Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại El Paso, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại El Paso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
72° ENE
19:46
289° WNW
13h 25m +1m 38s 04:50 21:15 05:23 20:43 05:53 20:12 13:03 150.75
2
06:19
71° ENE
19:46
289° WNW
13h 27m +1m 37s 04:49 21:16 05:21 20:44 05:52 20:13 13:02 150.79
3
06:18
71° ENE
19:47
289° WNW
13h 29m +1m 36s 04:48 21:17 05:20 20:45 05:51 20:14 13:02 150.82
4
06:17
70° ENE
19:48
290° WNW
13h 30m +1m 35s 04:47 21:18 05:19 20:46 05:50 20:14 13:02 150.86
5
06:16
70° ENE
19:49
290° WNW
13h 32m +1m 34s 04:46 21:19 05:18 20:47 05:50 20:15 13:02 150.89
6
06:15
70° ENE
19:49
290° WNW
13h 33m +1m 33s 04:44 21:20 05:17 20:47 05:49 20:16 13:02 150.93
7
06:14
69° ENE
19:50
291° WNW
13h 35m +1m 32s 04:43 21:21 05:16 20:48 05:48 20:17 13:02 150.96
8
06:14
69° ENE
19:51
291° WNW
13h 36m +1m 30s 04:42 21:22 05:15 20:49 05:47 20:18 13:02 151.00
9
06:13
69° ENE
19:51
291° WNW
13h 38m +1m 29s 04:41 21:23 05:14 20:50 05:46 20:18 13:02 151.03
10
06:12
68° ENE
19:52
292° WNW
13h 39m +1m 28s 04:40 21:24 05:13 20:51 05:45 20:19 13:02 151.07
11
06:11
68° ENE
19:53
292° WNW
13h 41m +1m 26s 04:39 21:25 05:13 20:52 05:44 20:20 13:02 151.10
12
06:11
68° ENE
19:53
292° WNW
13h 42m +1m 25s 04:38 21:26 05:12 20:53 05:44 20:21 13:02 151.13
13
06:10
68° ENE
19:54
293° WNW
13h 44m +1m 23s 04:37 21:27 05:11 20:53 05:43 20:21 13:02 151.17
14
06:09
67° ENE
19:55
293° WNW
13h 45m +1m 22s 04:36 21:28 05:10 20:54 05:42 20:22 13:02 151.20
15
06:09
67° ENE
19:55
293° WNW
13h 46m +1m 20s 04:35 21:29 05:09 20:55 05:41 20:23 13:02 151.23
16
06:08
67° ENE
19:56
294° WNW
13h 48m +1m 19s 04:34 21:30 05:08 20:56 05:41 20:24 13:02 151.27
17
06:07
66° ENE
19:57
294° WNW
13h 49m +1m 17s 04:33 21:31 05:08 20:57 05:40 20:24 13:02 151.30
18
06:07
66° ENE
19:58
294° WNW
13h 50m +1m 16s 04:32 21:32 05:07 20:58 05:39 20:25 13:02 151.33
19
06:06
66° ENE
19:58
294° WNW
13h 52m +1m 14s 04:31 21:33 05:06 20:58 05:39 20:26 13:02 151.36
20
06:06
66° ENE
19:59
294° WNW
13h 53m +1m 12s 04:31 21:34 05:05 20:59 05:38 20:27 13:02 151.39
21
06:05
65° ENE
19:59
295° WNW
13h 54m +1m 10s 04:30 21:35 05:05 21:00 05:37 20:27 13:02 151.42
22
06:05
65° ENE
20:00
295° WNW
13h 55m +1m 09s 04:29 21:36 05:04 21:01 05:37 20:28 13:02 151.45
23
06:04
65° ENE
20:01
295° WNW
13h 56m +1m 07s 04:28 21:37 05:03 21:02 05:36 20:29 13:02 151.48
24
06:04
65° ENE
20:01
295° WNW
13h 57m +1m 05s 04:28 21:38 05:03 21:02 05:36 20:29 13:02 151.51
25
06:03
64° ENE
20:02
296° WNW
13h 58m +1m 03s 04:27 21:39 05:02 21:03 05:35 20:30 13:02 151.54
26
06:03
64° ENE
20:03
296° WNW
13h 59m +1m 01s 04:26 21:39 05:02 21:04 05:35 20:31 13:02 151.56
27
06:02
64° ENE
20:03
296° WNW
14h 00m +0m 59s 04:26 21:40 05:01 21:05 05:34 20:31 13:03 151.59
28
06:02
64° ENE
20:04
296° WNW
14h 01m +0m 57s 04:25 21:41 05:01 21:05 05:34 20:32 13:03 151.61
29
06:02
64° ENE
20:04
296° WNW
14h 02m +0m 55s 04:24 21:42 05:00 21:06 05:34 20:33 13:03 151.64
30
06:01
64° ENE
20:05
297° WNW
14h 03m +0m 53s 04:24 21:43 05:00 21:07 05:33 20:33 13:03 151.66
31
06:01
63° ENE
20:06
297° WNW
14h 04m +0m 50s 04:23 21:44 04:59 21:07 05:33 20:34 13:03 151.68

In El Paso, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho El Paso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho El Paso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại El Paso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí