Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava, Litva 🇱🇹
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:11 ↑ 125.9° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 233.9° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 57m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -27.96°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:44
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +4m 04s | 02:40 | 00:01 | 04:03 | 22:41 | 05:00 | 21:43 | 13:21 | 150.74 |
| 2 |
05:42
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +4m 02s | 02:33 | 00:07 | 04:00 | 22:44 | 04:58 | 21:45 | 13:21 | 150.77 |
| 3 |
05:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +4m 00s | 02:27 | 00:14 | 03:57 | 22:47 | 04:56 | 21:47 | 13:21 | 150.81 |
| 4 |
05:38
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +3m 59s | 02:19 | 00:21 | 03:53 | 22:50 | 04:53 | 21:49 | 13:20 | 150.85 |
| 5 |
05:36
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +3m 57s | 02:11 | 00:29 | 03:50 | 22:53 | 04:51 | 21:51 | 13:20 | 150.88 |
| 6 |
05:34
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +3m 54s | 02:01 | 00:39 | 03:47 | 22:56 | 04:48 | 21:54 | 13:20 | 150.92 |
| 7 |
05:32
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +3m 52s | 01:49 | N/A | 03:44 | 22:59 | 04:46 | 21:56 | 13:20 | 150.95 |
| 8 |
05:30
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +3m 50s | 01:22 | N/A | 03:41 | 23:02 | 04:44 | 21:58 | 13:20 | 150.99 |
| 9 |
05:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 48s | N/A | N/A | 03:38 | 23:05 | 04:41 | 22:00 | 13:20 | 151.02 |
| 10 |
05:26
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 49m | +3m 45s | N/A | N/A | 03:34 | 23:08 | 04:39 | 22:03 | 13:20 | 151.06 |
| 11 |
05:24
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +3m 43s | N/A | N/A | 03:31 | 23:12 | 04:37 | 22:05 | 13:20 | 151.09 |
| 12 |
05:22
↑
56° Đông Bắc
|
21:19
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 40s | N/A | N/A | 03:28 | 23:15 | 04:35 | 22:07 | 13:20 | 151.12 |
| 13 |
05:20
↑
55° Đông Bắc
|
21:21
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +3m 37s | N/A | N/A | 03:25 | 23:18 | 04:33 | 22:09 | 13:20 | 151.16 |
| 14 |
05:18
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +3m 34s | N/A | N/A | 03:21 | 23:21 | 04:30 | 22:11 | 13:20 | 151.19 |
| 15 |
05:17
↑
54° Đông Bắc
|
21:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +3m 31s | N/A | N/A | 03:18 | 23:25 | 04:28 | 22:13 | 13:20 | 151.22 |
| 16 |
05:15
↑
54° Đông Bắc
|
21:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +3m 28s | N/A | N/A | 03:15 | 23:28 | 04:26 | 22:15 | 13:20 | 151.25 |
| 17 |
05:13
↑
53° Đông Bắc
|
21:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +3m 24s | N/A | N/A | 03:11 | 23:31 | 04:24 | 22:18 | 13:20 | 151.29 |
| 18 |
05:12
↑
53° Đông Bắc
|
21:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +3m 21s | N/A | N/A | 03:08 | 23:35 | 04:22 | 22:20 | 13:20 | 151.32 |
| 19 |
05:10
↑
52° Đông Bắc
|
21:31
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +3m 17s | N/A | N/A | 03:05 | 23:38 | 04:20 | 22:22 | 13:20 | 151.35 |
| 20 |
05:08
↑
52° Đông Bắc
|
21:33
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +3m 13s | N/A | N/A | 03:02 | 23:42 | 04:18 | 22:24 | 13:20 | 151.38 |
| 21 |
05:07
↑
52° Đông Bắc
|
21:35
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +3m 09s | N/A | N/A | 02:59 | 23:45 | 04:16 | 22:26 | 13:20 | 151.41 |
| 22 |
05:05
↑
51° Đông Bắc
|
21:36
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +3m 05s | N/A | N/A | 02:55 | 23:49 | 04:14 | 22:28 | 13:20 | 151.44 |
| 23 |
05:04
↑
51° Đông Bắc
|
21:38
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +3m 01s | N/A | N/A | 02:51 | 23:52 | 04:12 | 22:30 | 13:20 | 151.47 |
| 24 |
05:02
↑
50° Đông Bắc
|
21:40
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +2m 57s | N/A | N/A | 02:48 | 23:56 | 04:11 | 22:32 | 13:20 | 151.50 |
| 25 |
05:01
↑
50° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +2m 52s | N/A | N/A | 02:45 | 23:59 | 04:09 | 22:34 | 13:21 | 151.53 |
| 26 |
05:00
↑
50° Đông Bắc
|
21:43
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +2m 47s | N/A | N/A | 02:41 | 00:00 | 04:07 | 22:36 | 13:21 | 151.55 |
| 27 |
04:59
↑
49° Đông Bắc
|
21:44
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +2m 43s | N/A | N/A | 02:38 | 00:04 | 04:06 | 22:37 | 13:21 | 151.58 |
| 28 |
04:57
↑
49° Đông Bắc
|
21:45
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +2m 38s | N/A | N/A | 02:34 | 00:07 | 04:04 | 22:39 | 13:21 | 151.60 |
| 29 |
04:56
↑
49° Đông Bắc
|
21:47
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | +2m 32s | N/A | N/A | 02:30 | 00:11 | 04:02 | 22:41 | 13:21 | 151.63 |
| 30 |
04:55
↑
48° Đông Bắc
|
21:48
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | +2m 27s | N/A | N/A | 02:27 | 00:15 | 04:01 | 22:43 | 13:21 | 151.65 |
| 31 |
04:54
↑
48° Đông Bắc
|
21:49
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | +2m 22s | N/A | N/A | 02:23 | 00:19 | 04:00 | 22:44 | 13:21 | 151.68 |
|
All times are in local time for Dainava. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dainava, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.