Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Getafe, Tây Ban Nha 🇪🇸
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 08:08 ↑ 115.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 ↑ 244.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 45m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -6.59°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Getafe
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 17s | 05:29 | 22:55 | 06:08 | 22:16 | 06:44 | 21:40 | 14:12 | 150.74 |
| 2 |
07:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +2m 16s | 05:28 | 22:56 | 06:07 | 22:17 | 06:43 | 21:41 | 14:11 | 150.78 |
| 3 |
07:11
↑
68° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +2m 14s | 05:26 | 22:58 | 06:05 | 22:18 | 06:41 | 21:42 | 14:11 | 150.81 |
| 4 |
07:10
↑
68° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +2m 13s | 05:24 | 22:59 | 06:04 | 22:20 | 06:40 | 21:43 | 14:11 | 150.85 |
| 5 |
07:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 11s | 05:23 | 23:01 | 06:02 | 22:21 | 06:39 | 21:44 | 14:11 | 150.88 |
| 6 |
07:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +2m 10s | 05:21 | 23:02 | 06:01 | 22:22 | 06:37 | 21:45 | 14:11 | 150.92 |
| 7 |
07:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
21:16
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +2m 08s | 05:19 | 23:04 | 05:59 | 22:23 | 06:36 | 21:46 | 14:11 | 150.96 |
| 8 |
07:06
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +2m 07s | 05:18 | 23:05 | 05:58 | 22:25 | 06:35 | 21:48 | 14:11 | 150.99 |
| 9 |
07:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 05s | 05:16 | 23:07 | 05:57 | 22:26 | 06:34 | 21:49 | 14:11 | 151.02 |
| 10 |
07:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 03s | 05:14 | 23:08 | 05:55 | 22:27 | 06:33 | 21:50 | 14:11 | 151.06 |
| 11 |
07:02
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 01s | 05:13 | 23:10 | 05:54 | 22:28 | 06:31 | 21:51 | 14:11 | 151.09 |
| 12 |
07:01
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +1m 59s | 05:11 | 23:11 | 05:53 | 22:30 | 06:30 | 21:52 | 14:11 | 151.12 |
| 13 |
07:00
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:22
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +1m 57s | 05:10 | 23:13 | 05:52 | 22:31 | 06:29 | 21:53 | 14:11 | 151.16 |
| 14 |
06:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +1m 55s | 05:08 | 23:14 | 05:50 | 22:32 | 06:28 | 21:54 | 14:11 | 151.19 |
| 15 |
06:59
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 53s | 05:07 | 23:16 | 05:49 | 22:33 | 06:27 | 21:55 | 14:11 | 151.22 |
| 16 |
06:58
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +1m 51s | 05:05 | 23:17 | 05:48 | 22:35 | 06:26 | 21:56 | 14:11 | 151.26 |
| 17 |
06:57
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +1m 49s | 05:04 | 23:19 | 05:47 | 22:36 | 06:25 | 21:57 | 14:11 | 151.29 |
| 18 |
06:56
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:26
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +1m 47s | 05:02 | 23:20 | 05:46 | 22:37 | 06:24 | 21:58 | 14:11 | 151.32 |
| 19 |
06:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:27
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +1m 45s | 05:01 | 23:22 | 05:45 | 22:38 | 06:23 | 21:59 | 14:11 | 151.35 |
| 20 |
06:54
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +1m 42s | 05:00 | 23:23 | 05:43 | 22:39 | 06:22 | 22:00 | 14:11 | 151.38 |
| 21 |
06:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +1m 40s | 04:58 | 23:25 | 05:42 | 22:40 | 06:21 | 22:01 | 14:11 | 151.41 |
| 22 |
06:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +1m 37s | 04:57 | 23:26 | 05:41 | 22:42 | 06:21 | 22:02 | 14:11 | 151.44 |
| 23 |
06:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +1m 35s | 04:56 | 23:27 | 05:40 | 22:43 | 06:20 | 22:03 | 14:11 | 151.47 |
| 24 |
06:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:32
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +1m 32s | 04:55 | 23:29 | 05:40 | 22:44 | 06:19 | 22:04 | 14:11 | 151.50 |
| 25 |
06:51
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +1m 30s | 04:54 | 23:30 | 05:39 | 22:45 | 06:18 | 22:05 | 14:11 | 151.53 |
| 26 |
06:50
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +1m 27s | 04:52 | 23:31 | 05:38 | 22:46 | 06:18 | 22:06 | 14:11 | 151.55 |
| 27 |
06:49
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:34
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 24s | 04:51 | 23:33 | 05:37 | 22:47 | 06:17 | 22:07 | 14:12 | 151.58 |
| 28 |
06:49
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:35
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +1m 21s | 04:50 | 23:34 | 05:36 | 22:48 | 06:16 | 22:08 | 14:12 | 151.60 |
| 29 |
06:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:36
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +1m 18s | 04:49 | 23:35 | 05:35 | 22:49 | 06:16 | 22:09 | 14:12 | 151.63 |
| 30 |
06:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 15s | 04:48 | 23:37 | 05:35 | 22:50 | 06:15 | 22:09 | 14:12 | 151.65 |
| 31 |
06:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 12s | 04:47 | 23:38 | 05:34 | 22:51 | 06:15 | 22:10 | 14:12 | 151.68 |
|
All times are in local time for Getafe. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Getafe, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.