Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dunedin, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 21:01 238.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 15h 12m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -23.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dunedin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
79° Đông
18:08
281° Tây
11h 00m +3m 03s 05:28 19:48 06:03 19:13 06:37 18:39 12:38 150.98
2
07:06
79° Đông
18:09
280° Tây
11h 03m +3m 04s 05:27 19:49 06:01 19:14 06:35 18:40 12:37 150.94
3
07:04
80° Đông
18:11
280° Tây
11h 06m +3m 04s 05:25 19:50 05:59 19:15 06:34 18:41 12:37 150.91
4
07:02
80° Đông
18:12
279° Tây
11h 09m +3m 05s 05:23 19:51 05:57 19:17 06:32 18:42 12:37 150.87
5
07:00
81° Đông
18:13
279° Tây
11h 12m +3m 06s 05:21 19:52 05:56 19:18 06:30 18:43 12:36 150.83
6
06:58
82° Đông
18:14
278° Tây
11h 15m +3m 06s 05:19 19:54 05:54 19:19 06:28 18:45 12:36 150.80
7
06:57
82° Đông
18:15
278° Tây
11h 18m +3m 07s 05:17 19:55 05:52 19:20 06:26 18:46 12:36 150.76
8
06:55
82° Đông
18:17
277° Tây
11h 22m +3m 07s 05:15 19:56 05:50 19:21 06:24 18:47 12:35 150.72
9
06:53
83° Đông
18:18
277° Tây
11h 25m +3m 08s 05:13 19:57 05:48 19:23 06:22 18:48 12:35 150.68
10
06:51
84° Đông
18:19
276° Tây
11h 28m +3m 08s 05:11 19:59 05:46 19:24 06:21 18:49 12:35 150.65
11
06:49
84° Đông
18:20
276° Tây
11h 31m +3m 09s 05:09 20:00 05:44 19:25 06:19 18:51 12:34 150.61
12
06:47
85° Đông
18:22
275° Tây
11h 34m +3m 09s 05:07 20:01 05:42 19:26 06:17 18:52 12:34 150.57
13
06:45
85° Đông
18:23
274° Tây
11h 37m +3m 09s 05:05 20:03 05:40 19:28 06:15 18:53 12:34 150.53
14
06:43
86° Đông
18:24
274° Tây
11h 40m +3m 10s 05:03 20:04 05:38 19:29 06:13 18:54 12:33 150.49
15
06:41
86° Đông
18:25
273° Tây
11h 44m +3m 10s 05:01 20:05 05:37 19:30 06:11 18:56 12:33 150.45
16
06:39
87° Đông
18:27
273° Tây
11h 47m +3m 10s 04:59 20:07 05:35 19:31 06:09 18:57 12:32 150.41
17
06:37
88° Đông
18:28
272° Tây
11h 50m +3m 11s 04:57 20:08 05:33 19:33 06:07 18:58 12:32 150.37
18
06:35
88° Đông
18:29
272° Tây
11h 53m +3m 11s 04:55 20:09 05:31 19:34 06:05 18:59 12:32 150.33
19
06:33
89° Đông
18:30
271° Tây
11h 56m +3m 11s 04:53 20:11 05:29 19:35 06:03 19:01 12:31 150.29
20
06:31
89° Đông
18:31
271° Tây
12h 00m +3m 11s 04:51 20:12 05:27 19:36 06:01 19:02 12:31 150.25
21
06:29
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 03m +3m 12s 04:49 20:14 05:25 19:38 05:59 19:03 12:31 150.21
22
06:27
90° Đông
18:34
270° Tây
12h 06m +3m 12s 04:47 20:15 05:23 19:39 05:57 19:04 12:30 150.17
23
06:26
91° Đông
18:35
269° Tây
12h 09m +3m 12s 04:45 20:16 05:20 19:40 05:55 19:06 12:30 150.13
24
06:24
91° Đông
18:36
268° Tây
12h 12m +3m 12s 04:43 20:18 05:18 19:42 05:53 19:07 12:30 150.09
25
06:22
92° Đông
18:38
268° Tây
12h 16m +3m 12s 04:40 20:19 05:16 19:43 05:51 19:08 12:29 150.04
26
06:20
92° Đông
18:39
267° Tây
12h 19m +3m 12s 04:38 20:21 05:14 19:45 05:49 19:09 12:29 150.00
27
06:18
93° Đông
18:40
267° Tây
12h 22m +3m 13s 04:36 20:22 05:12 19:46 05:47 19:11 12:29 149.96
28
07:16
94° Đông
19:42
266° Tây
12h 25m +3m 13s 05:34 21:24 06:10 20:47 06:45 20:12 13:28 149.92
29
07:14
94° Đông
19:43
266° Tây
12h 29m +3m 13s 05:32 21:25 06:08 20:49 06:43 20:13 13:28 149.87
30
07:12
95° Đông
19:44
265° Tây
12h 32m +3m 13s 05:29 21:27 06:06 20:50 06:41 20:15 13:28 149.83

In Dunedin, the earliest sunrise of September is on tháng 9 27 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dunedin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dunedin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dunedin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 24 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí