Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 26.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:36
70° ENE
19:19
290° WNW
13h 43m +2m 01s 03:58 20:57 04:34 20:21 05:07 19:47 12:27 150.74
2
05:35
70° ENE
19:20
290° WNW
13h 45m +2m 00s 03:57 20:58 04:33 20:22 05:06 19:48 12:27 150.77
3
05:34
70° ENE
19:21
291° WNW
13h 47m +1m 59s 03:55 21:00 04:31 20:23 05:05 19:49 12:27 150.81
4
05:33
69° ENE
19:22
291° WNW
13h 49m +1m 57s 03:54 21:01 04:30 20:24 05:04 19:50 12:27 150.84
5
05:31
69° ENE
19:22
291° WNW
13h 51m +1m 56s 03:52 21:02 04:29 20:25 05:03 19:51 12:27 150.88
6
05:30
68° ENE
19:23
292° WNW
13h 52m +1m 55s 03:51 21:03 04:27 20:27 05:02 19:52 12:27 150.92
7
05:29
68° ENE
19:24
292° WNW
13h 54m +1m 53s 03:49 21:05 04:26 20:28 05:00 19:53 12:27 150.95
8
05:28
68° ENE
19:25
292° WNW
13h 56m +1m 52s 03:48 21:06 04:25 20:29 04:59 19:54 12:26 150.99
9
05:27
67° ENE
19:26
293° WNW
13h 58m +1m 50s 03:47 21:07 04:24 20:30 04:58 19:55 12:26 151.02
10
05:26
67° ENE
19:27
293° WNW
14h 00m +1m 49s 03:45 21:09 04:23 20:31 04:57 19:56 12:26 151.05
11
05:26
67° ENE
19:28
294° WNW
14h 02m +1m 47s 03:44 21:10 04:21 20:32 04:56 19:57 12:26 151.09
12
05:25
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 03m +1m 45s 03:43 21:11 04:20 20:33 04:55 19:58 12:26 151.12
13
05:24
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 05m +1m 44s 03:41 21:12 04:19 20:34 04:54 19:59 12:26 151.15
14
05:23
66° ENE
19:30
294° WNW
14h 07m +1m 42s 03:40 21:14 04:18 20:35 04:53 20:00 12:26 151.19
15
05:22
65° ENE
19:31
295° WNW
14h 09m +1m 40s 03:39 21:15 04:17 20:36 04:52 20:01 12:26 151.22
16
05:21
65° ENE
19:32
295° WNW
14h 10m +1m 38s 03:37 21:16 04:16 20:37 04:52 20:02 12:26 151.25
17
05:20
65° ENE
19:33
295° WNW
14h 12m +1m 36s 03:36 21:17 04:15 20:38 04:51 20:03 12:26 151.28
18
05:20
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 13m +1m 34s 03:35 21:19 04:14 20:39 04:50 20:04 12:26 151.32
19
05:19
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 15m +1m 32s 03:34 21:20 04:13 20:40 04:49 20:04 12:26 151.35
20
05:18
64° ENE
19:35
296° WNW
14h 16m +1m 30s 03:33 21:21 04:12 20:41 04:48 20:05 12:27 151.38
21
05:18
64° ENE
19:36
296° WNW
14h 18m +1m 28s 03:32 21:22 04:11 20:42 04:48 20:06 12:27 151.41
22
05:17
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 19m +1m 26s 03:31 21:23 04:11 20:43 04:47 20:07 12:27 151.44
23
05:16
63° ENE
19:38
297° WNW
14h 21m +1m 24s 03:30 21:25 04:10 20:44 04:46 20:08 12:27 151.47
24
05:16
63° ENE
19:38
297° WNW
14h 22m +1m 21s 03:29 21:26 04:09 20:45 04:45 20:09 12:27 151.50
25
05:15
63° ENE
19:39
298° WNW
14h 23m +1m 19s 03:28 21:27 04:08 20:46 04:45 20:10 12:27 151.52
26
05:15
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 25m +1m 16s 03:27 21:28 04:07 20:47 04:44 20:10 12:27 151.55
27
05:14
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 26m +1m 14s 03:26 21:29 04:07 20:48 04:44 20:11 12:27 151.58
28
05:14
62° ENE
19:41
298° WNW
14h 27m +1m 12s 03:25 21:30 04:06 20:49 04:43 20:12 12:27 151.60
29
05:13
62° ENE
19:42
298° WNW
14h 28m +1m 09s 03:24 21:31 04:05 20:50 04:43 20:13 12:27 151.63
30
05:13
62° ENE
19:43
298° WNW
14h 29m +1m 06s 03:24 21:32 04:05 20:51 04:42 20:13 12:28 151.65
31
05:12
61° ENE
19:43
299° WNW
14h 31m +1m 04s 03:23 21:33 04:04 20:52 04:42 20:14 12:28 151.67

In Gaziantep, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaziantep

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaziantep

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaziantep

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí