Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dārayyā, Syria 🇸🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -2.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dārayyā

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
84° ESE
18:55
276° WNW
12h 32m +2m 03s 04:58 20:20 05:28 19:50 05:57 19:20 12:38 149.50
2
06:21
84° ESE
18:56
277° WNW
12h 34m +2m 03s 04:56 20:21 05:26 19:50 05:56 19:21 12:38 149.54
3
06:20
83° ESE
18:56
277° WNW
12h 36m +2m 03s 04:55 20:21 05:25 19:51 05:54 19:22 12:38 149.58
4
06:18
83° ESE
18:57
278° WNW
12h 38m +2m 02s 04:53 20:22 05:24 19:52 05:53 19:23 12:38 149.62
5
06:17
82° ESE
18:58
278° WNW
12h 40m +2m 02s 04:52 20:23 05:22 19:53 05:52 19:23 12:37 149.67
6
06:16
82° ESE
18:59
279° WNW
12h 42m +2m 02s 04:50 20:24 05:21 19:54 05:50 19:24 12:37 149.71
7
06:15
81° ESE
18:59
279° WNW
12h 44m +2m 02s 04:49 20:25 05:19 19:55 05:49 19:25 12:37 149.75
8
06:13
81° ESE
19:00
280° WNW
12h 46m +2m 01s 04:47 20:26 05:18 19:55 05:48 19:26 12:36 149.79
9
06:12
80° ESE
19:01
280° WNW
12h 48m +2m 01s 04:46 20:27 05:17 19:56 05:46 19:27 12:36 149.83
10
06:11
80° ESE
19:01
280° WNW
12h 50m +2m 00s 04:45 20:28 05:15 19:57 05:45 19:27 12:36 149.88
11
06:09
79° ESE
19:02
281° WNW
12h 52m +2m 00s 04:43 20:29 05:14 19:58 05:44 19:28 12:36 149.92
12
06:08
79° ESE
19:03
281° NW
12h 54m +1m 59s 04:42 20:30 05:12 19:59 05:42 19:29 12:35 149.96
13
06:07
78° E
19:04
282° NW
12h 56m +1m 59s 04:40 20:31 05:11 20:00 05:41 19:30 12:35 150.00
14
06:06
78° E
19:04
282° NW
12h 58m +1m 58s 04:39 20:32 05:10 20:01 05:40 19:30 12:35 150.04
15
06:04
78° E
19:05
283° NW
13h 00m +1m 58s 04:37 20:33 05:08 20:02 05:38 19:31 12:35 150.09
16
06:03
77° E
19:06
283° NW
13h 02m +1m 57s 04:36 20:34 05:07 20:02 05:37 19:32 12:34 150.13
17
06:02
77° E
19:07
283° NW
13h 04m +1m 57s 04:34 20:35 05:06 20:03 05:36 19:33 12:34 150.17
18
06:01
76° E
19:07
284° NW
13h 06m +1m 56s 04:33 20:36 05:04 20:04 05:35 19:34 12:34 150.21
19
06:00
76° E
19:08
284° NW
13h 08m +1m 56s 04:31 20:37 05:03 20:05 05:33 19:34 12:34 150.26
20
05:58
76° E
19:09
285° NW
13h 10m +1m 55s 04:30 20:38 05:02 20:06 05:32 19:35 12:34 150.30
21
05:57
75° E
19:10
285° NW
13h 12m +1m 54s 04:29 20:39 05:00 20:07 05:31 19:36 12:33 150.34
22
05:56
75° E
19:10
286° NW
13h 14m +1m 53s 04:27 20:40 04:59 20:08 05:30 19:37 12:33 150.38
23
05:55
74° E
19:11
286° NW
13h 16m +1m 53s 04:26 20:41 04:58 20:09 05:29 19:38 12:33 150.42
24
05:54
74° E
19:12
286° NW
13h 18m +1m 52s 04:24 20:42 04:57 20:10 05:27 19:39 12:33 150.46
25
05:53
74° E
19:13
287° NW
13h 19m +1m 51s 04:23 20:43 04:55 20:10 05:26 19:39 12:33 150.50
26
05:52
73° E
19:13
287° NW
13h 21m +1m 50s 04:22 20:44 04:54 20:11 05:25 19:40 12:32 150.54
27
05:51
73° E
19:14
288° NW
13h 23m +1m 49s 04:20 20:45 04:53 20:12 05:24 19:41 12:32 150.58
28
05:50
72° E
19:15
288° NW
13h 25m +1m 48s 04:19 20:46 04:52 20:13 05:23 19:42 12:32 150.62
29
05:49
72° E
19:16
288° NW
13h 27m +1m 48s 04:17 20:47 04:50 20:14 05:22 19:43 12:32 150.66
30
05:48
72° E
19:17
289° NW
13h 28m +1m 47s 04:16 20:48 04:49 20:15 05:21 19:43 12:32 150.70

In Dārayyā, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dārayyā

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dārayyā

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dārayyā

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Syria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí