Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Denver, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:02 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 19.1°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Denver

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
60° ÉÉ
20:22
300° WNW
14m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 07s 03:35 22:20 04:21 21:34 05:01 20:54 12:57 151.71
2
05:33
60° ÉÉ
20:22
300° WNW
14m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 03:34 22:21 04:20 21:35 05:01 20:55 12:57 151.73
3
05:33
60° ÉÉ
20:23
300° WNW
14m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 03:34 22:22 04:20 21:36 05:00 20:56 12:58 151.75
4
05:33
59° ÉÉ
20:24
301° WNW
14m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 03:33 22:23 04:19 21:37 05:00 20:56 12:58 151.77
5
05:32
59° ÉÉ
20:24
301° WNW
14m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 54s 03:32 22:24 04:19 21:38 04:59 20:57 12:58 151.79
6
05:32
59° ÉÉ
20:25
301° WNW
14m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 51s 03:32 22:25 04:19 21:38 04:59 20:58 12:58 151.81
7
05:32
59° ÉÉ
20:25
301° WNW
14m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 48s 03:31 22:26 04:18 21:39 04:59 20:58 12:58 151.82
8
05:32
59° ÉÉ
20:26
301° WNW
14m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 44s 03:31 22:27 04:18 21:40 04:59 20:59 12:58 151.84
9
05:31
59° ÉÉ
20:26
301° WNW
14m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 41s 03:30 22:28 04:18 21:40 04:58 21:00 12:59 151.86
10
05:31
59° ÉÉ
20:27
301° WNW
14m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 38s 03:30 22:29 04:17 21:41 04:58 21:00 12:59 151.88
11
05:31
58° ÉÉ
20:27
302° WNW
14m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 03:30 22:29 04:17 21:42 04:58 21:01 12:59 151.89
12
05:31
58° ÉÉ
20:28
302° WNW
14m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 03:29 22:30 04:17 21:42 04:58 21:01 12:59 151.91
13
05:31
58° ÉÉ
20:28
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 03:29 22:31 04:17 21:43 04:58 21:02 12:59 151.93
14
05:31
58° ÉÉ
20:29
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 03:29 22:31 04:17 21:43 04:58 21:02 13:00 151.94
15
05:31
58° ÉÉ
20:29
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 03:29 22:32 04:17 21:44 04:58 21:02 13:00 151.96
16
05:31
58° ÉÉ
20:29
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 17s 03:29 22:32 04:17 21:44 04:58 21:03 13:00 151.97
17
05:31
58° ÉÉ
20:30
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 03:29 22:32 04:17 21:44 04:58 21:03 13:00 151.98
18
05:31
58° ÉÉ
20:30
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 10s 03:29 22:33 04:17 21:45 04:58 21:03 13:01 152.00
19
05:32
58° ÉÉ
20:30
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 03:29 22:33 04:17 21:45 04:58 21:04 13:01 152.01
20
05:32
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 03:29 22:33 04:17 21:45 04:58 21:04 13:01 152.02
21
05:32
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 03:29 22:34 04:17 21:45 04:59 21:04 13:01 152.03
22
05:32
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 03:29 22:34 04:18 21:45 04:59 21:04 13:01 152.04
23
05:32
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 03:30 22:34 04:18 21:46 04:59 21:04 13:02 152.05
24
05:33
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 11s 03:30 22:34 04:18 21:46 04:59 21:04 13:02 152.06
25
05:33
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 03:31 22:34 04:19 21:46 05:00 21:05 13:02 152.06
26
05:33
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 03:31 22:34 04:19 21:46 05:00 21:05 13:02 152.07
27
05:34
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 21s 03:32 22:33 04:19 21:46 05:01 21:05 13:02 152.07
28
05:34
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 03:32 22:33 04:20 21:46 05:01 21:04 13:03 152.08
29
05:35
58° ÉÉ
20:31
302° WNW
14m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 03:33 22:33 04:20 21:45 05:01 21:04 13:03 152.08
30
05:35
58° ÉÉ
20:31
301° WNW
14m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 03:33 22:33 04:21 21:45 05:02 21:04 13:03 152.08

In Denver, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Denver

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Denver

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Denver

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí