Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fresno, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 74.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:40 284.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 17m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 64.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fresno

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:23
108° ESE
18:01
252° WSW
10h 37m -2m 02s 05:55 19:29 06:25 18:59 06:56 18:28 12:42 148.46
2
06:24
108° ESE
17:00
252° WSW
10h 35m -2m 01s 04:56 18:28 05:26 17:58 05:57 17:27 11:42 148.42
3
06:25
109° ESE
16:59
251° WSW
10h 33m -2m 00s 04:57 18:27 05:27 17:57 05:57 17:26 11:42 148.38
4
06:26
109° ESE
16:58
251° WSW
10h 31m -1m 59s 04:58 18:26 05:28 17:56 05:58 17:25 11:42 148.34
5
06:27
109° ESE
16:57
250° WSW
10h 29m -1m 58s 04:58 18:25 05:29 17:55 05:59 17:24 11:42 148.31
6
06:28
110° ESE
16:56
250° WSW
10h 27m -1m 56s 04:59 18:25 05:30 17:54 06:00 17:24 11:42 148.27
7
06:29
110° ESE
16:55
250° WSW
10h 26m -1m 55s 05:00 18:24 05:31 17:53 06:01 17:23 11:42 148.23
8
06:30
110° ESE
16:54
249° WSW
10h 24m -1m 54s 05:01 18:23 05:32 17:53 06:02 17:22 11:42 148.20
9
06:31
111° ESE
16:53
249° WSW
10h 22m -1m 52s 05:02 18:22 05:32 17:52 06:03 17:21 11:42 148.16
10
06:32
111° ESE
16:53
249° WSW
10h 20m -1m 51s 05:03 18:22 05:33 17:51 06:04 17:20 11:42 148.13
11
06:33
112° ESE
16:52
248° WSW
10h 18m -1m 49s 05:04 18:21 05:34 17:51 06:05 17:20 11:43 148.10
12
06:34
112° ESE
16:51
248° WSW
10h 16m -1m 47s 05:05 18:20 05:35 17:50 06:06 17:19 11:43 148.06
13
06:35
112° ESE
16:50
248° WSW
10h 15m -1m 46s 05:06 18:20 05:36 17:49 06:07 17:18 11:43 148.03
14
06:36
112° ESE
16:50
247° WSW
10h 13m -1m 44s 05:06 18:19 05:37 17:49 06:08 17:18 11:43 148.00
15
06:37
113° ESE
16:49
247° WSW
10h 11m -1m 42s 05:07 18:19 05:38 17:48 06:09 17:17 11:43 147.96
16
06:38
113° ESE
16:48
247° WSW
10h 09m -1m 40s 05:08 18:18 05:39 17:48 06:10 17:16 11:43 147.93
17
06:39
114° ESE
16:48
246° WSW
10h 08m -1m 38s 05:09 18:18 05:40 17:47 06:11 17:16 11:43 147.90
18
06:40
114° ESE
16:47
246° WSW
10h 06m -1m 36s 05:10 18:17 05:41 17:47 06:12 17:15 11:44 147.87
19
06:41
114° ESE
16:46
246° WSW
10h 05m -1m 34s 05:11 18:17 05:42 17:46 06:13 17:15 11:44 147.84
20
06:42
114° ESE
16:46
246° WSW
10h 03m -1m 32s 05:12 18:17 05:43 17:46 06:14 17:14 11:44 147.81
21
06:43
115° ESE
16:45
245° WSW
10h 01m -1m 30s 05:13 18:16 05:43 17:45 06:15 17:14 11:44 147.78
22
06:44
115° ESE
16:45
245° WSW
10h 00m -1m 28s 05:14 18:16 05:44 17:45 06:16 17:13 11:45 147.75
23
06:45
115° ESE
16:44
245° WSW
9h 59m -1m 26s 05:14 18:16 05:45 17:45 06:17 17:13 11:45 147.72
24
06:46
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 57m -1m 23s 05:15 18:15 05:46 17:44 06:18 17:13 11:45 147.69
25
06:47
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 56m -1m 21s 05:16 18:15 05:47 17:44 06:19 17:12 11:45 147.66
26
06:48
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 54m -1m 18s 05:17 18:15 05:48 17:44 06:20 17:12 11:46 147.63
27
06:49
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 53m -1m 16s 05:18 18:15 05:49 17:44 06:21 17:12 11:46 147.61
28
06:50
116° ESE
16:43
244° WSW
9h 52m -1m 13s 05:19 18:15 05:50 17:43 06:21 17:12 11:46 147.58
29
06:51
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 51m -1m 11s 05:19 18:14 05:51 17:43 06:22 17:12 11:47 147.55
30
06:52
117° ESE
16:42
243° WSW
9h 50m -1m 08s 05:20 18:14 05:51 17:43 06:23 17:11 11:47 147.53

In Fresno, the earliest sunrise of November is on tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fresno

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fresno

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fresno

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí