Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Groningen, Hà Lan 🇳🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 98.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 261.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 09m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Groningen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:07
81° Đông
20:08
279° Tây
13h 01m +4m 11s 05:02 22:14 05:48 21:27 06:31 20:44 13:37 149.50
2
07:04
80° Đông
20:10
280° Tây
13h 05m +4m 11s 04:59 22:16 05:46 21:29 06:28 20:46 13:37 149.54
3
07:02
80° Đông
20:12
280° Tây
13h 09m +4m 11s 04:56 22:19 05:43 21:31 06:26 20:48 13:37 149.59
4
07:00
79° Đông
20:14
281° Tây
13h 14m +4m 10s 04:53 22:21 05:40 21:34 06:23 20:50 13:36 149.63
5
06:57
79° Đông Đông Bắc
20:16
282° Tây Tây Bắc
13h 18m +4m 10s 04:50 22:24 05:37 21:36 06:21 20:52 13:36 149.67
6
06:55
78° Đông Đông Bắc
20:17
282° Tây Tây Bắc
13h 22m +4m 10s 04:47 22:27 05:35 21:38 06:18 20:54 13:36 149.71
7
06:53
77° Đông Đông Bắc
20:19
283° Tây Tây Bắc
13h 26m +4m 09s 04:43 22:29 05:32 21:40 06:16 20:56 13:35 149.75
8
06:50
77° Đông Đông Bắc
20:21
284° Tây Tây Bắc
13h 30m +4m 09s 04:40 22:32 05:29 21:42 06:13 20:58 13:35 149.80
9
06:48
76° Đông Đông Bắc
20:23
284° Tây Tây Bắc
13h 34m +4m 08s 04:37 22:35 05:27 21:45 06:11 21:00 13:35 149.84
10
06:46
75° Đông Đông Bắc
20:25
285° Tây Tây Bắc
13h 38m +4m 08s 04:34 22:37 05:24 21:47 06:09 21:02 13:35 149.88
11
06:43
75° Đông Đông Bắc
20:26
286° Tây Tây Bắc
13h 43m +4m 07s 04:30 22:40 05:21 21:49 06:06 21:04 13:34 149.92
12
06:41
74° Đông Đông Bắc
20:28
286° Tây Tây Bắc
13h 47m +4m 07s 04:27 22:43 05:18 21:51 06:04 21:06 13:34 149.96
13
06:39
74° Đông Đông Bắc
20:30
287° Tây Tây Bắc
13h 51m +4m 06s 04:24 22:46 05:16 21:53 06:01 21:08 13:34 150.01
14
06:36
73° Đông Đông Bắc
20:32
287° Tây Tây Bắc
13h 55m +4m 05s 04:20 22:49 05:13 21:56 05:59 21:10 13:34 150.05
15
06:34
72° Đông Đông Bắc
20:34
288° Tây Tây Bắc
13h 59m +4m 05s 04:17 22:52 05:10 21:58 05:56 21:12 13:33 150.09
16
06:32
72° Đông Đông Bắc
20:35
289° Tây Tây Bắc
14h 03m +4m 04s 04:13 22:55 05:07 22:00 05:54 21:14 13:33 150.13
17
06:29
71° Đông Đông Bắc
20:37
289° Tây Tây Bắc
14h 07m +4m 03s 04:10 22:58 05:05 22:03 05:51 21:15 13:33 150.18
18
06:27
70° Đông Đông Bắc
20:39
290° Tây Tây Bắc
14h 11m +4m 02s 04:06 23:01 05:02 22:05 05:49 21:17 13:33 150.22
19
06:25
70° Đông Đông Bắc
20:41
290° Tây Tây Bắc
14h 15m +4m 01s 04:03 23:04 04:59 22:07 05:47 21:19 13:32 150.26
20
06:23
69° Đông Đông Bắc
20:43
291° Tây Tây Bắc
14h 19m +4m 01s 03:59 23:08 04:56 22:10 05:44 21:21 13:32 150.30
21
06:21
69° Đông Đông Bắc
20:44
292° Tây Tây Bắc
14h 23m +4m 00s 03:56 23:11 04:53 22:12 05:42 21:23 13:32 150.34
22
06:18
68° Đông Đông Bắc
20:46
292° Tây Tây Bắc
14h 27m +3m 59s 03:52 23:14 04:51 22:15 05:39 21:25 13:32 150.38
23
06:16
68° Đông Đông Bắc
20:48
293° Tây Tây Bắc
14h 31m +3m 57s 03:48 23:18 04:48 22:17 05:37 21:27 13:32 150.43
24
06:14
67° Đông Đông Bắc
20:50
294° Tây Tây Bắc
14h 35m +3m 56s 03:44 23:21 04:45 22:20 05:35 21:29 13:31 150.47
25
06:12
66° Đông Đông Bắc
20:52
294° Tây Tây Bắc
14h 39m +3m 55s 03:40 23:25 04:42 22:22 05:32 21:31 13:31 150.51
26
06:10
66° Đông Đông Bắc
20:53
295° Tây Tây Bắc
14h 43m +3m 54s 03:37 23:29 04:39 22:24 05:30 21:34 13:31 150.55
27
06:08
65° Đông Đông Bắc
20:55
295° Tây Tây Bắc
14h 47m +3m 53s 03:33 23:32 04:37 22:27 05:28 21:36 13:31 150.59
28
06:06
65° Đông Đông Bắc
20:57
296° Tây Tây Bắc
14h 51m +3m 51s 03:28 23:36 04:34 22:30 05:25 21:38 13:31 150.62
29
06:04
64° Đông Đông Bắc
20:59
296° Tây Tây Bắc
14h 55m +3m 50s 03:24 23:40 04:31 22:32 05:23 21:40 13:31 150.66
30
06:02
64° Đông Đông Bắc
21:00
297° Tây Tây Bắc
14h 58m +3m 48s 03:20 23:44 04:28 22:35 05:21 21:42 13:30 150.70

In Groningen, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Groningen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Groningen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Groningen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hà Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí