Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glendale, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 75.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:31 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -2.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glendale

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
71° ENE
19:37
289° WNW
13h 33m +1m 48s 04:30 21:10 05:04 20:36 05:36 20:04 12:50 150.75
2
06:02
70° ENE
19:37
290° WNW
13h 35m +1m 47s 04:29 21:11 05:03 20:37 05:35 20:05 12:50 150.79
3
06:01
70° ENE
19:38
290° WNW
13h 37m +1m 46s 04:27 21:12 05:01 20:38 05:34 20:06 12:49 150.82
4
06:00
70° ENE
19:39
290° WNW
13h 39m +1m 44s 04:26 21:13 05:00 20:39 05:33 20:07 12:49 150.86
5
05:59
70° ENE
19:40
291° WNW
13h 40m +1m 43s 04:25 21:14 04:59 20:40 05:32 20:07 12:49 150.90
6
05:58
69° ENE
19:41
291° WNW
13h 42m +1m 42s 04:24 21:16 04:58 20:41 05:31 20:08 12:49 150.93
7
05:57
69° ENE
19:41
291° WNW
13h 44m +1m 41s 04:22 21:17 04:57 20:42 05:30 20:09 12:49 150.97
8
05:56
68° ENE
19:42
292° WNW
13h 45m +1m 39s 04:21 21:18 04:56 20:43 05:29 20:10 12:49 151.00
9
05:55
68° ENE
19:43
292° WNW
13h 47m +1m 38s 04:20 21:19 04:55 20:44 05:28 20:11 12:49 151.03
10
05:55
68° ENE
19:44
292° WNW
13h 49m +1m 36s 04:19 21:20 04:54 20:45 05:27 20:12 12:49 151.07
11
05:54
68° ENE
19:44
293° WNW
13h 50m +1m 35s 04:18 21:21 04:53 20:46 05:26 20:13 12:49 151.10
12
05:53
67° ENE
19:45
293° WNW
13h 52m +1m 33s 04:16 21:22 04:52 20:47 05:25 20:13 12:49 151.14
13
05:52
67° ENE
19:46
293° WNW
13h 53m +1m 32s 04:15 21:23 04:51 20:48 05:24 20:14 12:49 151.17
14
05:51
66° ENE
19:47
294° WNW
13h 55m +1m 30s 04:14 21:24 04:50 20:49 05:23 20:15 12:49 151.20
15
05:51
66° ENE
19:48
294° WNW
13h 56m +1m 29s 04:13 21:25 04:49 20:49 05:22 20:16 12:49 151.23
16
05:50
66° ENE
19:48
294° WNW
13h 58m +1m 27s 04:12 21:27 04:48 20:50 05:22 20:17 12:49 151.27
17
05:49
66° ENE
19:49
294° WNW
13h 59m +1m 25s 04:11 21:28 04:47 20:51 05:21 20:17 12:49 151.30
18
05:49
65° ENE
19:50
295° WNW
14h 01m +1m 23s 04:10 21:29 04:46 20:52 05:20 20:18 12:49 151.33
19
05:48
65° ENE
19:50
295° WNW
14h 02m +1m 21s 04:09 21:30 04:46 20:53 05:20 20:19 12:49 151.36
20
05:47
65° ENE
19:51
295° WNW
14h 03m +1m 19s 04:08 21:31 04:45 20:54 05:19 20:20 12:49 151.39
21
05:47
65° ENE
19:52
296° WNW
14h 05m +1m 18s 04:07 21:32 04:44 20:55 05:18 20:21 12:49 151.42
22
05:46
64° ENE
19:53
296° WNW
14h 06m +1m 16s 04:06 21:33 04:43 20:56 05:18 20:21 12:49 151.45
23
05:46
64° ENE
19:53
296° WNW
14h 07m +1m 13s 04:06 21:34 04:43 20:57 05:17 20:22 12:49 151.48
24
05:45
64° ENE
19:54
296° WNW
14h 08m +1m 11s 04:05 21:35 04:42 20:57 05:16 20:23 12:49 151.51
25
05:45
64° ENE
19:55
296° WNW
14h 09m +1m 09s 04:04 21:36 04:41 20:58 05:16 20:24 12:49 151.54
26
05:44
64° ENE
19:55
297° WNW
14h 11m +1m 07s 04:03 21:37 04:41 20:59 05:15 20:24 12:50 151.56
27
05:44
63° ENE
19:56
297° WNW
14h 12m +1m 05s 04:02 21:38 04:40 21:00 05:15 20:25 12:50 151.59
28
05:43
63° ENE
19:57
297° WNW
14h 13m +1m 03s 04:02 21:39 04:40 21:01 05:14 20:26 12:50 151.61
29
05:43
63° ENE
19:57
297° WNW
14h 14m +1m 00s 04:01 21:40 04:39 21:01 05:14 20:27 12:50 151.64
30
05:43
63° ENE
19:58
297° WNW
14h 15m +0m 58s 04:00 21:40 04:39 21:02 05:14 20:27 12:50 151.66
31
05:42
62° ENE
19:59
298° WNW
14h 16m +0m 56s 04:00 21:41 04:38 21:03 05:13 20:28 12:50 151.68

In Glendale, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glendale

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glendale

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glendale

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí