Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại El Paso, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:40 113.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:03 246.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -10.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.743 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại El Paso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
63° Đông Đông Bắc
20:06
297° Tây Tây Bắc
14h 05m +0m 48s 04:23 21:44 04:59 21:08 05:33 20:34 13:03 151.71
2
06:01
63° Đông Đông Bắc
20:07
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 46s 04:22 21:45 04:59 21:09 05:32 20:35 13:03 151.73
3
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:07
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 44s 04:22 21:46 04:58 21:09 05:32 20:36 13:04 151.75
4
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 41s 04:22 21:47 04:58 21:10 05:32 20:36 13:04 151.77
5
06:00
63° Đông Đông Bắc
20:08
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 39s 04:21 21:47 04:58 21:11 05:32 20:37 13:04 151.79
6
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 37s 04:21 21:48 04:58 21:11 05:32 20:37 13:04 151.81
7
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 34s 04:21 21:48 04:57 21:12 05:31 20:38 13:04 151.82
8
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 32s 04:21 21:49 04:57 21:12 05:31 20:38 13:04 151.84
9
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 29s 04:20 21:50 04:57 21:13 05:31 20:39 13:05 151.86
10
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 27s 04:20 21:50 04:57 21:13 05:31 20:39 13:05 151.88
11
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 25s 04:20 21:51 04:57 21:14 05:31 20:40 13:05 151.89
12
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 22s 04:20 21:51 04:57 21:14 05:31 20:40 13:05 151.91
13
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 19s 04:20 21:52 04:57 21:15 05:31 20:40 13:06 151.93
14
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 17s 04:20 21:52 04:57 21:15 05:31 20:41 13:06 151.94
15
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 14s 04:20 21:52 04:57 21:15 05:31 20:41 13:06 151.96
16
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 12s 04:20 21:53 04:57 21:16 05:31 20:41 13:06 151.97
17
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 09s 04:20 21:53 04:57 21:16 05:31 20:42 13:06 151.98
18
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 07s 04:20 21:53 04:57 21:16 05:32 20:42 13:07 152.00
19
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 04s 04:20 21:54 04:57 21:17 05:32 20:42 13:07 152.01
20
06:01
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 02s 04:20 21:54 04:58 21:17 05:32 20:42 13:07 152.02
21
06:01
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 00s 04:21 21:54 04:58 21:17 05:32 20:43 13:07 152.03
22
06:01
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 03s 04:21 21:54 04:58 21:17 05:32 20:43 13:07 152.04
23
06:01
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 05s 04:21 21:54 04:58 21:17 05:33 20:43 13:08 152.05
24
06:02
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 08s 04:21 21:55 04:59 21:17 05:33 20:43 13:08 152.06
25
06:02
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 10s 04:22 21:55 04:59 21:17 05:33 20:43 13:08 152.06
26
06:02
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 13s 04:22 21:55 04:59 21:18 05:34 20:43 13:08 152.07
27
06:03
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 15s 04:23 21:55 05:00 21:18 05:34 20:43 13:09 152.07
28
06:03
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 18s 04:23 21:55 05:00 21:18 05:34 20:43 13:09 152.08
29
06:03
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 20s 04:23 21:54 05:00 21:18 05:35 20:43 13:09 152.08
30
06:04
62° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 23s 04:24 21:54 05:01 21:17 05:35 20:43 13:09 152.08

In El Paso, the earliest sunrise of June is on tháng 6 03 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho El Paso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho El Paso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại El Paso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí