Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fresno, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:40 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 64.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fresno

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:12
118° ESE
16:53
242° WSW
9h 41m +0m 37s 05:39 18:26 06:10 17:55 06:42 17:23 12:02 147.11
2
07:12
118° ESE
16:54
242° WSW
9h 42m +0m 40s 05:39 18:27 06:10 17:56 06:42 17:24 12:02 147.10
3
07:12
118° ESE
16:55
242° WSW
9h 43m +0m 43s 05:39 18:28 06:10 17:56 06:42 17:24 12:03 147.10
4
07:12
118° ESE
16:56
242° WSW
9h 44m +0m 46s 05:39 18:29 06:11 17:57 06:43 17:25 12:03 147.10
5
07:12
118° ESE
16:57
242° WSW
9h 44m +0m 50s 05:39 18:29 06:11 17:58 06:43 17:26 12:04 147.10
6
07:12
118° ESE
16:58
242° WSW
9h 45m +0m 53s 05:39 18:30 06:11 17:59 06:43 17:27 12:04 147.11
7
07:12
118° ESE
16:59
242° WSW
9h 46m +0m 56s 05:39 18:31 06:11 18:00 06:43 17:28 12:05 147.11
8
07:12
117° ESE
16:59
243° WSW
9h 47m +0m 59s 05:40 18:32 06:11 18:01 06:43 17:29 12:05 147.11
9
07:12
117° ESE
17:00
243° WSW
9h 48m +1m 02s 05:40 18:33 06:11 18:01 06:43 17:29 12:06 147.11
10
07:12
117° ESE
17:01
243° WSW
9h 49m +1m 05s 05:40 18:33 06:11 18:02 06:43 17:30 12:06 147.12
11
07:11
117° ESE
17:02
243° WSW
9h 50m +1m 07s 05:39 18:34 06:11 18:03 06:42 17:31 12:06 147.12
12
07:11
117° ESE
17:03
244° WSW
9h 52m +1m 10s 05:39 18:35 06:10 18:04 06:42 17:32 12:07 147.13
13
07:11
116° ESE
17:04
244° WSW
9h 53m +1m 13s 05:39 18:36 06:10 18:05 06:42 17:33 12:07 147.14
14
07:11
116° ESE
17:05
244° WSW
9h 54m +1m 16s 05:39 18:37 06:10 18:06 06:42 17:34 12:08 147.15
15
07:10
116° ESE
17:06
244° WSW
9h 55m +1m 18s 05:39 18:38 06:10 18:07 06:42 17:35 12:08 147.16
16
07:10
116° ESE
17:07
244° WSW
9h 57m +1m 21s 05:39 18:39 06:10 18:08 06:41 17:36 12:08 147.17
17
07:10
115° ESE
17:08
245° WSW
9h 58m +1m 23s 05:39 18:39 06:09 18:09 06:41 17:37 12:09 147.18
18
07:09
115° ESE
17:09
245° WSW
10h 00m +1m 26s 05:38 18:40 06:09 18:09 06:41 17:38 12:09 147.19
19
07:09
115° ESE
17:10
245° WSW
10h 01m +1m 28s 05:38 18:41 06:09 18:10 06:40 17:39 12:09 147.20
20
07:08
115° ESE
17:11
246° WSW
10h 03m +1m 30s 05:38 18:42 06:09 18:11 06:40 17:40 12:10 147.22
21
07:08
114° ESE
17:13
246° WSW
10h 04m +1m 33s 05:37 18:43 06:08 18:12 06:39 17:41 12:10 147.23
22
07:07
114° ESE
17:14
246° WSW
10h 06m +1m 35s 05:37 18:44 06:08 18:13 06:39 17:42 12:10 147.24
23
07:07
114° ESE
17:15
246° WSW
10h 07m +1m 37s 05:37 18:45 06:07 18:14 06:39 17:43 12:10 147.26
24
07:06
113° ESE
17:16
247° WSW
10h 09m +1m 39s 05:36 18:46 06:07 18:15 06:38 17:44 12:11 147.28
25
07:06
113° ESE
17:17
247° WSW
10h 11m +1m 41s 05:36 18:47 06:06 18:16 06:37 17:45 12:11 147.29
26
07:05
113° ESE
17:18
247° WSW
10h 12m +1m 43s 05:35 18:48 06:06 18:17 06:37 17:46 12:11 147.31
27
07:04
112° ESE
17:19
248° WSW
10h 14m +1m 45s 05:35 18:49 06:05 18:18 06:36 17:47 12:11 147.33
28
07:04
112° ESE
17:20
248° WSW
10h 16m +1m 47s 05:34 18:50 06:05 18:19 06:36 17:48 12:11 147.35
29
07:03
112° ESE
17:21
248° WSW
10h 18m +1m 48s 05:34 18:51 06:04 18:20 06:35 17:49 12:12 147.37
30
07:02
111° ESE
17:22
249° WSW
10h 20m +1m 50s 05:33 18:51 06:03 18:21 06:34 17:50 12:12 147.39
31
07:01
111° ESE
17:23
249° WSW
10h 22m +1m 52s 05:32 18:52 06:03 18:22 06:33 17:51 12:12 147.41

In Fresno, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fresno

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fresno

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fresno

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí