Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gliwice, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:01 ↑ 119.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 240.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 57m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -52.78°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.931 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Gliwice
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:39
↑
51° Đông Bắc
|
20:58
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -0m 55s | N/A | N/A | 02:48 | 22:49 | 03:53 | 21:44 | 12:49 | 152.09 |
| 2 |
04:39
↑
51° Đông Bắc
|
20:58
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | -1m 00s | N/A | N/A | 02:49 | 22:48 | 03:54 | 21:43 | 12:49 | 152.09 |
| 3 |
04:40
↑
51° Đông Bắc
|
20:58
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -1m 05s | N/A | N/A | 02:50 | 22:48 | 03:55 | 21:43 | 12:49 | 152.09 |
| 4 |
04:41
↑
51° Đông Bắc
|
20:57
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -1m 10s | N/A | N/A | 02:51 | 22:47 | 03:56 | 21:42 | 12:49 | 152.09 |
| 5 |
04:42
↑
52° Đông Bắc
|
20:57
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -1m 16s | N/A | N/A | 02:52 | 22:46 | 03:57 | 21:42 | 12:49 | 152.09 |
| 6 |
04:42
↑
52° Đông Bắc
|
20:56
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -1m 21s | N/A | N/A | 02:54 | 22:45 | 03:58 | 21:41 | 12:50 | 152.09 |
| 7 |
04:43
↑
52° Đông Bắc
|
20:56
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -1m 26s | N/A | N/A | 02:55 | 22:43 | 03:59 | 21:40 | 12:50 | 152.08 |
| 8 |
04:44
↑
52° Đông Bắc
|
20:55
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -1m 31s | N/A | N/A | 02:57 | 22:42 | 04:00 | 21:40 | 12:50 | 152.08 |
| 9 |
04:45
↑
52° Đông Bắc
|
20:54
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -1m 35s | N/A | N/A | 02:58 | 22:41 | 04:01 | 21:39 | 12:50 | 152.08 |
| 10 |
04:46
↑
52° Đông Bắc
|
20:54
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -1m 40s | N/A | N/A | 03:00 | 22:40 | 04:02 | 21:38 | 12:50 | 152.07 |
| 11 |
04:47
↑
53° Đông Bắc
|
20:53
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -1m 45s | N/A | N/A | 03:01 | 22:38 | 04:03 | 21:37 | 12:50 | 152.07 |
| 12 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
20:52
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -1m 49s | N/A | N/A | 03:03 | 22:37 | 04:04 | 21:36 | 12:50 | 152.07 |
| 13 |
04:49
↑
53° Đông Bắc
|
20:51
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:05 | 22:35 | 04:05 | 21:35 | 12:51 | 152.06 |
| 14 |
04:50
↑
54° Đông Bắc
|
20:50
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -1m 58s | 01:00 | N/A | 03:07 | 22:34 | 04:07 | 21:34 | 12:51 | 152.06 |
| 15 |
04:51
↑
54° Đông Bắc
|
20:49
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -2m 02s | 01:13 | 00:29 | 03:08 | 22:32 | 04:08 | 21:33 | 12:51 | 152.05 |
| 16 |
04:53
↑
54° Đông Bắc
|
20:49
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -2m 06s | 01:22 | 00:20 | 03:10 | 22:30 | 04:09 | 21:32 | 12:51 | 152.04 |
| 17 |
04:54
↑
54° Đông Bắc
|
20:48
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -2m 10s | 01:29 | 00:13 | 03:12 | 22:29 | 04:11 | 21:30 | 12:51 | 152.03 |
| 18 |
04:55
↑
55° Đông Bắc
|
20:46
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 14s | 01:35 | 00:07 | 03:14 | 22:27 | 04:12 | 21:29 | 12:51 | 152.03 |
| 19 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
20:45
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 18s | 01:41 | 23:57 | 03:16 | 22:25 | 04:14 | 21:28 | 12:51 | 152.02 |
| 20 |
04:57
↑
55° Đông Bắc
|
20:44
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 22s | 01:46 | 23:52 | 03:18 | 22:23 | 04:15 | 21:26 | 12:51 | 152.01 |
| 21 |
04:59
↑
56° Đông Bắc
|
20:43
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | -2m 25s | 01:51 | 23:47 | 03:20 | 22:21 | 04:16 | 21:25 | 12:51 | 152.00 |
| 22 |
05:00
↑
56° Đông Bắc
|
20:42
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | -2m 29s | 02:00 | 23:43 | 03:22 | 22:19 | 04:18 | 21:24 | 12:51 | 151.99 |
| 23 |
05:01
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 39m | -2m 32s | 02:00 | 23:39 | 03:24 | 22:17 | 04:19 | 21:22 | 12:51 | 151.97 |
| 24 |
05:03
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | -2m 35s | 02:04 | 23:35 | 03:26 | 22:15 | 04:21 | 21:21 | 12:51 | 151.96 |
| 25 |
05:04
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -2m 38s | 02:08 | 23:31 | 03:28 | 22:13 | 04:23 | 21:19 | 12:51 | 151.95 |
| 26 |
05:05
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -2m 41s | 02:12 | 23:27 | 03:30 | 22:11 | 04:24 | 21:17 | 12:51 | 151.93 |
| 27 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -2m 44s | 02:16 | 23:23 | 03:32 | 22:09 | 04:26 | 21:16 | 12:51 | 151.92 |
| 28 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -2m 47s | 02:20 | 23:19 | 03:34 | 22:07 | 04:27 | 21:14 | 12:51 | 151.90 |
| 29 |
05:09
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -2m 50s | 02:24 | 23:16 | 03:36 | 22:05 | 04:29 | 21:13 | 12:51 | 151.88 |
| 30 |
05:11
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -2m 53s | 02:27 | 23:12 | 03:38 | 22:03 | 04:30 | 21:11 | 12:51 | 151.87 |
| 31 |
05:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -2m 55s | 02:31 | 23:08 | 03:40 | 22:01 | 04:32 | 21:09 | 12:51 | 151.85 |
|
All times are in local time for Gliwice. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Gliwice, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.