Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fort Wayne, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:11 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 27m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -34.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fort Wayne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:12
109° ÉSE
18:35
251° WSZ
10m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 06:38 20:08 07:10 19:36 07:43 19:04 13:24 148.46
2
07:13
109° ÉSE
17:34
251° WSZ
10m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:39 19:07 06:11 18:35 06:44 18:03 12:24 148.42
3
07:14
110° ÉSE
17:32
250° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:40 19:06 06:12 18:34 06:45 18:02 12:24 148.39
4
07:15
110° ÉSE
17:31
250° WSZ
10m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:41 19:05 06:13 18:33 06:46 18:01 12:24 148.35
5
07:16
110° ÉSE
17:30
249° WSZ
10m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 19s 05:42 19:04 06:14 18:32 06:47 18:00 12:24 148.31
6
07:18
111° ÉSE
17:29
249° WSZ
10m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 18s 05:43 19:03 06:15 18:31 06:48 17:59 12:24 148.27
7
07:19
111° ÉSE
17:28
248° WSZ
10m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 16s 05:44 19:02 06:17 18:30 06:49 17:58 12:24 148.24
8
07:20
112° ÉSE
17:27
248° WSZ
10m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 05:45 19:02 06:18 18:29 06:50 17:57 12:24 148.20
9
07:21
112° ÉSE
17:26
248° WSZ
10m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 05:46 19:01 06:19 18:28 06:52 17:56 12:24 148.17
10
07:22
112° ÉSE
17:25
247° WSZ
10m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 05:47 19:00 06:20 18:28 06:53 17:55 12:24 148.13
11
07:24
113° ÉSE
17:24
247° WSZ
10m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 05:48 18:59 06:21 18:27 06:54 17:54 12:24 148.10
12
07:25
113° ÉSE
17:23
247° WSZ
9m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 07s 05:49 18:58 06:22 18:26 06:55 17:53 12:24 148.06
13
07:26
114° ÉSE
17:22
246° WSZ
9m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:51 18:58 06:23 18:25 06:56 17:52 12:24 148.03
14
07:27
114° ÉSE
17:21
246° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 05:52 18:57 06:24 18:24 06:57 17:51 12:24 148.00
15
07:28
114° ÉSE
17:20
246° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 05:53 18:56 06:25 18:24 06:58 17:51 12:25 147.97
16
07:30
115° ÉSE
17:20
245° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:54 18:56 06:26 18:23 06:59 17:50 12:25 147.94
17
07:31
115° ÉSE
17:19
245° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:55 18:55 06:27 18:22 07:01 17:49 12:25 147.90
18
07:32
115° ÉSE
17:18
244° WSZ
9m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 05:56 18:54 06:28 18:22 07:02 17:48 12:25 147.87
19
07:33
116° ÉSE
17:17
244° WSZ
9m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 05:57 18:54 06:29 18:21 07:03 17:48 12:25 147.84
20
07:34
116° ÉSE
17:17
244° WSZ
9m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 05:58 18:53 06:30 18:21 07:04 17:47 12:26 147.81
21
07:36
116° ÉSE
17:16
244° WSZ
9m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:59 18:53 06:31 18:20 07:05 17:47 12:26 147.78
22
07:37
117° ÉSE
17:15
243° WSZ
9m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 06:00 18:53 06:32 18:20 07:06 17:46 12:26 147.75
23
07:38
117° ÉSE
17:15
243° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 42s 06:01 18:52 06:33 18:19 07:07 17:46 12:26 147.72
24
07:39
117° ÉSE
17:14
243° WSZ
9m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 06:02 18:52 06:34 18:19 07:08 17:45 12:27 147.69
25
07:40
117° ÉSE
17:14
242° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 06:02 18:51 06:35 18:19 07:09 17:45 12:27 147.66
26
07:41
118° ÉSE
17:13
242° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 34s 06:03 18:51 06:36 18:18 07:10 17:44 12:27 147.64
27
07:42
118° ÉSE
17:13
242° WSZ
9m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 31s 06:04 18:51 06:37 18:18 07:11 17:44 12:28 147.61
28
07:43
118° ÉSE
17:13
242° WSZ
9m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 28s 06:05 18:51 06:38 18:18 07:12 17:44 12:28 147.58
29
07:44
118° ÉSE
17:12
242° WSZ
9m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 24s 06:06 18:50 06:39 18:17 07:13 17:43 12:28 147.56
30
07:45
119° ÉSE
17:12
241° WSZ
9m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 21s 06:07 18:50 06:40 18:17 07:14 17:43 12:29 147.53

In Fort Wayne, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fort Wayne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fort Wayne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fort Wayne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí