Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glyfáda, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 114.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 02m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -5.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.875 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Glyfáda

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
66° Đông Đông Bắc
20:33
294° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 48s 04:44 22:16 05:23 21:38 05:58 21:03 13:31 151.83
2
06:29
67° Đông Đông Bắc
20:32
293° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 50s 04:46 22:15 05:24 21:37 05:59 21:02 13:31 151.81
3
06:30
67° Đông Đông Bắc
20:31
293° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 52s 04:47 22:13 05:25 21:35 06:00 21:00 13:31 151.79
4
06:31
67° Đông Đông Bắc
20:30
292° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 53s 04:48 22:12 05:26 21:34 06:01 20:59 13:31 151.77
5
06:31
68° Đông Đông Bắc
20:29
292° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 55s 04:49 22:10 05:27 21:33 06:02 20:58 13:31 151.74
6
06:32
68° Đông Đông Bắc
20:28
292° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 56s 04:51 22:09 05:28 21:32 06:03 20:57 13:30 151.72
7
06:33
68° Đông Đông Bắc
20:27
291° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 58s 04:52 22:07 05:29 21:30 06:04 20:56 13:30 151.70
8
06:34
69° Đông Đông Bắc
20:26
291° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 59s 04:53 22:06 05:30 21:29 06:05 20:55 13:30 151.68
9
06:35
69° Đông Đông Bắc
20:24
291° Tây Tây Bắc
13h 49m -2m 00s 04:55 22:04 05:32 21:28 06:06 20:53 13:30 151.65
10
06:36
70° Đông Đông Bắc
20:23
290° Tây Tây Bắc
13h 47m -2m 01s 04:56 22:03 05:33 21:26 06:07 20:52 13:30 151.63
11
06:37
70° Đông Đông Bắc
20:22
290° Tây Tây Bắc
13h 45m -2m 03s 04:57 22:01 05:34 21:25 06:08 20:51 13:30 151.60
12
06:38
70° Đông Đông Bắc
20:21
289° Tây Tây Bắc
13h 43m -2m 04s 04:58 22:00 05:35 21:23 06:09 20:50 13:30 151.58
13
06:38
71° Đông Đông Bắc
20:20
289° Tây Tây Bắc
13h 41m -2m 05s 05:00 21:58 05:36 21:22 06:10 20:48 13:29 151.56
14
06:39
71° Đông Đông Bắc
20:18
289° Tây Tây Bắc
13h 39m -2m 06s 05:01 21:56 05:37 21:21 06:11 20:47 13:29 151.53
15
06:40
72° Đông Đông Bắc
20:17
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 07s 05:02 21:55 05:38 21:19 06:12 20:46 13:29 151.50
16
06:41
72° Đông Đông Bắc
20:16
288° Tây Tây Bắc
13h 34m -2m 08s 05:03 21:53 05:39 21:18 06:13 20:44 13:29 151.48
17
06:42
72° Đông Đông Bắc
20:15
287° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 09s 05:05 21:51 05:40 21:16 06:13 20:43 13:29 151.45
18
06:43
73° Đông Đông Bắc
20:13
287° Tây Tây Bắc
13h 30m -2m 10s 05:06 21:50 05:41 21:15 06:14 20:41 13:28 151.42
19
06:44
73° Đông Đông Bắc
20:12
287° Tây Tây Bắc
13h 28m -2m 11s 05:07 21:48 05:42 21:13 06:15 20:40 13:28 151.39
20
06:44
74° Đông Đông Bắc
20:11
286° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 12s 05:08 21:46 05:43 21:12 06:16 20:39 13:28 151.37
21
06:45
74° Đông Đông Bắc
20:09
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 12s 05:10 21:45 05:44 21:10 06:17 20:37 13:28 151.34
22
06:46
74° Đông Đông Bắc
20:08
285° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 13s 05:11 21:43 05:45 21:08 06:18 20:36 13:27 151.31
23
06:47
75° Đông Đông Bắc
20:06
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 14s 05:12 21:41 05:46 21:07 06:19 20:34 13:27 151.27
24
06:48
75° Đông Đông Bắc
20:05
284° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 15s 05:13 21:39 05:47 21:05 06:20 20:33 13:27 151.24
25
06:49
76° Đông Đông Bắc
20:04
284° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 15s 05:14 21:38 05:48 21:04 06:21 20:31 13:27 151.21
26
06:50
76° Đông Đông Bắc
20:02
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 16s 05:15 21:36 05:49 21:02 06:22 20:30 13:26 151.18
27
06:50
77° Đông Đông Bắc
20:01
283° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 17s 05:17 21:34 05:50 21:01 06:23 20:28 13:26 151.14
28
06:51
77° Đông Đông Bắc
19:59
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 17s 05:18 21:33 05:51 20:59 06:24 20:27 13:26 151.11
29
06:52
78° Đông Đông Bắc
19:58
282° Tây Tây Bắc
13h 05m -2m 18s 05:19 21:31 05:52 20:57 06:25 20:25 13:25 151.07
30
06:53
78° Đông Đông Bắc
19:56
282° Tây Tây Bắc
13h 03m -2m 18s 05:20 21:29 05:53 20:56 06:25 20:24 13:25 151.04
31
06:54
78° Đông Đông Bắc
19:55
281° Tây
13h 01m -2m 19s 05:21 21:27 05:54 20:54 06:26 20:22 13:25 151.00

In Glyfáda, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Glyfáda

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Glyfáda

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Glyfáda

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí