Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dārayyā, Syria 🇸🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -2.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dārayyā

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
98° ESE
18:31
262° WNW
11h 28m +2m 02s 05:40 19:54 06:09 19:25 06:38 18:57 12:47 148.24
2
07:02
98° ESE
18:32
262° WNW
11h 30m +2m 02s 05:39 19:55 06:08 19:26 06:36 18:57 12:47 148.28
3
07:01
98° ESE
18:33
263° WNW
11h 32m +2m 02s 05:38 19:56 06:07 19:27 06:35 18:58 12:47 148.31
4
06:59
97° ESE
18:34
263° WNW
11h 34m +2m 03s 05:37 19:56 06:05 19:28 06:34 18:59 12:46 148.35
5
06:58
97° ESE
18:34
264° WNW
11h 36m +2m 03s 05:35 19:57 06:04 19:28 06:33 19:00 12:46 148.39
6
06:57
96° ESE
18:35
264° WNW
11h 38m +2m 03s 05:34 19:58 06:03 19:29 06:32 19:01 12:46 148.42
7
06:56
96° ESE
18:36
264° WNW
11h 40m +2m 04s 05:33 19:59 06:02 19:30 06:30 19:01 12:46 148.46
8
06:54
95° ESE
18:37
265° WNW
11h 42m +2m 04s 05:32 20:00 06:00 19:31 06:29 19:02 12:45 148.50
9
06:53
95° ESE
18:38
266° WNW
11h 44m +2m 04s 05:30 20:00 05:59 19:32 06:28 19:03 12:45 148.54
10
06:52
94° ESE
18:38
266° WNW
11h 46m +2m 04s 05:29 20:01 05:58 19:32 06:26 19:04 12:45 148.58
11
06:50
94° ESE
18:39
266° WNW
11h 48m +2m 04s 05:28 20:02 05:57 19:33 06:25 19:04 12:45 148.62
12
06:49
93° ESE
18:40
267° WNW
11h 50m +2m 04s 05:26 20:03 05:55 19:34 06:24 19:05 12:44 148.65
13
06:48
93° ESE
18:41
267° WNW
11h 52m +2m 05s 05:25 20:04 05:54 19:35 06:23 19:06 12:44 148.69
14
06:46
92° ESE
18:41
268° WNW
11h 54m +2m 05s 05:24 20:04 05:53 19:35 06:21 19:07 12:44 148.73
15
06:45
92° ESE
18:42
268° WNW
11h 57m +2m 05s 05:22 20:05 05:51 19:36 06:20 19:07 12:44 148.78
16
06:44
92° ESE
18:43
269° WNW
11h 59m +2m 05s 05:21 20:06 05:50 19:37 06:19 19:08 12:43 148.82
17
06:42
91° ESE
18:44
269° WNW
12h 01m +2m 05s 05:20 20:07 05:49 19:38 06:17 19:09 12:43 148.86
18
06:41
90° ESE
18:44
270° WNW
12h 03m +2m 05s 05:18 20:08 05:47 19:39 06:16 19:10 12:43 148.90
19
06:40
90° ESE
18:45
270° WNW
12h 05m +2m 05s 05:17 20:08 05:46 19:39 06:15 19:11 12:42 148.94
20
06:38
90° ESE
18:46
271° WNW
12h 07m +2m 05s 05:15 20:09 05:44 19:40 06:13 19:11 12:42 148.98
21
06:37
89° ESE
18:47
271° WNW
12h 09m +2m 05s 05:14 20:10 05:43 19:41 06:12 19:12 12:42 149.03
22
06:36
89° ESE
18:47
272° WNW
12h 11m +2m 05s 05:12 20:11 05:42 19:42 06:11 19:13 12:41 149.07
23
06:34
88° ESE
18:48
272° WNW
12h 13m +2m 05s 05:11 20:12 05:40 19:42 06:09 19:14 12:41 149.11
24
06:33
88° ESE
18:49
272° WNW
12h 15m +2m 05s 05:10 20:13 05:39 19:43 06:08 19:14 12:41 149.16
25
06:32
87° ESE
18:50
273° WNW
12h 17m +2m 04s 05:08 20:14 05:38 19:44 06:06 19:15 12:41 149.20
26
06:30
87° ESE
18:50
274° WNW
12h 20m +2m 04s 05:07 20:14 05:36 19:45 06:05 19:16 12:40 149.24
27
06:29
86° ESE
18:51
274° WNW
12h 22m +2m 04s 05:05 20:15 05:35 19:46 06:04 19:17 12:40 149.29
28
06:28
86° ESE
18:52
274° WNW
12h 24m +2m 04s 05:04 20:16 05:33 19:46 06:02 19:17 12:40 149.33
29
06:26
85° ESE
18:53
275° WNW
12h 26m +2m 04s 05:02 20:17 05:32 19:47 06:01 19:18 12:39 149.37
30
06:25
85° ESE
18:53
275° WNW
12h 28m +2m 04s 05:01 20:18 05:31 19:48 06:00 19:19 12:39 149.41
31
06:24
84° ESE
18:54
276° WNW
12h 30m +2m 04s 04:59 20:19 05:29 19:49 05:58 19:20 12:39 149.46

In Dārayyā, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dārayyā

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dārayyā

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dārayyā

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Syria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí