Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghazni, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 111.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:53 248.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 25m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 19.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.986 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ghazni

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
61° Đông Đông Bắc
19:10
299° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 26s 03:06 20:53 03:45 20:14 04:20 19:39 12:00 152.09
2
04:50
61° Đông Đông Bắc
19:10
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 29s 03:07 20:53 03:45 20:14 04:21 19:39 12:00 152.09
3
04:51
62° Đông Đông Bắc
19:10
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 31s 03:07 20:52 03:46 20:14 04:21 19:39 12:00 152.09
4
04:51
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 34s 03:08 20:52 03:46 20:14 04:22 19:39 12:00 152.09
5
04:51
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 37s 03:09 20:52 03:47 20:14 04:22 19:39 12:00 152.09
6
04:52
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 39s 03:09 20:52 03:48 20:13 04:23 19:38 12:01 152.09
7
04:52
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 16m -0m 42s 03:10 20:51 03:48 20:13 04:23 19:38 12:01 152.08
8
04:53
62° Đông Đông Bắc
19:09
298° Tây Tây Bắc
14h 15m -0m 44s 03:11 20:51 03:49 20:13 04:24 19:38 12:01 152.08
9
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 47s 03:12 20:50 03:49 20:12 04:24 19:38 12:01 152.08
10
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:08
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 49s 03:12 20:50 03:50 20:12 04:25 19:37 12:01 152.07
11
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:08
297° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 51s 03:13 20:49 03:51 20:12 04:26 19:37 12:01 152.07
12
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:08
297° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 54s 03:14 20:49 03:52 20:11 04:26 19:36 12:01 152.07
13
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:07
297° Tây Tây Bắc
14h 11m -0m 56s 03:15 20:48 03:52 20:11 04:27 19:36 12:02 152.06
14
04:56
63° Đông Đông Bắc
19:07
297° Tây Tây Bắc
14h 10m -0m 58s 03:16 20:47 03:53 20:10 04:27 19:36 12:02 152.06
15
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:06
297° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 00s 03:16 20:47 03:54 20:10 04:28 19:35 12:02 152.05
16
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 03s 03:17 20:46 03:54 20:09 04:29 19:35 12:02 152.04
17
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 05s 03:18 20:45 03:55 20:08 04:30 19:34 12:02 152.04
18
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 06m -1m 07s 03:19 20:44 03:56 20:08 04:30 19:34 12:02 152.03
19
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 09s 03:20 20:44 03:57 20:07 04:31 19:33 12:02 152.02
20
05:00
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 11s 03:21 20:43 03:58 20:06 04:32 19:32 12:02 152.01
21
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 13s 03:22 20:42 03:58 20:06 04:32 19:32 12:02 152.00
22
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 15s 03:23 20:41 03:59 20:05 04:33 19:31 12:02 151.99
23
05:02
65° Đông Đông Bắc
19:02
295° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 17s 03:24 20:40 04:00 20:04 04:34 19:30 12:02 151.98
24
05:03
65° Đông Đông Bắc
19:02
294° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 18s 03:25 20:39 04:01 20:03 04:35 19:30 12:02 151.96
25
05:03
66° Đông Đông Bắc
19:01
294° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 20s 03:26 20:38 04:02 20:02 04:35 19:29 12:02 151.95
26
05:04
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 22s 03:27 20:37 04:03 20:02 04:36 19:28 12:02 151.94
27
05:05
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 24s 03:28 20:36 04:04 20:01 04:37 19:27 12:02 151.92
28
05:06
66° Đông Đông Bắc
18:59
293° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 25s 03:29 20:35 04:04 20:00 04:38 19:27 12:02 151.90
29
05:06
67° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 27s 03:30 20:34 04:05 19:59 04:38 19:26 12:02 151.89
30
05:07
67° Đông Đông Bắc
18:57
293° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 28s 03:31 20:33 04:06 19:58 04:39 19:25 12:02 151.87
31
05:08
67° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 30s 03:32 20:32 04:07 19:57 04:40 19:24 12:02 151.85

In Ghazni, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ghazni

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ghazni

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ghazni

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí