Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fayetteville, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fayetteville

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
80° E
19:41
280° W
12h 52m -2m 06s 05:20 21:09 05:51 20:38 06:22 20:07 13:15 150.96
2
06:49
80° E
19:40
280° W
12h 50m -2m 06s 05:21 21:08 05:52 20:36 06:23 20:06 13:15 150.92
3
06:50
80° E
19:38
279° W
12h 48m -2m 07s 05:22 21:06 05:53 20:35 06:23 20:05 13:14 150.88
4
06:50
81° E
19:37
279° W
12h 46m -2m 07s 05:23 21:04 05:54 20:33 06:24 20:03 13:14 150.85
5
06:51
81° E
19:36
278° W
12h 44m -2m 07s 05:24 21:03 05:55 20:32 06:25 20:02 13:14 150.81
6
06:52
82° E
19:34
278° W
12h 42m -2m 08s 05:25 21:01 05:56 20:30 06:26 20:00 13:13 150.77
7
06:53
82° E
19:33
278° W
12h 40m -2m 08s 05:25 21:00 05:56 20:29 06:26 19:59 13:13 150.73
8
06:53
83° E
19:31
277° W
12h 38m -2m 08s 05:26 20:58 05:57 20:27 06:27 19:57 13:13 150.69
9
06:54
83° E
19:30
277° W
12h 35m -2m 08s 05:27 20:56 05:58 20:26 06:28 19:56 13:12 150.66
10
06:55
84° E
19:28
276° W
12h 33m -2m 09s 05:28 20:55 05:59 20:24 06:29 19:54 13:12 150.62
11
06:55
84° E
19:27
276° W
12h 31m -2m 09s 05:29 20:53 06:00 20:23 06:29 19:53 13:12 150.58
12
06:56
85° E
19:26
275° W
12h 29m -2m 09s 05:30 20:52 06:00 20:21 06:30 19:51 13:11 150.54
13
06:57
85° E
19:24
275° W
12h 27m -2m 09s 05:31 20:50 06:01 20:20 06:31 19:50 13:11 150.50
14
06:58
86° E
19:23
274° W
12h 25m -2m 10s 05:32 20:48 06:02 20:18 06:32 19:49 13:11 150.46
15
06:58
86° E
19:21
274° W
12h 22m -2m 10s 05:33 20:47 06:03 20:17 06:32 19:47 13:10 150.43
16
06:59
86° E
19:20
273° W
12h 20m -2m 10s 05:33 20:45 06:04 20:15 06:33 19:46 13:10 150.39
17
07:00
87° E
19:18
273° W
12h 18m -2m 10s 05:34 20:44 06:04 20:14 06:34 19:44 13:10 150.35
18
07:01
87° E
19:17
272° W
12h 16m -2m 10s 05:35 20:42 06:05 20:12 06:35 19:43 13:09 150.31
19
07:01
88° E
19:15
272° W
12h 14m -2m 10s 05:36 20:41 06:06 20:11 06:35 19:41 13:09 150.27
20
07:02
88° E
19:14
271° W
12h 12m -2m 10s 05:37 20:39 06:07 20:09 06:36 19:40 13:09 150.23
21
07:03
89° E
19:13
271° W
12h 09m -2m 10s 05:38 20:38 06:08 20:08 06:37 19:38 13:08 150.18
22
07:03
89° E
19:11
270° W
12h 07m -2m 10s 05:38 20:36 06:08 20:06 06:38 19:37 13:08 150.14
23
07:04
90° E
19:10
270° W
12h 05m -2m 10s 05:39 20:34 06:09 20:05 06:38 19:35 13:07 150.10
24
07:05
90° E
19:08
270° W
12h 03m -2m 10s 05:40 20:33 06:10 20:03 06:39 19:34 13:07 150.06
25
07:06
91° E
19:07
269° W
12h 01m -2m 10s 05:41 20:31 06:11 20:02 06:40 19:33 13:07 150.02
26
07:06
91° E
19:05
269° W
11h 58m -2m 10s 05:42 20:30 06:11 20:00 06:41 19:31 13:06 149.97
27
07:07
92° E
19:04
268° W
11h 56m -2m 10s 05:43 20:28 06:12 19:59 06:41 19:30 13:06 149.93
28
07:08
92° E
19:03
268° W
11h 54m -2m 10s 05:43 20:27 06:13 19:57 06:42 19:28 13:06 149.89
29
07:09
93° E
19:01
267° W
11h 52m -2m 10s 05:44 20:26 06:14 19:56 06:43 19:27 13:05 149.84
30
07:10
93° E
19:00
267° W
11h 50m -2m 10s 05:45 20:24 06:15 19:55 06:44 19:25 13:05 149.80

In Fayetteville, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fayetteville

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fayetteville

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fayetteville

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí