Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Diyarbakır, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 27.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.473 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Diyarbakır

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:35
119° ESE
17:10
241° WSW
9h 35m +0m 37s 06:00 18:44 06:32 18:13 07:05 17:40 12:22 147.11
2
07:35
119° ESE
17:11
241° WSW
9h 35m +0m 40s 06:00 18:45 06:32 18:13 07:05 17:41 12:23 147.10
3
07:35
119° ESE
17:12
241° WSW
9h 36m +0m 44s 06:01 18:46 06:32 18:14 07:05 17:41 12:23 147.10
4
07:35
119° ESE
17:12
242° WSW
9h 37m +0m 47s 06:01 18:47 06:33 18:15 07:05 17:42 12:23 147.10
5
07:35
118° ESE
17:13
242° WSW
9h 38m +0m 51s 06:01 18:47 06:33 18:16 07:05 17:43 12:24 147.10
6
07:35
118° ESE
17:14
242° WSW
9h 39m +0m 54s 06:01 18:48 06:33 18:16 07:05 17:44 12:24 147.10
7
07:35
118° ESE
17:15
242° WSW
9h 40m +0m 57s 06:01 18:49 06:33 18:17 07:05 17:45 12:25 147.11
8
07:35
118° ESE
17:16
242° WSW
9h 41m +1m 00s 06:01 18:50 06:33 18:18 07:05 17:46 12:25 147.11
9
07:35
118° ESE
17:17
242° WSW
9h 42m +1m 03s 06:01 18:51 06:33 18:19 07:05 17:47 12:26 147.11
10
07:35
118° ESE
17:18
242° WSW
9h 43m +1m 06s 06:01 18:52 06:33 18:20 07:05 17:48 12:26 147.12
11
07:34
117° ESE
17:19
243° WSW
9h 44m +1m 09s 06:01 18:52 06:33 18:21 07:05 17:48 12:26 147.12
12
07:34
117° ESE
17:20
243° WSW
9h 45m +1m 12s 06:01 18:53 06:32 18:22 07:05 17:49 12:27 147.13
13
07:34
117° ESE
17:21
243° WSW
9h 46m +1m 15s 06:01 18:54 06:32 18:23 07:05 17:50 12:27 147.13
14
07:34
117° ESE
17:22
243° WSW
9h 48m +1m 18s 06:01 18:55 06:32 18:24 07:04 17:51 12:28 147.14
15
07:33
116° ESE
17:23
244° WSW
9h 49m +1m 21s 06:00 18:56 06:32 18:24 07:04 17:52 12:28 147.15
16
07:33
116° ESE
17:24
244° WSW
9h 51m +1m 23s 06:00 18:57 06:32 18:25 07:04 17:53 12:28 147.16
17
07:33
116° ESE
17:25
244° WSW
9h 52m +1m 26s 06:00 18:58 06:31 18:26 07:04 17:54 12:29 147.17
18
07:32
116° ESE
17:26
244° WSW
9h 53m +1m 29s 06:00 18:59 06:31 18:27 07:03 17:55 12:29 147.18
19
07:32
115° ESE
17:27
245° WSW
9h 55m +1m 31s 05:59 19:00 06:31 18:28 07:03 17:56 12:29 147.20
20
07:31
115° ESE
17:28
245° WSW
9h 57m +1m 34s 05:59 19:01 06:30 18:29 07:02 17:57 12:30 147.21
21
07:31
115° ESE
17:29
245° WSW
9h 58m +1m 36s 05:59 19:02 06:30 18:30 07:02 17:58 12:30 147.22
22
07:30
114° ESE
17:31
246° WSW
10h 00m +1m 38s 05:58 19:02 06:30 18:31 07:01 17:59 12:30 147.24
23
07:30
114° ESE
17:32
246° WSW
10h 01m +1m 40s 05:58 19:03 06:29 18:32 07:01 18:00 12:30 147.25
24
07:29
114° ESE
17:33
246° WSW
10h 03m +1m 43s 05:57 19:04 06:29 18:33 07:00 18:02 12:31 147.27
25
07:28
114° ESE
17:34
247° WSW
10h 05m +1m 45s 05:57 19:05 06:28 18:34 07:00 18:03 12:31 147.29
26
07:28
113° ESE
17:35
247° WSW
10h 07m +1m 47s 05:56 19:06 06:28 18:35 06:59 18:04 12:31 147.30
27
07:27
113° ESE
17:36
247° WSW
10h 09m +1m 49s 05:56 19:07 06:27 18:36 06:59 18:05 12:31 147.32
28
07:26
113° ESE
17:37
248° WSW
10h 10m +1m 51s 05:55 19:08 06:26 18:37 06:58 18:06 12:32 147.34
29
07:26
112° ESE
17:38
248° WSW
10h 12m +1m 52s 05:55 19:09 06:26 18:38 06:57 18:07 12:32 147.36
30
07:25
112° ESE
17:39
248° WSW
10h 14m +1m 54s 05:54 19:10 06:25 18:39 06:56 18:08 12:32 147.38
31
07:24
112° ESE
17:41
249° WSW
10h 16m +1m 56s 05:53 19:11 06:24 18:40 06:56 18:09 12:32 147.40

In Diyarbakır, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Diyarbakır

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Diyarbakır

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Diyarbakır

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí