Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 26.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
99° E
18:24
261° W
11h 22m +2m 19s 05:35 19:51 06:05 19:21 06:35 18:51 12:42 148.24
2
07:00
98° E
18:25
262° W
11h 25m +2m 20s 05:33 19:52 06:03 19:21 06:33 18:51 12:42 148.28
3
06:58
98° E
18:26
262° W
11h 27m +2m 20s 05:32 19:52 06:02 19:22 06:32 18:52 12:42 148.31
4
06:57
97° E
18:27
263° W
11h 29m +2m 21s 05:31 19:53 06:01 19:23 06:31 18:53 12:42 148.35
5
06:56
97° E
18:28
263° W
11h 32m +2m 21s 05:29 19:54 05:59 19:24 06:29 18:54 12:41 148.39
6
06:54
96° E
18:29
264° W
11h 34m +2m 21s 05:28 19:55 05:58 19:25 06:28 18:55 12:41 148.42
7
06:53
96° E
18:30
264° W
11h 36m +2m 21s 05:26 19:56 05:56 19:26 06:26 18:56 12:41 148.46
8
06:51
95° E
18:31
265° W
11h 39m +2m 22s 05:25 19:57 05:55 19:27 06:25 18:57 12:41 148.50
9
06:50
95° E
18:32
265° W
11h 41m +2m 22s 05:23 19:58 05:54 19:28 06:24 18:58 12:41 148.54
10
06:48
94° E
18:32
266° W
11h 43m +2m 22s 05:22 19:59 05:52 19:29 06:22 18:59 12:40 148.58
11
06:47
94° E
18:33
266° W
11h 46m +2m 22s 05:20 20:00 05:51 19:30 06:21 19:00 12:40 148.61
12
06:46
94° E
18:34
267° W
11h 48m +2m 22s 05:19 20:01 05:49 19:31 06:19 19:01 12:40 148.65
13
06:44
93° E
18:35
267° W
11h 51m +2m 22s 05:17 20:02 05:48 19:32 06:18 19:02 12:39 148.69
14
06:43
92° E
18:36
268° W
11h 53m +2m 23s 05:16 20:03 05:46 19:33 06:16 19:03 12:39 148.73
15
06:41
92° E
18:37
268° W
11h 55m +2m 23s 05:14 20:04 05:45 19:34 06:15 19:03 12:39 148.77
16
06:40
92° E
18:38
269° W
11h 58m +2m 23s 05:13 20:05 05:43 19:34 06:13 19:04 12:39 148.82
17
06:38
91° E
18:39
269° W
12h 00m +2m 23s 05:11 20:06 05:42 19:35 06:12 19:05 12:38 148.86
18
06:37
90° E
18:40
270° W
12h 03m +2m 23s 05:10 20:07 05:40 19:36 06:10 19:06 12:38 148.90
19
06:35
90° E
18:41
270° W
12h 05m +2m 23s 05:08 20:08 05:39 19:37 06:09 19:07 12:38 148.94
20
06:34
90° E
18:42
271° W
12h 07m +2m 23s 05:07 20:09 05:37 19:38 06:07 19:08 12:37 148.98
21
06:32
89° E
18:42
271° W
12h 10m +2m 23s 05:05 20:10 05:36 19:39 06:06 19:09 12:37 149.03
22
06:31
88° E
18:43
272° W
12h 12m +2m 23s 05:03 20:11 05:34 19:40 06:04 19:10 12:37 149.07
23
06:29
88° E
18:44
272° W
12h 14m +2m 23s 05:02 20:12 05:33 19:41 06:03 19:11 12:37 149.11
24
06:28
88° E
18:45
273° W
12h 17m +2m 22s 05:00 20:13 05:31 19:42 06:01 19:12 12:36 149.16
25
06:26
87° E
18:46
273° W
12h 19m +2m 22s 04:59 20:14 05:30 19:43 06:00 19:13 12:36 149.20
26
06:25
86° E
18:47
274° W
12h 22m +2m 22s 04:57 20:15 05:28 19:44 05:58 19:13 12:36 149.24
27
06:23
86° E
18:48
274° W
12h 24m +2m 22s 04:55 20:16 05:26 19:45 05:57 19:14 12:35 149.29
28
06:22
86° E
18:49
275° W
12h 26m +2m 22s 04:54 20:17 05:25 19:46 05:55 19:15 12:35 149.33
29
06:20
85° E
18:50
275° W
12h 29m +2m 22s 04:52 20:18 05:23 19:47 05:54 19:16 12:35 149.37
30
06:19
85° E
18:50
276° W
12h 31m +2m 21s 04:50 20:19 05:22 19:48 05:52 19:17 12:34 149.41
31
06:17
84° E
18:51
276° W
12h 33m +2m 21s 04:49 20:20 05:20 19:49 05:51 19:18 12:34 149.46

In Gaziantep, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaziantep

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaziantep

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaziantep

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí