Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuenlabrada, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 114.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 244.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 50m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -68.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.896 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuenlabrada

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:59
83° Đông
20:39
277° Tây
12h 40m +2m 38s 06:25 22:13 06:58 21:39 07:31 21:07 14:19 149.50
2
07:57
83° Đông
20:40
278° Tây
12h 43m +2m 38s 06:23 22:14 06:57 21:41 07:29 21:08 14:18 149.55
3
07:55
82° Đông
20:41
278° Tây
12h 45m +2m 38s 06:21 22:15 06:55 21:42 07:27 21:09 14:18 149.59
4
07:54
82° Đông
20:42
279° Tây
12h 48m +2m 37s 06:19 22:17 06:53 21:43 07:26 21:10 14:18 149.63
5
07:52
81° Đông
20:43
279° Tây
12h 51m +2m 37s 06:18 22:18 06:51 21:44 07:24 21:11 14:17 149.67
6
07:50
81° Đông
20:44
280° Tây
12h 53m +2m 37s 06:16 22:19 06:50 21:45 07:22 21:12 14:17 149.71
7
07:49
80° Đông
20:45
280° Tây
12h 56m +2m 36s 06:14 22:21 06:48 21:46 07:21 21:13 14:17 149.75
8
07:47
80° Đông
20:46
280° Tây
12h 58m +2m 36s 06:12 22:22 06:46 21:48 07:19 21:15 14:17 149.80
9
07:46
79° Đông
20:47
281° Tây
13h 01m +2m 35s 06:10 22:23 06:45 21:49 07:17 21:16 14:16 149.84
10
07:44
79° Đông Đông Bắc
20:48
282° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 35s 06:08 22:25 06:43 21:50 07:16 21:17 14:16 149.88
11
07:43
78° Đông Đông Bắc
20:49
282° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 34s 06:06 22:26 06:41 21:51 07:14 21:18 14:16 149.92
12
07:41
78° Đông Đông Bắc
20:50
282° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 34s 06:04 22:27 06:39 21:52 07:13 21:19 14:15 149.97
13
07:40
77° Đông Đông Bắc
20:51
283° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 33s 06:03 22:29 06:38 21:53 07:11 21:20 14:15 150.01
14
07:38
77° Đông Đông Bắc
20:52
284° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 33s 06:01 22:30 06:36 21:55 07:09 21:21 14:15 150.05
15
07:37
76° Đông Đông Bắc
20:53
284° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 32s 05:59 22:31 06:34 21:56 07:08 21:22 14:15 150.09
16
07:35
76° Đông Đông Bắc
20:54
284° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 31s 05:57 22:33 06:33 21:57 07:06 21:23 14:15 150.13
17
07:34
75° Đông Đông Bắc
20:55
285° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 31s 05:55 22:34 06:31 21:58 07:05 21:24 14:14 150.18
18
07:32
75° Đông Đông Bắc
20:56
285° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 30s 05:53 22:36 06:29 22:00 07:03 21:26 14:14 150.22
19
07:31
74° Đông Đông Bắc
20:58
286° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 29s 05:51 22:37 06:28 22:01 07:02 21:27 14:14 150.26
20
07:29
74° Đông Đông Bắc
20:59
286° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 28s 05:50 22:39 06:26 22:02 07:00 21:28 14:14 150.30
21
07:28
74° Đông Đông Bắc
21:00
287° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 27s 05:48 22:40 06:24 22:03 06:59 21:29 14:13 150.34
22
07:26
73° Đông Đông Bắc
21:01
287° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 27s 05:46 22:41 06:23 22:05 06:57 21:30 14:13 150.39
23
07:25
73° Đông Đông Bắc
21:02
288° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 26s 05:44 22:43 06:21 22:06 06:56 21:31 14:13 150.43
24
07:24
72° Đông Đông Bắc
21:03
288° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 25s 05:42 22:44 06:19 22:07 06:54 21:32 14:13 150.47
25
07:22
72° Đông Đông Bắc
21:04
288° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 24s 05:40 22:46 06:18 22:08 06:53 21:33 14:13 150.51
26
07:21
71° Đông Đông Bắc
21:05
289° Tây Tây Bắc
13h 43m +2m 23s 05:39 22:47 06:16 22:10 06:51 21:34 14:13 150.55
27
07:19
71° Đông Đông Bắc
21:06
289° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 22s 05:37 22:49 06:15 22:11 06:50 21:36 14:12 150.59
28
07:18
70° Đông Đông Bắc
21:07
290° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 20s 05:35 22:50 06:13 22:12 06:48 21:37 14:12 150.63
29
07:17
70° Đông Đông Bắc
21:08
290° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 19s 05:33 22:52 06:12 22:13 06:47 21:38 14:12 150.66
30
07:16
70° Đông Đông Bắc
21:09
291° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 18s 05:32 22:53 06:10 22:15 06:46 21:39 14:12 150.70

In Fuenlabrada, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Fuenlabrada

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Fuenlabrada

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Fuenlabrada

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí