Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glyfáda, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 115.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 244.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 54m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 31.7°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glyfáda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
70° Đông Đông Bắc
20:15
290° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 05s 04:50 21:55 05:26 21:18 06:00 20:44 13:22 150.74
2
06:28
70° Đông Đông Bắc
20:16
291° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 04s 04:48 21:56 05:25 21:19 05:59 20:45 13:21 150.77
3
06:27
69° Đông Đông Bắc
20:17
291° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 02s 04:46 21:57 05:23 21:20 05:58 20:46 13:21 150.81
4
06:25
69° Đông Đông Bắc
20:18
291° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 01s 04:45 21:59 05:22 21:21 05:56 20:47 13:21 150.85
5
06:24
68° Đông Đông Bắc
20:19
292° Tây Tây Bắc
13h 54m +2m 00s 04:43 22:00 05:21 21:23 05:55 20:48 13:21 150.88
6
06:23
68° Đông Đông Bắc
20:19
292° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 58s 04:42 22:01 05:19 21:24 05:54 20:49 13:21 150.92
7
06:22
68° Đông Đông Bắc
20:20
292° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 57s 04:40 22:03 05:18 21:25 05:53 20:50 13:21 150.95
8
06:21
67° Đông Đông Bắc
20:21
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 55s 04:39 22:04 05:17 21:26 05:52 20:51 13:21 150.99
9
06:20
67° Đông Đông Bắc
20:22
293° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 54s 04:38 22:05 05:16 21:27 05:51 20:52 13:21 151.02
10
06:19
67° Đông Đông Bắc
20:23
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 52s 04:36 22:07 05:14 21:28 05:50 20:53 13:21 151.06
11
06:18
66° Đông Đông Bắc
20:24
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 50s 04:35 22:08 05:13 21:29 05:49 20:54 13:21 151.09
12
06:17
66° Đông Đông Bắc
20:25
294° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 49s 04:33 22:09 05:12 21:30 05:48 20:55 13:21 151.12
13
06:16
66° Đông Đông Bắc
20:26
294° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 47s 04:32 22:11 05:11 21:32 05:47 20:56 13:21 151.16
14
06:16
65° Đông Đông Bắc
20:27
295° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 45s 04:31 22:12 05:10 21:33 05:46 20:57 13:21 151.19
15
06:15
65° Đông Đông Bắc
20:28
295° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 43s 04:29 22:13 05:09 21:34 05:45 20:58 13:21 151.22
16
06:14
65° Đông Đông Bắc
20:28
295° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 41s 04:28 22:15 05:08 21:35 05:44 20:59 13:21 151.25
17
06:13
64° Đông Đông Bắc
20:29
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 39s 04:27 22:16 05:07 21:36 05:43 20:59 13:21 151.29
18
06:12
64° Đông Đông Bắc
20:30
296° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 37s 04:26 22:17 05:06 21:37 05:42 21:00 13:21 151.32
19
06:11
64° Đông Đông Bắc
20:31
296° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 35s 04:24 22:18 05:05 21:38 05:41 21:01 13:21 151.35
20
06:11
64° Đông Đông Bắc
20:32
296° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 33s 04:23 22:20 05:04 21:39 05:40 21:02 13:21 151.38
21
06:10
63° Đông Đông Bắc
20:33
297° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 31s 04:22 22:21 05:03 21:40 05:40 21:03 13:21 151.41
22
06:09
63° Đông Đông Bắc
20:33
297° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 29s 04:21 22:22 05:02 21:41 05:39 21:04 13:21 151.44
23
06:09
63° Đông Đông Bắc
20:34
297° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 26s 04:20 22:23 05:01 21:42 05:38 21:05 13:21 151.47
24
06:08
63° Đông Đông Bắc
20:35
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 24s 04:19 22:24 05:00 21:43 05:37 21:06 13:21 151.50
25
06:08
62° Đông Đông Bắc
20:36
298° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 21s 04:18 22:26 04:59 21:44 05:37 21:07 13:21 151.53
26
06:07
62° Đông Đông Bắc
20:37
298° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 19s 04:17 22:27 04:59 21:45 05:36 21:07 13:21 151.55
27
06:06
62° Đông Đông Bắc
20:37
298° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 16s 04:16 22:28 04:58 21:46 05:35 21:08 13:22 151.58
28
06:06
62° Đông Đông Bắc
20:38
298° Tây Tây Bắc
14h 32m +1m 14s 04:15 22:29 04:57 21:47 05:35 21:09 13:22 151.60
29
06:05
61° Đông Đông Bắc
20:39
299° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 11s 04:14 22:30 04:57 21:48 05:34 21:10 13:22 151.63
30
06:05
61° Đông Đông Bắc
20:39
299° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 08s 04:14 22:31 04:56 21:49 05:34 21:11 13:22 151.65
31
06:05
61° Đông Đông Bắc
20:40
299° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 06s 04:13 22:32 04:55 21:50 05:33 21:11 13:22 151.68

In Glyfáda, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glyfáda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glyfáda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glyfáda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí