Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dobrich, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:10 117.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:38 242.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 27m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 16.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dobrich

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
78° Đông Đông Bắc
19:43
282° Tây Tây Bắc
13h 11m -2m 51s 04:50 21:25 05:27 20:48 06:02 20:13 13:08 150.97
2
06:33
78° Đông Đông Bắc
19:42
281° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 52s 04:51 21:23 05:28 20:46 06:03 20:11 13:08 150.93
3
06:34
79° Đông
19:40
281° Tây
13h 05m -2m 52s 04:53 21:21 05:29 20:44 06:05 20:10 13:08 150.89
4
06:36
79° Đông
19:38
280° Tây
13h 02m -2m 53s 04:54 21:19 05:31 20:43 06:06 20:08 13:07 150.86
5
06:37
80° Đông
19:36
280° Tây
12h 59m -2m 53s 04:55 21:17 05:32 20:41 06:07 20:06 13:07 150.82
6
06:38
80° Đông
19:34
279° Tây
12h 56m -2m 54s 04:57 21:15 05:33 20:39 06:08 20:04 13:07 150.78
7
06:39
81° Đông
19:33
279° Tây
12h 53m -2m 54s 04:58 21:13 05:35 20:37 06:09 20:02 13:06 150.74
8
06:40
82° Đông
19:31
278° Tây
12h 50m -2m 54s 05:00 21:11 05:36 20:35 06:10 20:00 13:06 150.71
9
06:41
82° Đông
19:29
278° Tây
12h 47m -2m 55s 05:01 21:09 05:37 20:33 06:12 19:59 13:06 150.67
10
06:42
82° Đông
19:27
277° Tây
12h 44m -2m 55s 05:03 21:06 05:38 20:31 06:13 19:57 13:05 150.63
11
06:43
83° Đông
19:25
277° Tây
12h 42m -2m 55s 05:04 21:04 05:40 20:29 06:14 19:55 13:05 150.59
12
06:44
84° Đông
19:24
276° Tây
12h 39m -2m 55s 05:05 21:02 05:41 20:27 06:15 19:53 13:05 150.55
13
06:46
84° Đông
19:22
276° Tây
12h 36m -2m 56s 05:07 21:00 05:42 20:25 06:16 19:51 13:04 150.51
14
06:47
85° Đông
19:20
275° Tây
12h 33m -2m 56s 05:08 20:58 05:43 20:23 06:17 19:49 13:04 150.48
15
06:48
85° Đông
19:18
274° Tây
12h 30m -2m 56s 05:10 20:56 05:45 20:21 06:18 19:47 13:04 150.44
16
06:49
86° Đông
19:16
274° Tây
12h 27m -2m 56s 05:11 20:54 05:46 20:19 06:20 19:45 13:03 150.40
17
06:50
86° Đông
19:14
274° Tây
12h 24m -2m 57s 05:12 20:52 05:47 20:17 06:21 19:44 13:03 150.36
18
06:51
87° Đông
19:13
273° Tây
12h 21m -2m 57s 05:14 20:50 05:48 20:15 06:22 19:42 13:02 150.32
19
06:52
87° Đông
19:11
272° Tây
12h 18m -2m 57s 05:15 20:48 05:49 20:13 06:23 19:40 13:02 150.28
20
06:53
88° Đông
19:09
272° Tây
12h 15m -2m 57s 05:16 20:46 05:51 20:12 06:24 19:38 13:02 150.24
21
06:55
88° Đông
19:07
271° Tây
12h 12m -2m 57s 05:17 20:44 05:52 20:10 06:25 19:36 13:01 150.20
22
06:56
89° Đông
19:05
271° Tây
12h 09m -2m 57s 05:19 20:42 05:53 20:08 06:27 19:34 13:01 150.16
23
06:57
90° Đông
19:03
270° Tây
12h 06m -2m 57s 05:20 20:40 05:54 20:06 06:28 19:33 13:01 150.11
24
06:58
90° Đông
19:02
270° Tây
12h 03m -2m 57s 05:21 20:38 05:55 20:04 06:29 19:31 13:00 150.07
25
06:59
90° Đông
19:00
269° Tây
12h 00m -2m 57s 05:23 20:36 05:57 20:02 06:30 19:29 13:00 150.03
26
07:00
91° Đông
18:58
269° Tây
11h 57m -2m 57s 05:24 20:34 05:58 20:00 06:31 19:27 13:00 149.99
27
07:01
92° Đông
18:56
268° Tây
11h 54m -2m 57s 05:25 20:32 05:59 19:58 06:32 19:25 12:59 149.94
28
07:03
92° Đông
18:54
268° Tây
11h 51m -2m 57s 05:26 20:30 06:00 19:56 06:33 19:23 12:59 149.90
29
07:04
93° Đông
18:53
267° Tây
11h 48m -2m 57s 05:28 20:28 06:01 19:55 06:35 19:22 12:59 149.86
30
07:05
93° Đông
18:51
266° Tây
11h 45m -2m 57s 05:29 20:26 06:03 19:53 06:36 19:20 12:58 149.81

In Dobrich, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dobrich

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dobrich

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dobrich

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí