Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava, Litva 🇱🇹
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:11 ↑ 125.9° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 233.9° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 57m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 14.18°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dainava
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:50
↑
45° Đông Bắc
|
22:04
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | -1m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 23:02 | 13:27 | 152.09 |
| 2 |
04:51
↑
46° Đông Bắc
|
22:04
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | -1m 17s | N/A | N/A | 01:40 | N/A | 03:53 | 23:01 | 13:28 | 152.09 |
| 3 |
04:52
↑
46° Đông Bắc
|
22:03
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | -1m 24s | N/A | N/A | 01:46 | 01:10 | 03:54 | 23:01 | 13:28 | 152.09 |
| 4 |
04:53
↑
46° Đông Bắc
|
22:03
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -1m 30s | N/A | N/A | 01:53 | 01:04 | 03:56 | 23:00 | 13:28 | 152.09 |
| 5 |
04:54
↑
46° Đông Bắc
|
22:02
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 08m | -1m 37s | N/A | N/A | 01:58 | 00:58 | 03:57 | 22:59 | 13:28 | 152.09 |
| 6 |
04:55
↑
46° Đông Bắc
|
22:01
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 06m | -1m 43s | N/A | N/A | 02:04 | 00:53 | 03:58 | 22:58 | 13:28 | 152.09 |
| 7 |
04:56
↑
47° Đông Bắc
|
22:01
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | -1m 50s | N/A | N/A | 02:08 | 00:49 | 04:00 | 22:57 | 13:29 | 152.08 |
| 8 |
04:57
↑
47° Đông Bắc
|
22:00
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | -1m 56s | N/A | N/A | 02:13 | 00:45 | 04:01 | 22:56 | 13:29 | 152.08 |
| 9 |
04:58
↑
47° Đông Bắc
|
21:59
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -2m 02s | N/A | N/A | 02:17 | 00:40 | 04:02 | 22:54 | 13:29 | 152.08 |
| 10 |
04:59
↑
47° Đông Bắc
|
21:58
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | -2m 08s | N/A | N/A | 02:22 | 00:37 | 04:04 | 22:53 | 13:29 | 152.07 |
| 11 |
05:01
↑
48° Đông Bắc
|
21:57
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | -2m 13s | N/A | N/A | 02:26 | 00:33 | 04:06 | 22:52 | 13:29 | 152.07 |
| 12 |
05:02
↑
48° Đông Bắc
|
21:56
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -2m 19s | N/A | N/A | 02:30 | 00:29 | 04:07 | 22:50 | 13:29 | 152.07 |
| 13 |
05:03
↑
48° Đông Bắc
|
21:55
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | -2m 24s | N/A | N/A | 02:34 | 00:25 | 04:09 | 22:49 | 13:29 | 152.06 |
| 14 |
05:05
↑
49° Đông Bắc
|
21:54
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | -2m 29s | N/A | N/A | 02:38 | 00:22 | 04:11 | 22:47 | 13:30 | 152.06 |
| 15 |
05:06
↑
49° Đông Bắc
|
21:52
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -2m 35s | N/A | N/A | 02:42 | 00:18 | 04:12 | 22:46 | 13:30 | 152.05 |
| 16 |
05:07
↑
49° Đông Bắc
|
21:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | -2m 40s | N/A | N/A | 02:45 | 00:14 | 04:14 | 22:44 | 13:30 | 152.04 |
| 17 |
05:09
↑
50° Đông Bắc
|
21:50
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -2m 44s | N/A | N/A | 02:49 | 00:11 | 04:16 | 22:42 | 13:30 | 152.03 |
| 18 |
05:10
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -2m 49s | N/A | N/A | 02:53 | 00:07 | 04:18 | 22:41 | 13:30 | 152.03 |
| 19 |
05:12
↑
50° Đông Bắc
|
21:47
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -2m 53s | N/A | N/A | 03:00 | 00:04 | 04:20 | 22:39 | 13:30 | 152.02 |
| 20 |
05:13
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | -2m 58s | N/A | N/A | 03:00 | 23:57 | 04:22 | 22:37 | 13:30 | 152.01 |
| 21 |
05:15
↑
51° Đông Bắc
|
21:44
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -3m 02s | N/A | N/A | 03:03 | 23:54 | 04:24 | 22:35 | 13:30 | 152.00 |
| 22 |
05:16
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | -3m 06s | N/A | N/A | 03:07 | 23:50 | 04:26 | 22:33 | 13:30 | 151.99 |
| 23 |
05:18
↑
52° Đông Bắc
|
21:41
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | -3m 10s | N/A | N/A | 03:10 | 23:47 | 04:28 | 22:31 | 13:30 | 151.97 |
| 24 |
05:20
↑
52° Đông Bắc
|
21:40
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -3m 14s | N/A | N/A | 03:14 | 23:44 | 04:30 | 22:29 | 13:30 | 151.96 |
| 25 |
05:21
↑
53° Đông Bắc
|
21:38
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -3m 17s | N/A | N/A | 03:17 | 23:40 | 04:32 | 22:27 | 13:30 | 151.95 |
| 26 |
05:23
↑
53° Đông Bắc
|
21:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -3m 21s | N/A | N/A | 03:20 | 23:37 | 04:34 | 22:25 | 13:30 | 151.93 |
| 27 |
05:25
↑
54° Đông Bắc
|
21:34
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -3m 24s | N/A | N/A | 03:24 | 23:34 | 04:36 | 22:23 | 13:30 | 151.92 |
| 28 |
05:26
↑
54° Đông Bắc
|
21:33
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -3m 27s | N/A | N/A | 03:27 | 23:30 | 04:38 | 22:21 | 13:30 | 151.90 |
| 29 |
05:28
↑
55° Đông Bắc
|
21:31
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -3m 30s | N/A | N/A | 03:30 | 23:27 | 04:40 | 22:19 | 13:30 | 151.88 |
| 30 |
05:30
↑
55° Đông Bắc
|
21:29
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -3m 33s | N/A | N/A | 03:34 | 23:24 | 04:42 | 22:17 | 13:30 | 151.87 |
| 31 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
21:27
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -3m 36s | N/A | N/A | 03:37 | 23:21 | 04:44 | 22:14 | 13:30 | 151.85 |
|
All times are in local time for Dainava. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dainava, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.