:41 05:59 21:10 06:29 20:41 13:35 151.74
6
06:55
71° ENE
20:14
289° WNW
13h 19m -1m 18s 05:29 21:40 06:00 21:09 06:30 20:40 13:35 151.71
7
06:56
71° ENE
20:14
289° WNW
13h 17m -1m 19s 05:30 21:39 06:01 21:08 06:30 20:39 13:35 151.69
8
06:56
71° ENE
20:13
288° WNW
13h 16m -1m 20s 05:31 21:38 06:01 21:07 06:31 20:38 13:35 151.67
9
06:57
72° ENE
20:12
288° WNW
13h 15m -1m 21s 05:32 21:37 06:02 21:07 06:31 20:37 13:35 151.64
10
06:57
72° ENE
20:11
288° WNW
13h 13m -1m 22s 05:32 21:36 06:03 21:06 06:32 20:36 13:35 151.62
11
06:58
72° ENE
20:10
287° WNW
13h 12m -1m 22s 05:33 21:35 06:03 21:05 06:33 20:35 13:34 151.60
12
06:58
73° ENE
20:09
287° WNW
13h 11m -1m 23s 05:34 21:34 06:04 21:04 06:33 20:34 13:34 151.57
13
06:59
73° ENE
20:09
287° WNW
13h 09m -1m 24s 05:35 21:33 06:05 21:03 06:34 20:34 13:34 151.55
14
06:59
74° ENE
20:08
286° WNW
13h 08m -1m 25s 05:35 21:31 06:05 21:02 06:34 20:33 13:34 151.52
15
07:00
74° ENE
20:07
286° WNW
13h 06m -1m 25s 05:36 21:30 06:06 21:01 06:35 20:32 13:34 151.49
16
07:00
74° ENE
20:06
286° WNW
13h 05m -1m 26s 05:37 21:29 06:07 20:59 06:35 20:31 13:33 151.47
17
07:01
75° ENE
20:05
285° WNW
13h 03m -1m 27s 05:37 21:28 06:07 20:58 06:36 20:30 13:33 151.44
18
07:01
75° ENE
20:04
285° WNW
13h 02m -1m 27s 05:38 21:27 06:08 20:57 06:37 20:29 13:33 151.41
19
07:02
75° ENE
20:03
284° WNW
13h 00m -1m 28s 05:39 21:26 06:08 20:56 06:37 20:28 13:33 151.38
20
07:02
76° ENE
20:02
284° WNW
12h 59m -1m 29s 05:40 21:24 06:09 20:55 06:38 20:27 13:33 151.35
21
07:03
76° ENE
20:01
284° WNW
12h 57m -1m 29s 05:40 21:23 06:10 20:54 06:38 20:26 13:32 151.32
22
07:03
76° ENE
20:00
283° WNW
12h 56m -1m 30s 05:41 21:22 06:10 20:53 06:39 20:25 13:32 151.29
23
07:04
77° ENE
19:59
283° WNW
12h 54m -1m 30s 05:42 21:21 06:11 20:52 06:39 20:23 13:32 151.26
24
07:04
77° ENE
19:58
283° WNW
12h 53m -1m 31s 05:42 21:20 06:12 20:51 06:40 20:22 13:32 151.23
25
07:05
78° ENE
19:57
282° WNW
12h 51m -1m 31s 05:43 21:18 06:12 20:49 06:40 20:21 13:31 151.20
26
07:05
78° ENE
19:56
282° WNW
12h 50m -1m 32s 05:44 21:17 06:13 20:48 06:41 20:20 13:31 151.17
27
07:06
78° ENE
19:55
281° WNW
12h 48m -1m 32s 05:44 21:16 06:13 20:47 06:41 20:19 13:31 151.13
28
07:06
79° E
19:54
281° W
12h 47m -1m 33s 05:45 21:15 06:14 20:46 06:42 20:18 13:30 151.10
29
07:07
79° E
19:53
281° W
12h 45m -1m 33s 05:46 21:13 06:14 20:45 06:42 20:17 13:30 151.06
30
07:07
80° E
19:51
280° W
12h 44m -1m 33s 05:46 21:12 06:15 20:44 06:43 20:16 13:30 151.03
31
07:08
80° E
19:50
280° W
12h 42m -1m 34s 05:47 21:11 06:16 20:42 06:43 20:15 13:30 150.99

In Corpus Christi, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Corpus Christi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Corpus Christi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Corpus Christi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí