Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:10 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 27.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gaziantep

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:12
61° ENE
19:44
299° WNW
14h 32m +1m 01s 03:22 21:34 04:04 20:52 04:41 20:15 12:28 151.70
2
05:12
61° ENE
19:45
299° WNW
14h 33m +0m 58s 03:22 21:35 04:03 20:53 04:41 20:16 12:28 151.72
3
05:11
61° ENE
19:45
299° WNW
14h 33m +0m 55s 03:21 21:36 04:03 20:54 04:40 20:16 12:28 151.74
4
05:11
61° ENE
19:46
299° WNW
14h 34m +0m 53s 03:20 21:37 04:02 20:55 04:40 20:17 12:28 151.76
5
05:11
61° ENE
19:47
300° WNW
14h 35m +0m 50s 03:20 21:38 04:02 20:55 04:40 20:18 12:28 151.78
6
05:11
60° ENE
19:47
300° WNW
14h 36m +0m 47s 03:19 21:39 04:02 20:56 04:39 20:18 12:29 151.80
7
05:10
60° ENE
19:48
300° WNW
14h 37m +0m 44s 03:19 21:39 04:01 20:57 04:39 20:19 12:29 151.82
8
05:10
60° ENE
19:48
300° WNW
14h 37m +0m 41s 03:18 21:40 04:01 20:57 04:39 20:19 12:29 151.83
9
05:10
60° ENE
19:49
300° WNW
14h 38m +0m 38s 03:18 21:41 04:01 20:58 04:39 20:20 12:29 151.85
10
05:10
60° ENE
19:49
300° WNW
14h 39m +0m 35s 03:18 21:42 04:01 20:59 04:39 20:20 12:29 151.87
11
05:10
60° ENE
19:50
300° WNW
14h 39m +0m 32s 03:18 21:42 04:00 20:59 04:39 20:21 12:30 151.89
12
05:10
60° ENE
19:50
300° WNW
14h 40m +0m 29s 03:17 21:43 04:00 21:00 04:39 20:21 12:30 151.90
13
05:10
60° ENE
19:50
300° WNW
14h 40m +0m 26s 03:17 21:43 04:00 21:00 04:38 20:22 12:30 151.92
14
05:10
60° ENE
19:51
300° WNW
14h 40m +0m 22s 03:17 21:44 04:00 21:01 04:38 20:22 12:30 151.93
15
05:10
60° ENE
19:51
300° WNW
14h 41m +0m 19s 03:17 21:44 04:00 21:01 04:38 20:23 12:30 151.95
16
05:10
60° ENE
19:52
300° WNW
14h 41m +0m 16s 03:17 21:45 04:00 21:01 04:39 20:23 12:31 151.96
17
05:10
60° ENE
19:52
300° WNW
14h 41m +0m 13s 03:17 21:45 04:00 21:02 04:39 20:23 12:31 151.98
18
05:10
60° ENE
19:52
301° WNW
14h 41m +0m 10s 03:17 21:45 04:00 21:02 04:39 20:24 12:31 151.99
19
05:10
59° ENE
19:52
301° WNW
14h 42m +0m 07s 03:17 21:46 04:00 21:02 04:39 20:24 12:31 152.00
20
05:11
59° ENE
19:53
301° WNW
14h 42m +0m 03s 03:17 21:46 04:01 21:03 04:39 20:24 12:32 152.01
21
05:11
59° ENE
19:53
301° WNW
14h 42m +0m 00s 03:17 21:46 04:01 21:03 04:39 20:24 12:32 152.03
22
05:11
59° ENE
19:53
301° WNW
14h 42m -0m 02s 03:18 21:46 04:01 21:03 04:39 20:25 12:32 152.04
23
05:11
59° ENE
19:53
301° WNW
14h 42m -0m 05s 03:18 21:47 04:01 21:03 04:40 20:25 12:32 152.04
24
05:12
59° ENE
19:53
300° WNW
14h 41m -0m 08s 03:18 21:47 04:02 21:03 04:40 20:25 12:32 152.05
25
05:12
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 41m -0m 12s 03:19 21:47 04:02 21:03 04:40 20:25 12:33 152.06
26
05:12
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 41m -0m 15s 03:19 21:47 04:02 21:03 04:41 20:25 12:33 152.07
27
05:12
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 41m -0m 18s 03:19 21:47 04:03 21:03 04:41 20:25 12:33 152.07
28
05:13
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 40m -0m 21s 03:20 21:46 04:03 21:03 04:41 20:25 12:33 152.08
29
05:13
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 40m -0m 24s 03:21 21:46 04:04 21:03 04:42 20:25 12:33 152.08
30
05:14
60° ENE
19:54
300° WNW
14h 39m -0m 27s 03:21 21:46 04:04 21:03 04:42 20:25 12:34 152.08

In Gaziantep, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Gaziantep

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Gaziantep

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Gaziantep

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí