Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fayetteville, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:50 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 43.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fayetteville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:23
118° ÉSE
17:14
242° WSZ
9m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 05:53 18:45 06:23 18:14 06:55 17:43 12:18 147.11
2
07:24
118° ÉSE
17:15
242° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 37s 05:53 18:46 06:24 18:15 06:55 17:44 12:19 147.10
3
07:24
118° ÉSE
17:16
242° WSZ
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 40s 05:53 18:46 06:24 18:16 06:55 17:44 12:19 147.10
4
07:24
118° ÉSE
17:17
243° WSZ
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 43s 05:53 18:47 06:24 18:17 06:55 17:45 12:20 147.10
5
07:24
117° ÉSE
17:17
243° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 46s 05:53 18:48 06:24 18:17 06:55 17:46 12:20 147.10
6
07:24
117° ÉSE
17:18
243° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 49s 05:54 18:49 06:24 18:18 06:56 17:47 12:21 147.10
7
07:24
117° ÉSE
17:19
243° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 52s 05:54 18:49 06:24 18:19 06:56 17:48 12:21 147.11
8
07:24
117° ÉSE
17:20
243° WSZ
9m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 55s 05:54 18:50 06:24 18:20 06:56 17:48 12:22 147.11
9
07:24
117° ÉSE
17:21
243° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 05:54 18:51 06:24 18:21 06:56 17:49 12:22 147.11
10
07:24
116° ÉSE
17:22
244° WSZ
9m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 05:54 18:52 06:24 18:21 06:55 17:50 12:22 147.12
11
07:24
116° ÉSE
17:23
244° WSZ
9m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 05:54 18:53 06:24 18:22 06:55 17:51 12:23 147.12
12
07:23
116° ÉSE
17:24
244° WSZ
10m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:54 18:54 06:24 18:23 06:55 17:52 12:23 147.13
13
07:23
116° ÉSE
17:25
244° WSZ
10m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 08s 05:54 18:54 06:24 18:24 06:55 17:53 12:24 147.14
14
07:23
116° ÉSE
17:26
244° WSZ
10m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 10s 05:54 18:55 06:24 18:25 06:55 17:54 12:24 147.15
15
07:23
115° ÉSE
17:27
245° WSZ
10m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 13s 05:53 18:56 06:24 18:26 06:55 17:55 12:24 147.15
16
07:23
115° ÉSE
17:28
245° WSZ
10m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 15s 05:53 18:57 06:24 18:27 06:55 17:56 12:25 147.16
17
07:22
115° ÉSE
17:29
245° WSZ
10m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 18s 05:53 18:58 06:23 18:27 06:54 17:57 12:25 147.18
18
07:22
115° ÉSE
17:30
246° WSZ
10m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 20s 05:53 18:59 06:23 18:28 06:54 17:57 12:25 147.19
19
07:21
114° ÉSE
17:31
246° WSZ
10m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 22s 05:53 18:59 06:23 18:29 06:54 17:58 12:26 147.20
20
07:21
114° ÉSE
17:32
246° WSZ
10m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 24s 05:52 19:00 06:23 18:30 06:53 17:59 12:26 147.21
21
07:21
114° ÉSE
17:33
246° WSZ
10m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 26s 05:52 19:01 06:22 18:31 06:53 18:00 12:26 147.23
22
07:20
114° ÉSE
17:34
247° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 28s 05:52 19:02 06:22 18:32 06:52 18:01 12:27 147.24
23
07:20
113° ÉSE
17:35
247° WSZ
10m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 30s 05:51 19:03 06:21 18:33 06:52 18:02 12:27 147.26
24
07:19
113° ÉSE
17:36
247° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 32s 05:51 19:04 06:21 18:34 06:52 18:03 12:27 147.28
25
07:19
113° ÉSE
17:37
248° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 34s 05:51 19:05 06:21 18:35 06:51 18:04 12:27 147.29
26
07:18
112° ÉSE
17:38
248° WSZ
10m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 36s 05:50 19:06 06:20 18:36 06:51 18:05 12:28 147.31
27
07:17
112° ÉSE
17:39
248° WSZ
10m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 05:50 19:06 06:20 18:36 06:50 18:06 12:28 147.33
28
07:17
112° ÉSE
17:40
248° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 05:49 19:07 06:19 18:37 06:49 18:07 12:28 147.35
29
07:16
111° ÉSE
17:41
249° WSZ
10m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 05:49 19:08 06:19 18:38 06:49 18:08 12:28 147.37
30
07:15
111° ÉSE
17:42
249° WSZ
10m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 05:48 19:09 06:18 18:39 06:48 18:09 12:28 147.38
31
07:15
111° ÉSE
17:43
250° WSZ
10m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 05:48 19:10 06:17 18:40 06:47 18:10 12:28 147.41

In Fayetteville, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fayetteville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fayetteville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fayetteville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí