Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 27.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
94° E
18:13
266° W
11h 47m -2m 20s 04:59 19:40 05:29 19:09 05:59 18:39 12:20 149.77
2
06:26
94° E
18:12
266° W
11h 45m -2m 20s 05:00 19:38 05:30 19:08 06:00 18:38 12:19 149.73
3
06:27
94° E
18:10
265° W
11h 42m -2m 20s 05:01 19:37 05:31 19:06 06:01 18:36 12:19 149.68
4
06:28
95° E
18:09
265° W
11h 40m -2m 20s 05:02 19:35 05:32 19:05 06:02 18:35 12:19 149.64
5
06:29
95° E
18:07
264° W
11h 38m -2m 20s 05:02 19:34 05:33 19:03 06:03 18:34 12:18 149.60
6
06:30
96° E
18:06
264° W
11h 35m -2m 19s 05:03 19:32 05:33 19:02 06:03 18:32 12:18 149.55
7
06:31
96° E
18:04
263° W
11h 33m -2m 19s 05:04 19:31 05:34 19:01 06:04 18:31 12:18 149.51
8
06:32
97° E
18:03
263° W
11h 31m -2m 19s 05:05 19:29 05:35 18:59 06:05 18:29 12:18 149.47
9
06:33
97° E
18:01
262° W
11h 28m -2m 19s 05:06 19:28 05:36 18:58 06:06 18:28 12:17 149.42
10
06:33
98° E
18:00
262° W
11h 26m -2m 18s 05:07 19:26 05:37 18:56 06:07 18:26 12:17 149.38
11
06:34
98° E
17:58
262° W
11h 24m -2m 18s 05:08 19:25 05:38 18:55 06:08 18:25 12:17 149.34
12
06:35
99° E
17:57
261° W
11h 21m -2m 18s 05:09 19:24 05:39 18:54 06:09 18:24 12:17 149.30
13
06:36
99° E
17:56
260° W
11h 19m -2m 17s 05:09 19:22 05:39 18:52 06:09 18:22 12:16 149.26
14
06:37
100° E
17:54
260° W
11h 17m -2m 17s 05:10 19:21 05:40 18:51 06:10 18:21 12:16 149.22
15
06:38
100° E
17:53
260° W
11h 15m -2m 16s 05:11 19:20 05:41 18:50 06:11 18:20 12:16 149.17
16
06:39
101° E
17:52
259° W
11h 12m -2m 16s 05:12 19:18 05:42 18:48 06:12 18:18 12:16 149.13
17
06:40
101° E
17:50
259° WSW
11h 10m -2m 16s 05:13 19:17 05:43 18:47 06:13 18:17 12:15 149.09
18
06:41
102° ESE
17:49
258° WSW
11h 08m -2m 15s 05:14 19:16 05:44 18:46 06:14 18:16 12:15 149.05
19
06:42
102° ESE
17:48
258° WSW
11h 05m -2m 15s 05:15 19:15 05:45 18:45 06:15 18:14 12:15 149.01
20
06:43
102° ESE
17:46
257° WSW
11h 03m -2m 14s 05:16 19:13 05:46 18:43 06:16 18:13 12:15 148.97
21
06:44
103° ESE
17:45
257° WSW
11h 01m -2m 13s 05:16 19:12 05:46 18:42 06:17 18:12 12:15 148.93
22
06:44
103° ESE
17:44
256° WSW
10h 59m -2m 13s 05:17 19:11 05:47 18:41 06:18 18:11 12:14 148.88
23
06:45
104° ESE
17:43
256° WSW
10h 57m -2m 12s 05:18 19:10 05:48 18:40 06:18 18:10 12:14 148.84
24
06:46
104° ESE
17:41
256° WSW
10h 54m -2m 11s 05:19 19:09 05:49 18:39 06:19 18:08 12:14 148.80
25
06:47
105° ESE
17:40
255° WSW
10h 52m -2m 11s 05:20 19:08 05:50 18:37 06:20 18:07 12:14 148.76
26
06:48
105° ESE
17:39
255° WSW
10h 50m -2m 10s 05:21 19:06 05:51 18:36 06:21 18:06 12:14 148.72
27
06:49
106° ESE
17:38
254° WSW
10h 48m -2m 09s 05:22 19:05 05:52 18:35 06:22 18:05 12:14 148.68
28
06:50
106° ESE
17:37
254° WSW
10h 46m -2m 08s 05:23 19:04 05:53 18:34 06:23 18:04 12:14 148.64
29
06:51
106° ESE
17:35
253° WSW
10h 44m -2m 07s 05:23 19:03 05:54 18:33 06:24 18:03 12:14 148.60
30
06:52
107° ESE
17:34
253° WSW
10h 41m -2m 06s 05:24 19:02 05:55 18:32 06:25 18:02 12:14 148.56
31
06:53
107° ESE
17:33
253° WSW
10h 39m -2m 05s 05:25 19:01 05:55 18:31 06:26 18:01 12:14 148.52

In Gaziantep, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaziantep

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaziantep

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaziantep

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí