Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:43 71.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:40 288.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 57m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 39.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.302 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dnipro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:42
53° NE
20:44
307° NW
16h 02m -0m 50s 01:17 00:09 03:02 22:24 04:00 21:27 12:43 152.09
2
04:43
53° NE
20:44
307° NW
16h 01m -0m 55s 01:20 00:07 03:02 22:24 04:00 21:26 12:43 152.09
3
04:43
53° NE
20:44
307° NW
16h 00m -0m 59s 01:23 00:04 03:03 22:23 04:01 21:26 12:44 152.09
4
04:44
53° NE
20:43
307° NW
15h 59m -1m 04s 01:26 23:59 03:04 22:22 04:02 21:25 12:44 152.09
5
04:45
53° NE
20:43
307° NW
15h 57m -1m 09s 01:29 23:56 03:06 22:22 04:03 21:25 12:44 152.09
6
04:46
53° NE
20:42
306° NW
15h 56m -1m 14s 01:33 23:53 03:07 22:21 04:04 21:24 12:44 152.09
7
04:46
54° NE
20:42
306° NW
15h 55m -1m 18s 01:36 23:50 03:08 22:20 04:05 21:23 12:44 152.08
8
04:47
54° NE
20:41
306° NW
15h 53m -1m 23s 01:39 23:47 03:09 22:19 04:06 21:23 12:44 152.08
9
04:48
54° NE
20:41
306° NW
15h 52m -1m 27s 01:42 23:45 03:11 22:18 04:07 21:22 12:45 152.08
10
04:49
54° NE
20:40
306° NW
15h 50m -1m 32s 01:45 23:42 03:12 22:17 04:08 21:21 12:45 152.07
11
04:50
54° NE
20:39
306° NW
15h 49m -1m 36s 01:48 23:39 03:13 22:16 04:09 21:20 12:45 152.07
12
04:51
55° NE
20:39
305° NW
15h 47m -1m 40s 01:51 23:36 03:15 22:14 04:10 21:20 12:45 152.07
13
04:52
55° NE
20:38
305° NW
15h 45m -1m 44s 01:54 23:33 03:16 22:13 04:11 21:19 12:45 152.06
14
04:53
55° NE
20:37
305° NW
15h 44m -1m 48s 01:57 23:30 03:18 22:12 04:12 21:18 12:45 152.06
15
04:54
55° NE
20:36
304° NW
15h 42m -1m 52s 02:00 23:28 03:19 22:10 04:13 21:17 12:45 152.05
16
04:55
56° NE
20:35
304° NW
15h 40m -1m 56s 02:04 23:25 03:21 22:09 04:14 21:16 12:45 152.04
17
04:56
56° NE
20:34
304° NW
15h 38m -2m 00s 02:07 23:22 03:22 22:07 04:16 21:15 12:46 152.04
18
04:57
56° NE
20:33
304° WNW
15h 36m -2m 03s 02:10 23:19 03:24 22:06 04:17 21:13 12:46 152.03
19
04:58
56° ENE
20:32
303° WNW
15h 34m -2m 07s 02:13 23:16 03:26 22:04 04:18 21:12 12:46 152.02
20
04:59
57° ENE
20:31
303° WNW
15h 31m -2m 10s 02:16 23:13 03:27 22:03 04:20 21:11 12:46 152.01
21
05:01
57° ENE
20:30
303° WNW
15h 29m -2m 14s 02:18 23:11 03:29 22:01 04:21 21:10 12:46 152.00
22
05:02
58° ENE
20:29
302° WNW
15h 27m -2m 17s 02:21 23:08 03:31 21:59 04:22 21:08 12:46 151.99
23
05:03
58° ENE
20:28
302° WNW
15h 25m -2m 20s 02:24 23:05 03:33 21:58 04:24 21:07 12:46 151.98
24
05:04
58° ENE
20:27
302° WNW
15h 22m -2m 23s 02:27 23:02 03:34 21:56 04:25 21:06 12:46 151.96
25
05:05
58° ENE
20:26
301° WNW
15h 20m -2m 26s 02:30 22:59 03:36 21:54 04:26 21:04 12:46 151.95
26
05:07
59° ENE
20:24
301° WNW
15h 17m -2m 29s 02:33 22:56 03:38 21:52 04:28 21:03 12:46 151.93
27
05:08
59° ENE
20:23
300° WNW
15h 15m -2m 32s 02:36 22:54 03:40 21:51 04:29 21:01 12:46 151.92
28
05:09
60° ENE
20:22
300° WNW
15h 12m -2m 34s 02:39 22:51 03:42 21:49 04:31 21:00 12:46 151.90
29
05:10
60° ENE
20:20
300° WNW
15h 09m -2m 37s 02:41 22:48 03:43 21:47 04:32 20:58 12:46 151.88
30
05:12
60° ENE
20:19
299° WNW
15h 07m -2m 40s 02:44 22:45 03:45 21:45 04:34 20:57 12:46 151.87
31
05:13
61° ENE
20:18
299° WNW
15h 04m -2m 42s 02:47 22:42 03:47 21:43 04:35 20:55 12:46 151.85

In Dnipro, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dnipro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dnipro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dnipro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí