Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuenlabrada, Tây Ban Nha 🇪🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 ↑ 114.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 ↑ 244.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 50m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 21.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.883 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Fuenlabrada
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 09s | 04:47 | 23:39 | 05:34 | 22:52 | 06:14 | 22:11 | 14:12 | 151.70 |
| 2 |
06:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +1m 06s | 04:46 | 23:40 | 05:33 | 22:53 | 06:14 | 22:12 | 14:13 | 151.72 |
| 3 |
06:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 03s | 04:45 | 23:41 | 05:33 | 22:54 | 06:13 | 22:13 | 14:13 | 151.74 |
| 4 |
06:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +1m 00s | 04:45 | 23:42 | 05:32 | 22:54 | 06:13 | 22:13 | 14:13 | 151.76 |
| 5 |
06:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +0m 56s | 04:44 | 23:43 | 05:32 | 22:55 | 06:13 | 22:14 | 14:13 | 151.78 |
| 6 |
06:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +0m 53s | 04:43 | 23:44 | 05:31 | 22:56 | 06:12 | 22:15 | 14:13 | 151.80 |
| 7 |
06:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +0m 50s | 04:43 | 23:45 | 05:31 | 22:57 | 06:12 | 22:15 | 14:14 | 151.82 |
| 8 |
06:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 46s | 04:42 | 23:46 | 05:30 | 22:58 | 06:12 | 22:16 | 14:14 | 151.84 |
| 9 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 43s | 04:42 | 23:47 | 05:30 | 22:58 | 06:12 | 22:17 | 14:14 | 151.85 |
| 10 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 39s | 04:41 | 23:48 | 05:30 | 22:59 | 06:11 | 22:17 | 14:14 | 151.87 |
| 11 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 36s | 04:41 | 23:48 | 05:30 | 22:59 | 06:11 | 22:18 | 14:14 | 151.89 |
| 12 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +0m 32s | 04:41 | 23:49 | 05:29 | 23:00 | 06:11 | 22:18 | 14:14 | 151.91 |
| 13 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +0m 29s | 04:40 | 23:50 | 05:29 | 23:01 | 06:11 | 22:19 | 14:15 | 151.92 |
| 14 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +0m 25s | 04:40 | 23:50 | 05:29 | 23:01 | 06:11 | 22:19 | 14:15 | 151.94 |
| 15 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +0m 22s | 04:40 | 23:51 | 05:29 | 23:02 | 06:11 | 22:20 | 14:15 | 151.95 |
| 16 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +0m 18s | 04:40 | 23:51 | 05:29 | 23:02 | 06:11 | 22:20 | 14:15 | 151.97 |
| 17 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +0m 14s | 04:40 | 23:52 | 05:29 | 23:02 | 06:11 | 22:20 | 14:16 | 151.98 |
| 18 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 11s | 04:40 | 23:52 | 05:29 | 23:03 | 06:11 | 22:21 | 14:16 | 151.99 |
| 19 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 07s | 04:40 | 23:52 | 05:29 | 23:03 | 06:11 | 22:21 | 14:16 | 152.00 |
| 20 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 03s | 04:40 | 23:53 | 05:29 | 23:03 | 06:11 | 22:21 | 14:16 | 152.01 |
| 21 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +0m 00s | 04:40 | 23:53 | 05:30 | 23:03 | 06:12 | 22:21 | 14:16 | 152.03 |
| 22 |
06:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -0m 03s | 04:41 | 23:53 | 05:30 | 23:04 | 06:12 | 22:22 | 14:17 | 152.04 |
| 23 |
06:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -0m 06s | 04:41 | 23:53 | 05:30 | 23:04 | 06:12 | 22:22 | 14:17 | 152.04 |
| 24 |
06:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 10s | 04:41 | 23:53 | 05:31 | 23:04 | 06:12 | 22:22 | 14:17 | 152.05 |
| 25 |
06:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 14s | 04:42 | 23:53 | 05:31 | 23:04 | 06:13 | 22:22 | 14:17 | 152.06 |
| 26 |
06:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 17s | 04:42 | 23:53 | 05:31 | 23:04 | 06:13 | 22:22 | 14:17 | 152.07 |
| 27 |
06:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -0m 21s | 04:43 | 23:53 | 05:32 | 23:04 | 06:14 | 22:22 | 14:18 | 152.07 |
| 28 |
06:48
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -0m 25s | 04:43 | 23:53 | 05:32 | 23:04 | 06:14 | 22:22 | 14:18 | 152.08 |
| 29 |
06:48
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -0m 28s | 04:44 | 23:52 | 05:33 | 23:03 | 06:14 | 22:22 | 14:18 | 152.08 |
| 30 |
06:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 32s | 04:44 | 23:52 | 05:33 | 23:03 | 06:15 | 22:22 | 14:18 | 152.08 |
|
All times are in local time for Fuenlabrada. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Fuenlabrada, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.