Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fremont, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -9.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.502 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fremont

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
67° ÉÉ
20:15
293° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 04:29 21:57 05:07 21:19 05:43 20:44 13:14 151.82
2
06:13
67° ÉÉ
20:14
293° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 04:30 21:56 05:08 21:18 05:44 20:43 13:14 151.80
3
06:14
67° ÉÉ
20:13
292° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 04:32 21:55 05:10 21:17 05:44 20:42 13:14 151.78
4
06:15
68° ÉÉ
20:12
292° WNW
13m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 04:33 21:53 05:11 21:16 05:45 20:41 13:14 151.76
5
06:15
68° ÉÉ
20:11
292° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 04:34 21:52 05:12 21:14 05:46 20:40 13:14 151.74
6
06:16
68° ÉÉ
20:10
292° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 04:36 21:50 05:13 21:13 05:47 20:39 13:13 151.71
7
06:17
69° ÉÉ
20:09
291° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 04:37 21:49 05:14 21:12 05:48 20:38 13:13 151.69
8
06:18
69° ÉÉ
20:08
291° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 04:38 21:47 05:15 21:10 05:49 20:36 13:13 151.67
9
06:19
69° ÉÉ
20:06
290° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 04:39 21:45 05:16 21:09 05:50 20:35 13:13 151.64
10
06:20
70° ÉÉ
20:05
290° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 04:41 21:44 05:17 21:08 05:51 20:34 13:13 151.62
11
06:21
70° ÉÉ
20:04
290° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:42 21:42 05:18 21:06 05:52 20:33 13:13 151.59
12
06:21
71° ÉÉ
20:03
289° WNW
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:43 21:41 05:19 21:05 05:53 20:31 13:13 151.57
13
06:22
71° ÉÉ
20:02
289° WNW
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:44 21:39 05:20 21:04 05:54 20:30 13:12 151.54
14
06:23
71° ÉÉ
20:00
288° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 04:46 21:38 05:21 21:02 05:55 20:29 13:12 151.52
15
06:24
72° ÉÉ
19:59
288° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 06s 04:47 21:36 05:22 21:01 05:56 20:27 13:12 151.49
16
06:25
72° ÉÉ
19:58
288° WNW
13m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 07s 04:48 21:34 05:23 20:59 05:57 20:26 13:12 151.47
17
06:26
73° ÉÉ
19:57
287° WNW
13m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 04:49 21:33 05:24 20:58 05:57 20:25 13:12 151.44
18
06:27
73° ÉÉ
19:55
287° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:50 21:31 05:25 20:56 05:58 20:23 13:11 151.41
19
06:27
73° ÉÉ
19:54
286° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:52 21:29 05:26 20:55 05:59 20:22 13:11 151.38
20
06:28
74° ÉÉ
19:53
286° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:53 21:28 05:27 20:53 06:00 20:21 13:11 151.35
21
06:29
74° ÉÉ
19:51
286° WNW
13m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:54 21:26 05:28 20:52 06:01 20:19 13:11 151.32
22
06:30
75° ÉÉ
19:50
285° WNW
13m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:55 21:24 05:29 20:50 06:02 20:18 13:10 151.29
23
06:31
75° ÉÉ
19:48
285° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:56 21:23 05:30 20:49 06:03 20:16 13:10 151.26
24
06:32
76° ÉÉ
19:47
284° WNW
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 04:58 21:21 05:32 20:47 06:04 20:15 13:10 151.23
25
06:32
76° ÉÉ
19:46
284° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 04:59 21:19 05:33 20:45 06:05 20:13 13:10 151.20
26
06:33
76° ÉÉ
19:44
283° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 15s 05:00 21:17 05:34 20:44 06:06 20:12 13:09 151.16
27
06:34
77° ÉÉ
19:43
283° WNW
13m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 15s 05:01 21:16 05:35 20:42 06:07 20:10 13:09 151.13
28
06:35
77° ÉÉ
19:41
282° WNW
13m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 16s 05:02 21:14 05:36 20:41 06:08 20:09 13:09 151.09
29
06:36
78° ÉÉ
19:40
282° WNW
13m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 16s 05:03 21:12 05:36 20:39 06:08 20:07 13:08 151.06
30
06:37
78° ÉÉ
19:39
282° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 17s 05:04 21:11 05:37 20:38 06:09 20:06 13:08 151.02
31
06:38
79° ÉÉ
19:37
281° W
12m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 18s 05:05 21:09 05:38 20:36 06:10 20:04 13:08 150.99

In Fremont, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fremont

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fremont

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fremont

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí