Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greensboro, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 283.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 23.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.226 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Greensboro

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
62° NOO
20:30
298° WNW
14h 26m +0m 58s 04:16 22:18 04:56 21:37 05:33 21:01 13:16 151.70
2
06:03
61° NOO
20:31
299° WNW
14h 27m +0m 55s 04:15 22:19 04:56 21:38 05:33 21:01 13:17 151.72
3
06:03
61° NOO
20:31
299° WNW
14h 28m +0m 52s 04:15 22:20 04:55 21:39 05:32 21:02 13:17 151.75
4
06:02
61° NOO
20:32
299° WNW
14h 29m +0m 50s 04:14 22:20 04:55 21:39 05:32 21:03 13:17 151.77
5
06:02
61° NOO
20:33
299° WNW
14h 30m +0m 47s 04:14 22:21 04:55 21:40 05:32 21:03 13:17 151.79
6
06:02
61° NOO
20:33
299° WNW
14h 31m +0m 44s 04:13 22:22 04:54 21:41 05:31 21:04 13:17 151.80
7
06:02
61° NOO
20:34
299° WNW
14h 31m +0m 41s 04:13 22:23 04:54 21:41 05:31 21:04 13:18 151.82
8
06:02
61° NOO
20:34
300° WNW
14h 32m +0m 38s 04:13 22:23 04:54 21:42 05:31 21:05 13:18 151.84
9
06:02
60° NOO
20:35
300° WNW
14h 33m +0m 35s 04:12 22:24 04:54 21:43 05:31 21:05 13:18 151.86
10
06:01
60° NOO
20:35
300° WNW
14h 33m +0m 33s 04:12 22:25 04:54 21:43 05:31 21:06 13:18 151.88
11
06:01
60° NOO
20:36
300° WNW
14h 34m +0m 30s 04:12 22:25 04:53 21:44 05:31 21:06 13:18 151.89
12
06:01
60° NOO
20:36
300° WNW
14h 34m +0m 27s 04:12 22:26 04:53 21:44 05:31 21:07 13:18 151.91
13
06:01
60° NOO
20:36
300° WNW
14h 35m +0m 24s 04:12 22:26 04:53 21:45 05:31 21:07 13:19 151.92
14
06:01
60° NOO
20:37
300° WNW
14h 35m +0m 21s 04:11 22:27 04:53 21:45 05:31 21:08 13:19 151.94
15
06:01
60° NOO
20:37
300° WNW
14h 35m +0m 18s 04:11 22:27 04:53 21:45 05:31 21:08 13:19 151.95
16
06:02
60° NOO
20:37
300° WNW
14h 35m +0m 14s 04:11 22:28 04:53 21:46 05:31 21:08 13:19 151.97
17
06:02
60° NOO
20:38
300° WNW
14h 36m +0m 11s 04:11 22:28 04:53 21:46 05:31 21:09 13:20 151.98
18
06:02
60° NOO
20:38
300° WNW
14h 36m +0m 08s 04:11 22:28 04:53 21:46 05:31 21:09 13:20 151.99
19
06:02
60° NOO
20:38
300° WNW
14h 36m +0m 05s 04:12 22:29 04:54 21:47 05:31 21:09 13:20 152.01
20
06:02
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 36m +0m 02s 04:12 22:29 04:54 21:47 05:31 21:09 13:20 152.02
21
06:02
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 36m -0m 00s 04:12 22:29 04:54 21:47 05:31 21:10 13:20 152.03
22
06:03
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 36m -0m 03s 04:12 22:29 04:54 21:47 05:32 21:10 13:21 152.04
23
06:03
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 36m -0m 06s 04:13 22:29 04:54 21:47 05:32 21:10 13:21 152.05
24
06:03
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 36m -0m 09s 04:13 22:29 04:55 21:48 05:32 21:10 13:21 152.06
25
06:03
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 35m -0m 12s 04:13 22:30 04:55 21:48 05:33 21:10 13:21 152.06
26
06:04
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 35m -0m 15s 04:14 22:29 04:55 21:48 05:33 21:10 13:21 152.07
27
06:04
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 35m -0m 18s 04:14 22:29 04:56 21:48 05:33 21:10 13:22 152.07
28
06:05
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 34m -0m 21s 04:15 22:29 04:56 21:48 05:34 21:10 13:22 152.08
29
06:05
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 34m -0m 24s 04:15 22:29 04:57 21:48 05:34 21:10 13:22 152.08
30
06:05
60° NOO
20:39
300° WNW
14h 34m -0m 27s 04:16 22:29 04:57 21:47 05:35 21:10 13:22 152.08

In Greensboro, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 15 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Greensboro

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Greensboro

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Greensboro

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí