Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:00 123.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:17 236.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 17m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -49.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.900 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
102° Đông Đông Nam
17:59
258° Tây Tây Nam
10h 45m +4m 27s 05:13 20:00 05:55 19:18 06:36 18:36 12:36 148.24
2
07:11
101° Đông Đông Nam
18:01
259° Tây
10h 50m +4m 27s 05:10 20:02 05:53 19:20 06:34 18:38 12:36 148.28
3
07:09
101° Đông
18:03
260° Tây
10h 54m +4m 27s 05:08 20:04 05:50 19:22 06:32 18:40 12:36 148.31
4
07:06
100° Đông
18:05
260° Tây
10h 59m +4m 28s 05:05 20:07 05:48 19:24 06:29 18:42 12:35 148.35
5
07:04
99° Đông
18:07
261° Tây
11h 03m +4m 28s 05:03 20:09 05:45 19:26 06:27 18:44 12:35 148.39
6
07:01
99° Đông
18:09
262° Tây
11h 08m +4m 28s 05:00 20:11 05:43 19:28 06:24 18:46 12:35 148.43
7
06:59
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 12m +4m 29s 04:58 20:13 05:40 19:30 06:22 18:48 12:35 148.46
8
06:56
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 17m +4m 29s 04:55 20:15 05:38 19:32 06:20 18:50 12:34 148.50
9
06:54
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 21m +4m 29s 04:52 20:17 05:35 19:34 06:17 18:52 12:34 148.54
10
06:51
96° Đông
18:17
264° Tây
11h 26m +4m 29s 04:50 20:19 05:33 19:36 06:15 18:54 12:34 148.58
11
06:49
95° Đông
18:19
265° Tây
11h 30m +4m 29s 04:47 20:22 05:30 19:38 06:12 18:56 12:34 148.62
12
06:46
94° Đông
18:21
266° Tây
11h 35m +4m 29s 04:44 20:24 05:28 19:40 06:10 18:58 12:33 148.66
13
06:44
94° Đông
18:23
266° Tây
11h 39m +4m 29s 04:42 20:26 05:25 19:42 06:07 19:00 12:33 148.69
14
06:41
93° Đông
18:25
267° Tây
11h 44m +4m 29s 04:39 20:28 05:23 19:44 06:05 19:02 12:33 148.74
15
06:39
92° Đông
18:27
268° Tây
11h 48m +4m 30s 04:36 20:31 05:20 19:46 06:02 19:04 12:33 148.78
16
06:36
92° Đông
18:29
269° Tây
11h 53m +4m 30s 04:33 20:33 05:17 19:48 06:00 19:06 12:32 148.82
17
06:34
91° Đông
18:31
269° Tây
11h 57m +4m 30s 04:30 20:35 05:15 19:51 05:57 19:08 12:32 148.86
18
06:31
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 02m +4m 30s 04:27 20:38 05:12 19:53 05:54 19:10 12:32 148.90
19
06:29
90° Đông
18:35
271° Tây
12h 06m +4m 30s 04:25 20:40 05:09 19:55 05:52 19:12 12:31 148.94
20
06:26
89° Đông
18:37
271° Tây
12h 11m +4m 30s 04:22 20:42 05:07 19:57 05:49 19:14 12:31 148.99
21
06:23
88° Đông
18:39
272° Tây
12h 15m +4m 30s 04:19 20:45 05:04 19:59 05:47 19:16 12:31 149.03
22
06:21
88° Đông
18:41
273° Tây
12h 20m +4m 29s 04:16 20:47 05:01 20:01 05:44 19:18 12:31 149.07
23
06:18
87° Đông
18:43
273° Tây
12h 24m +4m 29s 04:13 20:50 04:58 20:03 05:41 19:20 12:30 149.11
24
06:16
86° Đông
18:45
274° Tây
12h 29m +4m 29s 04:10 20:52 04:56 20:05 05:39 19:22 12:30 149.16
25
06:13
86° Đông
18:47
275° Tây
12h 33m +4m 29s 04:06 20:54 04:53 20:08 05:36 19:24 12:30 149.20
26
06:11
85° Đông
18:49
276° Tây
12h 38m +4m 29s 04:03 20:57 04:50 20:10 05:34 19:26 12:29 149.24
27
06:08
84° Đông
18:51
276° Tây
12h 42m +4m 29s 04:00 21:00 04:47 20:12 05:31 19:28 12:29 149.29
28
06:06
84° Đông
18:53
277° Tây
12h 47m +4m 29s 03:57 21:02 04:45 20:14 05:28 19:30 12:29 149.33
29
06:03
83° Đông
18:55
278° Tây
12h 51m +4m 29s 03:54 21:05 04:42 20:16 05:26 19:32 12:28 149.37
30
07:01
82° Đông
19:57
278° Tây
12h 56m +4m 28s 04:51 22:07 05:39 21:19 06:23 20:34 13:28 149.42
31
06:58
82° Đông
19:59
279° Tây
13h 00m +4m 28s 04:47 22:10 05:36 21:21 06:21 20:36 13:28 149.46

In Dainava, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dainava

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dainava

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dainava

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Litva:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí