Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại East New York, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 112.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:40 247.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 02m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.108 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại East New York

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
112° Đông Đông Nam
17:13
248° Tây Tây Nam
10h 08m +2m 11s 05:31 18:47 06:03 18:15 06:35 17:42 12:09 147.43
2
07:04
112° Đông Đông Nam
17:14
249° Tây Tây Nam
10h 10m +2m 13s 05:30 18:48 06:02 18:16 06:34 17:44 12:09 147.45
3
07:03
111° Đông Đông Nam
17:15
249° Tây Tây Nam
10h 12m +2m 15s 05:29 18:49 06:01 18:17 06:34 17:45 12:09 147.47
4
07:02
111° Đông Đông Nam
17:17
250° Tây Tây Nam
10h 14m +2m 16s 05:28 18:50 06:00 18:18 06:33 17:46 12:09 147.49
5
07:01
110° Đông Đông Nam
17:18
250° Tây Tây Nam
10h 17m +2m 18s 05:27 18:51 05:59 18:19 06:32 17:47 12:09 147.51
6
07:00
110° Đông Đông Nam
17:19
250° Tây Tây Nam
10h 19m +2m 19s 05:26 18:52 05:58 18:21 06:31 17:48 12:09 147.53
7
06:59
109° Đông Đông Nam
17:20
251° Tây Tây Nam
10h 21m +2m 21s 05:25 18:54 05:57 18:22 06:29 17:49 12:09 147.56
8
06:57
109° Đông Đông Nam
17:22
251° Tây Tây Nam
10h 24m +2m 22s 05:24 18:55 05:56 18:23 06:28 17:51 12:09 147.58
9
06:56
109° Đông Đông Nam
17:23
252° Tây Tây Nam
10h 26m +2m 23s 05:23 18:56 05:55 18:24 06:27 17:52 12:09 147.61
10
06:55
108° Đông Đông Nam
17:24
252° Tây Tây Nam
10h 29m +2m 25s 05:22 18:57 05:54 18:25 06:26 17:53 12:09 147.63
11
06:54
108° Đông Đông Nam
17:25
252° Tây Tây Nam
10h 31m +2m 26s 05:21 18:58 05:53 18:26 06:25 17:54 12:09 147.66
12
06:53
107° Đông Đông Nam
17:26
253° Tây Tây Nam
10h 33m +2m 27s 05:20 18:59 05:52 18:27 06:24 17:55 12:09 147.69
13
06:51
107° Đông Đông Nam
17:28
253° Tây Tây Nam
10h 36m +2m 28s 05:19 19:00 05:51 18:28 06:23 17:56 12:09 147.72
14
06:50
106° Đông Đông Nam
17:29
254° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 29s 05:18 19:01 05:50 18:29 06:21 17:58 12:09 147.75
15
06:49
106° Đông Đông Nam
17:30
254° Tây Tây Nam
10h 41m +2m 30s 05:17 19:02 05:48 18:31 06:20 17:59 12:09 147.78
16
06:47
105° Đông Đông Nam
17:31
255° Tây Tây Nam
10h 43m +2m 31s 05:15 19:03 05:47 18:32 06:19 18:00 12:09 147.81
17
06:46
105° Đông Đông Nam
17:32
255° Tây Tây Nam
10h 46m +2m 32s 05:14 19:04 05:46 18:33 06:18 18:01 12:09 147.84
18
06:45
104° Đông Đông Nam
17:34
256° Tây Tây Nam
10h 48m +2m 33s 05:13 19:06 05:45 18:34 06:16 18:02 12:09 147.87
19
06:43
104° Đông Đông Nam
17:35
256° Tây Tây Nam
10h 51m +2m 33s 05:12 19:07 05:43 18:35 06:15 18:03 12:09 147.91
20
06:42
104° Đông Đông Nam
17:36
257° Tây Tây Nam
10h 54m +2m 34s 05:10 19:08 05:42 18:36 06:14 18:04 12:09 147.94
21
06:40
103° Đông Đông Nam
17:37
257° Tây Tây Nam
10h 56m +2m 35s 05:09 19:09 05:41 18:37 06:12 18:05 12:09 147.97
22
06:39
102° Đông Đông Nam
17:38
258° Tây Tây Nam
10h 59m +2m 35s 05:08 19:10 05:39 18:38 06:11 18:07 12:09 148.00
23
06:38
102° Đông Đông Nam
17:40
258° Tây Tây Nam
11h 01m +2m 36s 05:06 19:11 05:38 18:39 06:09 18:08 12:08 148.04
24
06:36
102° Đông Đông Nam
17:41
259° Tây Tây Nam
11h 04m +2m 37s 05:05 19:12 05:36 18:40 06:08 18:09 12:08 148.07
25
06:35
101° Đông
17:42
259° Tây
11h 07m +2m 37s 05:03 19:13 05:35 18:42 06:07 18:10 12:08 148.11
26
06:33
101° Đông
17:43
260° Tây
11h 09m +2m 38s 05:02 19:14 05:34 18:43 06:05 18:11 12:08 148.15
27
06:32
100° Đông
17:44
260° Tây
11h 12m +2m 38s 05:01 19:15 05:32 18:44 06:04 18:12 12:08 148.18
28
06:30
100° Đông
17:45
261° Tây
11h 15m +2m 39s 04:59 19:17 05:31 18:45 06:02 18:13 12:08 148.22

In East New York, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho East New York

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho East New York

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại East New York

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí